Các nơi phát sinh nước thải sinh hoạt như: tòa nhà, khách sạn, nhà hàng, trung tâm thương mại, nhà ở hay khu dân cư. Cần phải xử lý nước thải sinh hoạt trước khi xả thải để tránh gây ô nhiễm môi trường.
Các thành phần ô nhiễm tổng quát của nước thải sinh hoạt chủ yếu có nguồn gốc hữu cơ dễ phân hủy sinh học (60% hữu cơ, 40% vô cơ). Các chất hữu cơ trong nước thải sinh hoạt có tính chất hóa học như protein, hydrat carbon, chất béo, dầu mỡ, Ure. Các chất dinh dưỡng như nitơ và phốtpho cũng gây ô nhiễm nước (phú dưỡng hóa). Nitơ trong nước thải sinh hoạt tính theo NTK (nito hữu cơ và amoni) thường chiếm 15 – 20 BOD, khoảng 10 – 15g/người/ngày đêm. Photpho khoảng 4g/người/ngày đêm. Các chất hoạt động bề mặt như ABS dùng để tẩy rửa gây nên hiện tượng sủi bọt trắng ở bể. Các chất vô cơ trong nước thải sinh hoạt như: cát, đất sét, các axit, bazơ vô cơ, dầu khoáng… Ngoài ra nguồn nước thải sinh hoạt có chứa một lượng lớn vi khuẩn tính theo Coliform cũng được tính là thành phần ô nhiễm. Vì vậy, việc xử lý nước thải sinh hoạt là thật sự cần thiết.
Một số chỉ tiêu ô nhiễm của xử lý nước thải sinh hoạt:
BOD5 (NOS5) từ 110 mg/l đến 400 mg/lít, COD (NOH) 220 – 1000 mg/l. Nitơ tổng 20 –80 mg/l, tổng phốtpho 4 – 15 mg/l. TSS 350 – 1200 mg/l. Colifrom 10,000 – 1,000,000 No/100 mg/l.
Nhìn vào các thông số ô nhiễm cơ bản trên chúng ta hiểu được tầm quan trọng của việc cần phải xử lý nước thải sinh hoạt trước khi xả ra nguồn tiếp nhận
Nguồn tiếp nhận nước thải là kênh rạch, sông hồ, suối, biển. Một số nguồn là nơi hệ sinh vật và nước tạo cảnh quan đô thị, một số nơi lại là nguồn nước ngọt quý giá, sống còn của đất nước, nếu bị ô nhiễm bởi nước thải thì chúng ta sẽ phải trả giá đắt và hậu quả khôn lường. Vì vậy chúng ta phải đưa ra các công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt thích hợp để bảo vệ nguồn nước.
Công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt thường sử dụng biện pháp xử lý sinh học. Biện pháp xử lý sinh học ở đây là dùng vi sinh chuyển hóa các chất ô nhiễm có trong nước thải thành các chất khác không gây ô nhiễm nước nữa (CO2, CH4, H2S và tế bào vi sinh). Ngoài ra người ta còn dùng màng lọc RO để xử lý nước thải sinh hoạt tuy nhiên rất tốn kém và không thân thiện môi trường.
xử lý nước thải sinh hoạt công nghệ 2A
Sau đây là một số quy trình công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt được áp dụng:
- Khu dân cư cao ốc Screc quận 3, HCM :
Tính chất ô nhiễm:
BOD 220 mg/l, N tổng 45 mg/l, P 7 mg/l, TSS 340 mg/l
Quy trình xử lý nước thải sinh hoạt được áp dụng tại khu chung cư Screc:
Điều hòa - Kị khí - Thiếu khí - Hiếu khí - Lắng - Khử trùng.
- Khách sạn Majettic Vũng Tàu:
Tính chất ô nhiễm:
BOD 250 mg/l, N tổng 49 mg/l, P 11 mg/l, TSS 380 mg/l, dầu mỡ 320 mg/l.
Quy trình xử lý nước thải sinh hoạt của khách sạn Majettic:
Điều hòa - Thiếu khí - Hiếu khí - Lắng - Khử trùng
- Khu dân cư Phú Mỹ Hưng Q7, HCM:
Tính chất ô nhiễm:
BOD 180 mg/l, N tổng 40 mg/l, P 8 mg/l, TSS 270 mg/l
Với lưu lượng thải lớn, hệ thống đã sử dụng mương oxy hóa để xử lý nước thải sinh hoạt:
Hố thu - Bể trộn - Mương oxi hóa - Lắng ngang - Khử trùng
- Tòa nhà trung tâm hành chính Đà Lạt:
Tính chất ô nhiễm:
BOD 150 mg/l, N tổng 31 mg/l, P 4 mg/l, TSS 80 mg/l
Quy trình xử lý nước thải sinh hoạt của trung tâm hành chính Đà Lạt:
Điều hòa - Kị khí - Thiếu khí - Hiếu khí MBBR- Lắng - Khử trùng
xử lý nước thải sinh hoạt công nghệ MBBR
Với công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt mương oxi hóa thì thường dùng cho hệ thống xử lý nước thải có công suất trên 3000 m3/ngày đêm. Với hệ thống xử lý nước thải có lưu lượng dưới 3000 m3/ngày đêm, sử dụng công nghệ AAO sẽ là hợp lý nhất. Đối với các hệ thống xử lý nước thải cần nâng công suất hay không có diện tích buộc phải sử dụng công nghệ bậc cao thì lựa chọn công nghệ AAO và MBBR là giải pháp tối ưu nhất. Có thể sử dụng AAO và MBR, tuy nhiên giá thành cao và khấu hao thiết bị rất lớn nên khuyến cáo không nên dùng.
Một số Loại động cơ cho ngành nước thải
Động cơ giảm tốc đồng trục hay còn gọi là động cơ trục thẳng có rất nhiều ứng dụng khác nhau.
- Động cơ giảm tốc đồng trục hiệu Bonfiglioli – C Series
Động cơ giảm tốc |
0.09kW |
C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD |
tỷ số truyền |
112 |
Động cơ giảm tốc |
0.12kW |
C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 |
tỷ số truyền |
808 |
Động cơ giảm tốc |
0.12kW |
C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
66.2 |
Động cơ giảm tốc |
0.12kW |
C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
18.9 |
Động cơ giảm tốc |
0.25 kW |
C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 |
tỷ số truyền |
549.7 |
Động cơ giảm tốc |
0.25 kW |
C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
43.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.25 kW |
C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
10.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4 |
tỷ số truyền |
571.2 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
421.5 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6 |
tỷ số truyền |
197.9 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
43.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
20.6 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
17.2 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
15.5 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
15.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
13.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
10.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 36 3 F 70.8 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
70.8 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
45.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
43.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6 |
tỷ số truyền |
40.7 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
13.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2 |
tỷ số truyền |
10.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
455.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
455.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
238.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6 |
tỷ số truyền |
194.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
45.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
40.7 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
64.3 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
44.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4 |
tỷ số truyền |
43.5 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
38.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
26.9 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
11.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
9.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 61 3 F 140.5 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
140.5 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
137.4 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
103.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
93.0 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD |
tỷ số truyền |
64.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4 |
tỷ số truyền |
47.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
47.0 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
40.3 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
38.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
29.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
28.7 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
20.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
12.4 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
11.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
9.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
4.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
103.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
91.0 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
67.7 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 6 |
tỷ số truyền |
43.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
43.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
40.4 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
40.3 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
29.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
28.3 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
22.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
19.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
19.0 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
14.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4 |
tỷ số truyền |
14.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
8.5 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4 |
tỷ số truyền |
97.4 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
89.3 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
58.6 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
56.5 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
53.5 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
38.0 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
27.4 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4 |
tỷ số truyền |
15.0 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
6.8 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
97.4 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
90.2 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 70 3 F 52.2 P132 BN 132S 4 |
tỷ số truyền |
52.2 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
22.4 |
Động cơ giảm tốc |
7.5 kW |
C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4 |
tỷ số truyền |
22.4 |
Động cơ giảm tốc |
7.5 kW |
C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4 |
tỷ số truyền |
96.2 |
Động cơ giảm tốc |
7.5 kW |
C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Động cơ giảm tốc |
9.2 kW |
C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4 |
tỷ số truyền |
96.2 |
Động cơ giảm tốc |
9.2 kW |
C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4 |
tỷ số truyền |
96.2 |
Động cơ giảm tốc |
11 kW |
C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4 |
tỷ số truyền |
92.7 |
Động cơ giảm tốc |
15 kW |
C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4 |
tỷ số truyền |
92.7 |
Động cơ giảm tốc |
22 kW |
C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4 |
tỷ số truyền |
14.9 |
Hộp giảm tốc |
C 51 3 P 64.6 P90 B3 |
tỷ số truyền |
64.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 3 P 122.2 P63 B3 |
tỷ số truyền |
122.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 15.4 |
tỷ số truyền |
15.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 18.4 |
tỷ số truyền |
18.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 20.6 |
tỷ số truyền |
20.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 23.2 |
tỷ số truyền |
23.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 47.6 |
tỷ số truyền |
47.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 2 F 15.8 |
tỷ số truyền |
15.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 2 F 20.0 |
tỷ số truyền |
20.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 2 F 24.3 |
tỷ số truyền |
24.3 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 2 F 48.6 |
tỷ số truyền |
48.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 3 F 88.5 |
tỷ số truyền |
88.5 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 2 F 15.6 |
tỷ số truyền |
15.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 2 F 20.1 |
tỷ số truyền |
20.1 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 2 F 25.1 |
tỷ số truyền |
25.1 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 2 F 45.3 |
tỷ số truyền |
45.3 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 3 F 136 |
tỷ số truyền |
136.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 36 2 UFA 14.8 |
tỷ số truyền |
14.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 36 2 UFA 19.0 |
tỷ số truyền |
19.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 36 3 UFA 91.9 |
tỷ số truyền |
91.9 |
|
Hộp giảm tốc |
C 36 3 UFA 139.8 |
tỷ số truyền |
139.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 2 UFA 15.8 |
tỷ số truyền |
15.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 2 UFA 19.8 |
tỷ số truyền |
19.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 2 UFA 25.0 |
tỷ số truyền |
25.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 3 UFA 47.0 |
tỷ số truyền |
47.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 3 UFA 93.3 |
tỷ số truyền |
93.3 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 3 UFA 132.9 |
tỷ số truyền |
132.9 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 2 UFA 15.0 |
tỷ số truyền |
15.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 2 UFA 21.0 |
tỷ số truyền |
21.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 2 UFA 23.4 |
tỷ số truyền |
23.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 3 UFA 46.7 |
tỷ số truyền |
46.7 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 3 UFA 93.0 |
tỷ số truyền |
93.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 3 UFA 147.4 |
tỷ số truyền |
147.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 2 UFA 19.6 |
tỷ số truyền |
19.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 2 UFA 24.8 |
tỷ số truyền |
24.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 3 UFA 47.6 |
tỷ số truyền |
47.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 3 UFA 91.0 |
tỷ số truyền |
91.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 3 UFA 140.5 |
tỷ số truyền |
140.5 |
|
Hộp giảm tốc |
C 70 3 F 44.7 |
tỷ số truyền |
44.7 |
|
Hộp giảm tốc |
C 70 3 F 52.2 |
tỷ số truyền |
52.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 70 3 F 88.2 |
tỷ số truyền |
88.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 70 3 F 137.4 |
tỷ số truyền |
137.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 80 3 F 89.3 |
tỷ số truyền |
89.3 |
|
Hộp giảm tốc |
C 80 3 F 97.4 |
tỷ số truyền |
97.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 80 3 F 136.7 |
tỷ số truyền |
136.7 |
|
Hộp giảm tốc |
C 80 3 F 149.1 |
tỷ số truyền |
149.1 |
|
Hộp giảm tốc |
C 90 3 F 88.2 |
tỷ số truyền |
88.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 90 3 F 146.3 |
tỷ số truyền |
146.3 |
- Động cơ giảm tốc trục vít bánh vít hiệu Bonfiglioli – VF/W Series
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 7 P90 B5 V5 |
tỷ số truyền |
7 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 7 P90 B3 BN 90LA 4 |
tỷ số truyền |
7 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U D30 15 P90 V1 BN 90LA 4 |
tỷ số truyền |
15 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 15 S2 B3 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
15 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 24 P71 B5 VA BN 71B 4 |
tỷ số truyền |
24 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 24 P80 B5 VA BN 80B 4 |
tỷ số truyền |
24 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 30 P80 B5 B3 |
tỷ số truyền |
30 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 64 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
64 |
Động cơ giảm tốc |
W 75 U D30 15 P90 B5 V6 |
tỷ số truyền |
15 |
Động cơ giảm tốc |
W 75 U D30 25 P80 B5 VA BN 80B 4 |
tỷ số truyền |
25 |
Động cơ giảm tốc |
W 75 U D30 30 P90 B14 B3 |
tỷ số truyền |
30 |
Động cơ giảm tốc |
W 75 U D30 30 P90 VA BN 90LA 4 FD |
tỷ số truyền |
30 |
Động cơ giảm tốc |
W 110 U 56 P90 V6 |
tỷ số truyền |
56 |
Động cơ giảm tốc |
WR 86 UFA 138 P80 B3 BN 80A 6 |
tỷ số truyền |
138 |
Động cơ giảm tốc |
VF 44 L1 P1 10 P63 B3 |
tỷ số truyền |
10 |
Động cơ giảm tốc |
VF 44 F1 10 P63 B5 B3 BN 63C 4 |
tỷ số truyền |
10 |
Động cơ giảm tốc |
VF 44 L1 P1 14 P63 B5 B3 |
tỷ số truyền |
14 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 7 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
7 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 L1 P 10 P71 B5 B3 BN 71A 4 |
tỷ số truyền |
10 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 L1 P1 14 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
14 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 14 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
Nguồn Sưu Tầm( Đại lý chính thức Bonfiglioli)