ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC

HỘP GIẢM TỐC

BIẾN TẦN

ĐỘNG CƠ ĐIỆN

BƠM LY TÂM

BƠM CHÌM

BƠM TRỤC VÍT SEEPEX

Loại F Featured

ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC TRỤC SONG SONG BONFIGLIOLI

Mã sản phẩm: Loại F - Bonfiglioli

 

Tài liệu kỹ thuật:  Download tại đây

 

 

 

 

 

ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM: Động cơ giảm tốc trục song song Bonfiglioli

 Không có cách lắp đặt nào tốt hơn, dễ dàng hơn và gọn gàng hơn so với cách lắp đặt của loại động cơ giảm tốc trục song song F. Với trọng lượng nhẹ và hiệu quả, dòng F là sản phẩm tin cậy cho tất cả ứng dụng trong vận chuyển nguyên liệu.

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:  Động cơ giảm tốc trục song song Bonfiglioli

 

Dải mô-men  của động cơ giảm tốc trục song song Bonfiglioli
140 Nm... 14000 Nm

Công suất (n1 = 1400 min-1) của động cơ giảm tốc trục song song Bonfiglioli
0,17 kW...125 kW

Tỉ số truyền của động cơ giảm tốc trục song song Bonfiglioli
6,4...2099

Cấu hình đầu ra của động cơ giảm tốc trục song song Bonfiglioli
Kiểu trục âm có khóa - mỗi kích thước có hai tùy chọn
Kiểu trục không khóa với vòng đệm cố định
Kiểu trục ra dương kết hợp (tùy chọn)

Cấu hình đầu vào của động cơ giảm tốc trục song song Bonfiglioli
Khớp nối động cơ theo tiêu chuẩn IEC
Trục vào dương

Kết hợp với động cơ điện xoay chiều của động cơ giảm tốc trục song song Bonfiglioli
Loại M: Động cơ gắn liền (hộp giảm tốc) hoăc có thắng
Loại BN: Động cơ thường hoặc Động cơ có thắng thông qua khớp nối theo tiêu chuẩn IEC
Động cơ có một tốc độ hoặc hai tốc độ (lưỡng tốc)

Đặc điểm chính của thắng của động cơ giảm tốc trục song song Bonfiglioli
Sử dụng nguồn một chiều hoặc xoay chiều
Thời gian thắng và nhả thắng nhanh hơn thông qua bộ chỉnh lưu điện tử biến đổi điện áp AC/DC loại SB, NBR, SBR (tùy chọn)

Lựa chọn khác của động cơ giảm tốc trục song song Bonfiglioli
Cảm biến và điều chỉnh nhiệt
Hệ thống thông gió cưỡng bức riêng biệt
Điều khiển kích dòng và bộ mã hóa đẩy-kéo gia tăng

 

 

     

 Biểu đồ momen xoắn của động cơ giảm tốc trục song song Bonfiglioli 

 Danh mục sản phẩm Động cơ giảm tốc trục song song Bonfiglioli thông dụng:

Hộp giảm tốc F 10 2 H25 29.6 P71 B5 H1 tỷ số truyền 29.6

Hộp giảm tốc F 20 2 H30 30.4 P80 B5 H1 tỷ số truyền 30.4

Hộp giảm tốc F 41 2 H40 18.9 P132 H1 tỷ số truyền 18.9

Hộp giảm tốc F 41 2 H40 24.1 P100 H1 tỷ số truyền 24.1

Hộp giảm tốc F 41 2 H40 24.1 P112 H1 tỷ số truyền 24.1

Hộp giảm tốc F 41 2 H40 24.1 P132 H1 tỷ số truyền 24.1

Hộp giảm tốc F 51 2 H50 23.8 P132 H1 tỷ số truyền 23.8

 Hộp giảm tốc F102H2529.6P71B5H1 tỷ số truyền 29.6

Hộp giảm tốc F202H3030.4P80B5H1 tỷ số truyền 30.4

Hộp giảm tốc F412H4018.9P132H1 tỷ số truyền 18.9

Hộp giảm tốc F412H4024.1P100H1 tỷ số truyền 24.1

Hộp giảm tốc F412H4024.1P112H1 tỷ số truyền 24.1

Hộp giảm tốc F412H4024.1P132H1 tỷ số truyền 24.1

Hộp giảm tốc F512H5023.8P132H1 tỷ số truyền 23.8

 

Đối tác

1. Bonfiglioli.jpg2. Motive.jpg2. xylem.jpg3. goulds.jpg4. Lowara.jpg5. wilo.jpg6. Seepex.png

Thống kê truy cập

Trong ngày
Trong tuần
Trong tháng
Tổng cộng
974
1437
12153
2271873

Liên kết

Hỗ trợ trực tuyến

 (Mr. Mạnh Hùng – 0902 488879)

 hung.dinh@longminhtech.com

Hỗ trợ kĩ thuật