ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC

HỘP GIẢM TỐC

BIẾN TẦN

ĐỘNG CƠ ĐIỆN

BƠM LY TÂM

BƠM CHÌM

BƠM TRỤC VÍT SEEPEX

Cà phê Việt Nam tiếp tục chinh phục thế giới

Nhờ “làn sóng” đầu tư của các doanh nghiệp mà năm 2019, xuất khẩu cà phê rang xay và hòa tan đã đạt 143 ngàn tấn, giá trị 516 triệu USD. Về hiệu quả kinh tế giá trị xuất khẩu cà phê rang xay và hòa tan gấp đôi xuất khẩu cà phê nhân.

Mặc dù gặp khó

Trong top 10 nước trên thế giới bị tác động lớn nhất của biến đổi khí hậu Việt Nam đứng thứ 6. Cây cà phê cũng như các cây khác đều bị tác động xấu của biến đổi khí hậu. Mùa vụ không theo chu kỳ cũ, thời tiết nóng lên có những vùng sẽ không phù hợp với khí hậu để trồng cà phê nữa mà phải chuyển đổi sang trồng cây khác.

ca phe viet nam tiep tuc chinh phuc the gioi

Nghiên cứu giống và thu hoạch cà phê

Sau kế hoạch tái canh giai đoạn 1 gần 120.000 ha; đến nay đã tái canh được khoảng 118.000 ha. Địa phương tiến hành công tác tái canh tốt nhất là tỉnh Lâm Đồng. Song trong quá trình tái canh, nhiều diện tích đã chuyển sang trồng cây khác hoặc xen canh quá mức 100 cây khác trên 1ha cho phép, đã ảnh hưởng đến vườn cà phê và sản lượng sau này.

Ngoài 120.000ha tái canh giai đoạn 1 đến giai đoạn 2 phải tái canh trên 100.000ha nữa. Do biến đổi thời tiết, số lượng cà phê tái canh chưa vào thời kỳ khai thác năng suất cao, vườn cà phê già năng suất thấp nên sản lượng và lượng cà phê nhân xuất khẩu đều giảm. Lượng cà phê xuất khẩu theo thống kê của hải quan đến ngày 31/12/2019 chỉ đạt 1,61 triệu tấn và giá trị 2,77 tỷ USD, giảm 14,2% về lượng và 21,5% về giá trị.

… Nhưng vẫn giữ vững vị thế

Tuy vậy, chúng ta đã chuyển mạnh để thực hiện chiến lược thời kỳ phát triển mới với phương châm: “Năng suất- chất lượng- giá trị gia tăng”. Làn sóng đầu tư mạnh mẽ chưa từng có của các doanh nghiệp trong và ngoài nước vào khâu chế biến cà phê rang xay và hòa tan. Đến nay, Việt Nam đã có 4 nhà máy công suất từ 4.000 - 20.000 tấn của Olam, Nestlé, Cà phê Ngon, TATA đang hoạt động. Ngoài ra còn có một số doanh nghiệp nước ngoài đang chuẩn bị đầu tư vào nhà máy làm cà phê hòa tan và rang xay.

Các nhà đầu tư trong nước cũng không kém năng động, mặc dù nguồn vốn dài hạn bị hạn chế hơn. Công ty Tín Nghĩa đầu tư giai đoạn 1 công suất 4.000 - 5.000 tấn và đang chuẩn bị giai đoạn 2 nâng công suất lên 10.000 tấn. Tập đoàn Intimex vừa khánh thành nhà máy cà phê hòa tan ở Bình Dương công suất 4.000 tấn và dự kiến đến 2025 sẽ đầu tư để đạt công suất 20.000 tấn/năm. Công ty Việt Mỹ đầu tư nhà máy công suất 1.000 tấn. Công ty An Thái đầu tư nhà máy công suất 6.000 tấn. Vinacafe Biên Hòa có 2 nhà máy công suất 5.000 tấn, Trung Nguyên 2 nhà máy… Các nhà máy cà phê rang xay nhỏ và trung bình phát triển ở nhiều vùng của các công ty: Mê Trang, Vĩnh Hiệp, Phúc Sinh…

Đặc biệt khâu đầu tư của các nhà máy cà phê phối trộn phát triển rất nhanh. Các sản phẩm mới của cà phê như cà phê lon của Vinacafe Biên Hòa, viên cà phê nén của Nestlé.

Để phục vụ cho nhu cầu rang xay nhỏ lẻ, Xí nghiệp cơ khí Vinanhatrang đã cung cấp cho thị trường các máy rang xay cà phê nhỏ và trung bình phục vụ cho các cửa hàng và các chuỗi cà phê muốn tự rang xay, tự tạo ra gu và thương hiệu.

Nhờ có làn sóng đầu tư này mà năm 2019 xuất khẩu cà phê rang xay và hòa tan đã đạt 143 ngàn tấn, giá trị 516 triệu USD. Về hiệu quả kinh tế giá trị xuất khẩu cà phê rang xay và hòa tan gấp 2 lần xuất khẩu cà phê nhân. Tiêu thụ cà phê trong nước cũng tăng, đặc biệt từ một quốc gia theo “văn hóa uống trà”, đến nay chúng ta đã có trên 30.000 quán cà phê. Nhiều chuỗi mang các thương hiệu nổi tiếng như Trung Nguyên, cà phê Cộng, Vinacafe…

Tiêu thụ cà phê trong nước đến nay đã đạt 10% và sẽ tăng lên 15% trong những năm tới. Riêng 5 tỉnh Tây Nguyên, cà phê đóng góp 30% GDP toàn ngành, tạo việc làm cho trên 2 triệu người trồng, chế biến và phân phối cũng như hệ thống quán cà phê. Nhiều start-up đến nay bắt đầu khởi nghiệp từ cà phê. Trên thế giới, cà phê Việt Nam vẫn giữ vững vị trí thứ hai.

Cà phê cũng là ngành hàng nông sản duy nhất của Việt Nam tổ chức được “Ngày cà phê” vào 10/12 hàng năm – lấy dấu mốc ngày Bác Hồ về thăm nông trường cà phê Đông Hiếu - Phủ Quỳ (10/12/1961). Đến nay, Hiệp hội Cà phê ca cao Việt Nam tổ chức thành công 3 lần lễ hội để quảng bá cho cà phê, thúc đẩy văn hóa thưởng thức cà phê và tôn vinh những doanh nghiệp, những người nông dân đóng góp cho ngành cà phê phát triển. Cuối năm 2020, thành phố Hồ Chí Minh sẽ đăng cai tổ chức Ngày cà phê lần thứ 4 với sự tham gia của các nước Aseanvà là sự kiện quan trọng để chào mừng Hội nghị Thượng đỉnh Asean.

Nguồn: Sưu Tầm (QN-200207)

Bonfiglioli là một trong những thương hiệu hàng đầu về ngành truyền động nói chung và ngành cafe nói riêng.

Những sản phẩm của Bonfiglioli như động cơ điện, động cơ giảm tốc, hộp giảm tốc, biến tần được chế biến phục vụ riêng cho thị trường cafe, trong đó có thể kể đến các sản phẩm động cơ giảm tốc trục thẳng (đồng trục):

Danh mục sản phẩm động cơ giảm tốc trục thẳng (đồng trục) Bonfiglioli thông dụng:

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD công suất 0.09 kW  tỉ số truyền 112

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 công suất 0.12 kW  tỉ số truyền 808

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4  công suất 0.12 kW  tỉ số truyền 66.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4  công suất 0.12 kW  tỉ số truyền 18.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4  công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 571.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4  công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 421.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6  công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 197.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4   công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 43.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4   công suất 0.37 kW tỉ số truyền 20.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4  công suất 0.37 kW tỉ số truyền 17.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 15.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW tỉ số truyền 15.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4 công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 13.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4  công suất 0.37 kW  tỉ số truyền 10.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 F 70.8 S1 V1  M 1LA 4  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 70.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 43.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 40.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4  công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 13.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2   công suất 0.55 kW  tỉ số truyền 10.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW tỉ số truyền 455.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4 công suất 0.75 kW tỉ số truyền 455.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4  công suất 0.75 kW tỉ số truyền 238.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 194.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 40.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4 công suất 0.75 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4 công suất 1.1 kW  tỉ số truyền 64.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4 công suất 1.1 kW  tỉ số truyền 44.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 43.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4  công suất 1.1 kW tỉ số truyền 38.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 26.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4 công suất 1.1 kW  tỉ số truyền 11.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4 công suất 1.1 kW tỉ số truyền 9.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 F 140.5  S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW tỉ số truyền 140.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 137.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 103.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 93.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 64.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 47.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 47.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 40.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 38.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 29.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 28.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 20.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4  công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 12.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 11.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 9.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4 công suất 1.5 kW  tỉ số truyền 4.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 103.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 91.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 67.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 43.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 40.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 40.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 29.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 28.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4  công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 22.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 19.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 19.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 14.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 14.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4 công suất 2.2 kW  tỉ số truyền 8.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4 công suất 3 kW  tỉ số truyền 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4 công suất 3 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4 công suất 3 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 89.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 58.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 56.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4 công suất 4 kW  tỉ số truyền 53.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 38

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 27.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 15.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4  công suất 4 kW  tỉ số truyền 6.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4  công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 90.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F  52.2 P132 BN 132S 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 52.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4 công suất 5.5 kW  tỉ số truyền 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4 công suất 7.5 kW  tỉ số truyền 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4  công suất 7.5 kW  tỉ số truyền 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4 công suất 7.5 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4 công suất 9.2 kW  tỉ số truyền 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4 công suất 9.2 kW  tỉ số truyền 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4 công suất 11 kW  tỉ số truyền 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4 công suất 15 kW  tỉ số truyền 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 14.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 P 64.6 P90 B3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 64.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 3 P 122.2 P63 B3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 122.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 15.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 18.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 18.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 20.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 20.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 23.2 công suất 22 kW  tỉ số truyền 23.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 12 2 F 47.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 47.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 15.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 20.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 20.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 24.3 công suất 22 kW  tỉ số truyền 24.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 2 F 48.6  công suất 22 kW  tỉ số truyền 48.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 22 3 F 88.5 công suất 22 kW  tỉ số truyền 88.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 15.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 20.1 công suất 22 kW  tỉ số truyền 20.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 25.1 công suất 22 kW  tỉ số truyền 25.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 2 F 45.3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 32 3 F 136  công suất 22 kW  tỉ số truyền 136

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 14.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 14.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 2 UFA 19.0  công suất 22 kW  tỉ số truyền 19.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 91.9 công suất 22 kW  tỉ số truyền 91.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 36 3 UFA 139.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 139.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 15.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 19.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 19.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 2 UFA 25.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 25.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 47.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 47.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 93.3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 93.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 41 3 UFA 132.9 công suất 22 kW  tỉ số truyền 132.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 15.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 15.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 21.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 21.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 2 UFA 23.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 23.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 46.7  công suất 22 kW  tỉ số truyền 46.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 93.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 93.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 51 3 UFA 147.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 147.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 19.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 19.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 2 UFA 24.8 công suất 22 kW  tỉ số truyền 24.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 47.6 công suất 22 kW  tỉ số truyền 47.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 91.0 công suất 22 kW  tỉ số truyền 91.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 61 3 UFA 140.5 công suất 22 kW  tỉ số truyền 140.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 44.7  công suất 22 kW  tỉ số truyền 44.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 52.2  công suất 22 kW  tỉ số truyền 52.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 88.2  công suất 22 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 70 3 F 137.4 công suất 22 kW  tỉ số truyền 137.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 89.3  công suất 22 kW  tỉ số truyền 89.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 97.4  công suất 22 kW  tỉ số truyền 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 136.7 công suất 22 kW  tỉ số truyền 136.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 80 3 F 149.1 công suất 22 kW  tỉ số truyền 149.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 88.2  công suất 22 kW  tỉ số truyền 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C 90 3 F 146.3 công suất 22 kW  tỉ số truyền 146.3

dong co giam toc bonfiglioli C223P112.0P63B3BN63A6FD cong suat 0.09 kW  ty so truyen 112

dong co giam toc bonfiglioli C514UFA808P63BN63A4 cong suat 0.12 kW  ty so truyen 808

dong co giam toc bonfiglioli C122F66.2S05V1M05A4 cong suat 0.12 kW  ty so truyen 66.2

dong co giam toc bonfiglioli C052F18.9S05V1M05A4 cong suat 0.12 kW  ty so truyen 18.9

dong co giam toc bonfiglioli C614P571.2P71B3BN71B4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 571.2

dong co giam toc bonfiglioli C614UFA421.5S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 421.5

dong co giam toc bonfiglioli C513P197.9P80B3BN80A6 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 197.9

dong co giam toc bonfiglioli C222F43.3S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 43.3

dong co giam toc bonfiglioli C122F20.6S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 20.6

dong co giam toc bonfiglioli C122F17.2S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 17.2

dong co giam toc bonfiglioli C112F15.5S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 15.5

dong co giam toc bonfiglioli C122F15.4S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW ty so truyen 15.4

dong co giam toc bonfiglioli C122F13.4S1V1M1SD4 cong suat 0.37 kW  ty so truyen 13.4

dong co giam toc bonfiglioli C122F10.1S1V1M1SD4  cong suat 0.37 kW  ty so truyen 10.1

dong co giam toc bonfiglioli C363F70.8S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 70.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F45.3S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 45.3

dong co giam toc bonfiglioli C222F43.3S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 43.3

dong co giam toc bonfiglioli C322UFA40.7S2M2SA6  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 40.7

dong co giam toc bonfiglioli C122F13.4S1V1M1LA4  cong suat 0.55 kW  ty so truyen 13.4

dong co giam toc bonfiglioli C122F10.1S1V1M1LA2   cong suat 0.55 kW  ty so truyen 10.1

dong co giam toc bonfiglioli C804F455.4S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW ty so truyen 455.4

dong co giam toc bonfiglioli C804P455.4S2B3M2SA4 cong suat 0.75 kW ty so truyen 455.4

dong co giam toc bonfiglioli C614P238.3S2V1M2SA4  cong suat 0.75 kW ty so truyen 238.3

dong co giam toc bonfiglioli C703P194.1P80B3BN80C6 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 194.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F45.3S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 45.3

dong co giam toc bonfiglioli C322P40.7S2B3M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 40.7

dong co giam toc bonfiglioli C222F15.8S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S2V1M2SA4 cong suat 0.75 kW  ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA64.3S2M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 64.3

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA44.8S2V1M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 44.8

dong co giam toc bonfiglioli C363UFA43.5P80V1BN80C4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 43.5

dong co giam toc bonfiglioli C363P38.1S2B3M2SB4  cong suat 1.1 kW  ty so truyen 38.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F26.9S2V1M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 26.9

dong co giam toc bonfiglioli C222F15.8S2M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C222F11.1S2B5M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 11.1

dong co giam toc bonfiglioli C222F9.6S2V1M2SB4 cong suat 1.1 kW  ty so truyen 9.6

dong co giam toc bonfiglioli C613F140.5S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 140.5

dong co giam toc bonfiglioli C703F137.4S3M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 137.4

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA103.6S3M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 103.6

dong co giam toc bonfiglioli C513UFA93.0M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 93.0

dong co giam toc bonfiglioli C513P64.6P90B3BN90LA4FD cong suat 1.5 kW  ty so truyen 64.6

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA47.8P90V1BN90LA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 47.8

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA47.0S3V1M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 47.0

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA40.3S3VM3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 40.3

dong co giam toc bonfiglioli C363P38.1S3B3M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 38.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F29.8S3V1M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 29.8

dong co giam toc bonfiglioli C363UFA28.7S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 28.7

dong co giam toc bonfiglioli C322F20.1S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 20.1

dong co giam toc bonfiglioli C222F15.8S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S3V1M3SA4  cong suat 1.5 kW  ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C222F12.4S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 12.4

dong co giam toc bonfiglioli C222F11.1S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 11.1

dong co giam toc bonfiglioli C222P9.6S3B3M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 9.6

dong co giam toc bonfiglioli C222F4.8S3V1M3SA4 cong suat 1.5 kW  ty so truyen 4.8

dong co giam toc bonfiglioli C703F103.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 103.8

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA91.0V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 91.0

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA67.7S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 67.7

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA43.1S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 43.1

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA40.4S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 40.4

dong co giam toc bonfiglioli C413UFA40.3S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 40.3

dong co giam toc bonfiglioli C512UFA29.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 29.8

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA28.3S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 28.3

dong co giam toc bonfiglioli C363P22.1S3B3M3LA4  cong suat 2.2 kW  ty so truyen 22.1

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA19.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 19.8

dong co giam toc bonfiglioli C362UFA19.0S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 19.0

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA15.8S3M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F15.6S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 15.6

dong co giam toc bonfiglioli C362UFA14.8S3V1M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 14.8

dong co giam toc bonfiglioli C322F14.1S3M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 14.1

dong co giam toc bonfiglioli C322F8.5S3M3LA4 cong suat 2.2 kW  ty so truyen 8.5

dong co giam toc bonfiglioli C803F97.4S3V1M3LB4 cong suat 3 kW  ty so truyen 97.4

dong co giam toc bonfiglioli C703F88.2S3M3LB4 cong suat 3 kW  ty so truyen 88.2

dong co giam toc bonfiglioli C412UFA15.8P100V1BN100LB4 cong suat 3 kW  ty so truyen 15.8

dong co giam toc bonfiglioli C803F89.3S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 89.3

dong co giam toc bonfiglioli C613F58.6S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 58.6

dong co giam toc bonfiglioli C703F56.5S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 56.5

dong co giam toc bonfiglioli C613UFA53.5S3V1M3LC4 cong suat 4 kW  ty so truyen 53.5

dong co giam toc bonfiglioli C612UFA38S3M3LC4  cong suat 4 kW  ty so truyen 38

dong co giam toc bonfiglioli C612UFA27.4S3V1M3LC4  cong suat 4 kW  ty so truyen 27.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C512F15.0P112V1BN112M4  cong suat 4 kW  ty so truyen 15.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C362UFA6.8S3V1M3LC4  cong suat 4 kW  ty so truyen 6.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C803F97.4S4V1M4SA4  cong suat 5.5 kW  ty so truyen 97.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F90.2S4M4SA4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 90.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F88.2S4M4SA4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C703F52.2P132BN132S4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 52.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C612UFA22.4S4M4SA4 cong suat 5.5 kW  ty so truyen 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C612F22.4S4V1M4LA4 cong suat 7.5 kW  ty so truyen 22.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F96.2P132V1BN132MA4  cong suat 7.5 kW  ty so truyen 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F88.2S4V1M4LA4 cong suat 7.5 kW  ty so truyen 88.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F96.2S4M4LB4 cong suat 9.2 kW  ty so truyen 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C903F96.2P132V1BN132MB4 cong suat 9.2 kW  ty so truyen 96.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C1003F92.7S4M4LC4 cong suat 11 kW  ty so truyen 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C1003F92.7S5M5SB4 cong suat 15 kW  ty so truyen 92.7

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C802F14.9P180V1BN180L4 cong suat 22 kW  ty so truyen 14.9

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C513P64.6P90B3  cong suat 22 kW  ty so truyen 64.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C223P122.2P63B3  cong suat 22 kW  ty so truyen 122.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C122F15.4 cong suat 22 kW  ty so truyen 15.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C122F18.4 cong suat 22 kW  ty so truyen 18.4

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C122F20.6 cong suat 22 kW  ty so truyen 20.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C122F23.2 cong suat 22 kW  ty so truyen 23.2

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C122F47.6 cong suat 22 kW  ty so truyen 47.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C222F15.8 cong suat 22 kW  ty so truyen 15.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C222F20.0 cong suat 22 kW  ty so truyen 20.0

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C222F24.3 cong suat 22 kW  ty so truyen 24.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C222F48.6  cong suat 22 kW  ty so truyen 48.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C223F88.5 cong suat 22 kW  ty so truyen 88.5

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C322F15.6 cong suat 22 kW  ty so truyen 15.6

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C322F20.1 cong suat 22 kW  ty so truyen 20.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C322F25.1 cong suat 22 kW  ty so truyen 25.1

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C322F45.3  cong suat 22 kW  ty so truyen 45.3

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C323F136  cong suat 22 kW  ty so truyen 136

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C362UFA14.8 cong suat 22 kW  ty so truyen 14.8

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C362UFA19.0  cong suat 22 kW  ty so truyen 19.0

 

#Động cơ giảm tốc Bonfiglioli #Hộp giảm tốc Bonfiglioli # Bonfiglioli #bonfig #Động cơ điện Bonfiglioli #Biến tần Bonfiglioli #cà phê #Đại lý chính thức Bonfiglioli #Mo tor giảm tốc #Hộp số giảm tốc #công nghiệp hỗ trợ #hỗ trợ#chế biến cà phê #nhà máy chế biến

 

Đối tác

1. Bonfiglioli.jpg2. Motive.jpg2. xylem.jpg3. goulds.jpg4. Lowara.jpg5. wilo.jpg6. Seepex.png

Thống kê truy cập

Trong ngày
Trong tuần
Trong tháng
Tổng cộng
607
2116
26457
2633199

Liên kết

Hỗ trợ trực tuyến

 (Mr. Mạnh Hùng – 0902 488879)

 hung.dinh@longminhtech.com

Hỗ trợ kĩ thuật