300 – ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC BÁNH RĂNG HÀNH TINH BONFIGLIOLIGiải pháp mạnh cho các máy công suất lớn. Ưu điểm vượt trội của hộp giảm tốc bánh răng hành tinh Bonfiglioli là tỷ số truyền cao, kích thước nhỏ gọn, khả năng chịu sốc tốt, momen xoắn đầu ra lớn, hiệu suất hoạt động cao rất phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng.Mã sản phẩm: Loại 300 - Bonfiglioli
Tài liệu kỹ thuật: Download tại đây
|
|
|
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM: Động cơ giảm tốc bánh răng hành tinh Bonfiglioli
Động cơ giảm tốc 300 là loại gắn kết và hoạt động cực mạnh. Cấu tạo kiểu hành tinh giúp cho seri 300 trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng nặng và thường chịu nhiều va chạm thường xuyên. Cấu hình của sản phẩm đa dạng nhờ vào nhiều sự lựa chọn về vị trí lắp đặt, thiết kế bánh răng, trục ra và giao diện của động cơ. Các đặc điểm trên đều sẵn có cho toàn bộ 18 cỡ khung và momen lực từ 1000 đến 450000 Nm. Người sử dụng có thể hoàn toàn tin tưởng vào giải pháp kết hợp hoàn hảo cho bất kỳ mọi sự truyền động.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Động cơ giảm tốc bánh răng hành tinh Bonfiglioli
Momen lực động cơ giảm tốc bánh răng hành tinh Bonfiglioli
Kiểu thiết bị giảm tốc động cơ giảm tốc bánh răng hành tinh Bonfiglioli
Cấu hình đầu ra động cơ giảm tốc bánh răng hành tinh Bonfiglioli |
Biểu đồ momen xoắn của động cơ giảm tốc bánh răng hành tinh Bonfiglioli |
Danh mục sản phẩm động cơ giảm tốc bánh răng hành tinh Bonfiglioli thông dụng:
3 01 L4 1022 HC P71 T Tỉ số truyền 1022
3 04 L4 1018 FP P71 T G0A Tỉ số truyền 1018
3 06 L4 1475 FP P71 T G0A Tỉ số truyền 1475
3 01 L4 1275 HC P71 T Tỉ số truyền 1275
3 07 L3 336 HC P90 T Tỉ số truyền 336
3 01 L4 616 PC P71 T Tỉ số truyền 616
3 04 L4 446 FP P71 T G0A Tỉ số truyền 446
3 04 L4 702 PC P71 T Tỉ số truyền 702
3 05 L4 P 1018 MC P71 T Tỉ số truyền 1018
3 09 L3 336 HC P90 T336 Tỉ số truyền 336
3 03 L3 276 HC P80 T Tỉ số truyền 276
3 07 L3 284 HC P71 T Tỉ số truyền 284
3 10 L3 291 HC P90 T Tỉ số truyền 291
3 00 L2 20.1 FP P80 A G0A Tỉ số truyền 20.1
3 00 L2 64.8 MC P80 T Tỉ số truyền 64.8
3 01 L2 64.8 MC P80 T Tỉ số truyền 64.8
3 05 L3 276 HC P90 T Tỉ số truyền 276
3 01 L3 85.6 MC P100 T Tỉ số truyền 85.6
3 03 L3 90.2 MC P100 T Tỉ số truyền 90.2
3 06 L3 268 HC P100 T Tỉ số truyền 268
3 03 L2 44.6 MC P112 T Tỉ số truyền 44.6
3 04 L3 90.2 MC P112 T Tỉ số truyền 90.2
3 06 L3 141 HC P132 T Tỉ số truyền 141
3 07 L3 93.0 VK P160 T Tỉ số truyền 93
3/A 07 L 2 87.7 FP P160 TF G0A Tỉ số truyền 87.7
3 10 ML 2 32.6 VK PF 250 T Tỉ số truyền 32.6
3 11 ML 2 32.7 VK PF 250 T Tỉ số truyền 32.7
3 18 L4 911 PC P180 E Tỉ số truyền 911
3 17 R4 953 PC P180 I0 Tỉ số truyền 953
3 10 L4 1259 FZ P100 E Tỉ số truyền 1259
3 07 L3 74.1 PC V01B E Tỉ số truyền 74.1
2T301L4A22002 Tỉ số truyền 1022
2T304L4A18000M Tỉ số truyền 1018
2T306L4E75001H Tỉ số truyền 1475
301L41022HCP71T Tỉ số truyền 1022
304L41018FPP71TG0A Tỉ số truyền 1018
306L41475FPP7TG0A Tỉ số truyền 1475
301L41275HCP71T Tỉ số truyền 1275
307L3336HCP90T Tỉ số truyền 336
301L4616PCP71T Tỉ số truyền 616
304L4446FPP71TG0A Tỉ số truyền 446
304L4702PCP71T Tỉ số truyền 702
305L4P1018MCP71T Tỉ số truyền 1018
309L3336HCP90T336 Tỉ số truyền 336
303L3276HCP80T Tỉ số truyền 276
307L3284HCP71T Tỉ số truyền 284
310L3291HCP90T Tỉ số truyền 291
300L220.1FPP80AG0A Tỉ số truyền 20.1
300L264.8MCP80T Tỉ số truyền 64.8
301L264.8MCP80T Tỉ số truyền 64.8
305L3276HCP90T Tỉ số truyền 276
301L385.6MCP100T Tỉ số truyền 85.6
303L390.2MCP100T Tỉ số truyền 90.2
306L3268HCP100T Tỉ số truyền 268
303L244.6MCP112T Tỉ số truyền 44.6
304L390.2MCP112T Tỉ số truyền 90.2
306L3141HCP132T Tỉ số truyền 141
307L393.0VKP160T Tỉ số truyền 93
3/A07L287.7FPP160TFG0A Tỉ số truyền 87.7
310ML232.6VKPF250T Tỉ số truyền 32.6
311ML232.7VKPF250T Tỉ số truyền 32.7
318L4911PCP180E Tỉ số truyền 911
317R4953PCP180I0 Tỉ số truyền 953
310L41259FZP100E Tỉ số truyền 1259
307L374.1PCV01BE Tỉ số truyền 74.1