- Nếu như chọn phải động cơ không phù hợp sẽ khiến cho năng suất làm việc bị ảnh hưởng trực tiếp của chính băng tải. Từ đó năng suất làm lao động của doanh nghiệp cũng sẽ bị ảnh hưởng theo.
- Nếu động cơ không phù hợp sẽ khiến cho doanh nghiệp của bạn mất nhiều thời gian để vận chuyển làm giảm năng suất của băng tải, tăng chi phí sử dụng, làm cho động cơ bị nóng và nhanh hư hơn.
- Nếu động cơ có năng suất làm việc cao nhưng không khai thác được hết hiệu suất làm việc của băng tải sẽ gây lãng phí.
- Để mang lại hiệu quả cao trong công việc, tránh lãng phí và đảm bảo tuổi thọ của băng tải chúng ta nên lựa chọn loại động cơ phù hợp, đúng yêu cầu làm việc của nhà máy.
Vậy làm thế nào để có thể lựa chọn được loại động cơ cho băng tải phù hợp?
Khi lựa chọn động cơ cho băng tải cần căn cứ theo các yếu tố sau:
- Tải trọng của băng tải: Tổng trọng lượng tối đa hàng hóa mà băng tải có thể chịu tải
- Tốc độ của băng tải
- Hệ số ma sát của các bộ phận: pully, hộp giảm tốc, băng tải.
- Dòng điện vào
- Thời gian hoạt động trong 1 ngày của băng tải
- Tỷ số truyền của động cơ
- Mô men của động cơ: được tính dựa trên mô men pully và mô men hộp số.
- Công suất làm việc của động cơ.
- Công suất động cơ = (mô men động cơ x tỷ số truyền)/716.2
-
Động cơ giảm tốc đồng trục hay còn gọi là động cơ trục thẳng có rất nhiều ứng dụng khác nhau.
Động cơ giảm tốc đồng trục hiệu Bonfiglioli – C Series
Động cơ giảm tốc
0.09kW
C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD
tỷ số truyền
112
Động cơ giảm tốc
0.12kW
C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4
tỷ số truyền
808
Động cơ giảm tốc
0.12kW
C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4
tỷ số truyền
66.2
Động cơ giảm tốc
0.12kW
C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4
tỷ số truyền
18.9
Động cơ giảm tốc
0.25 kW
C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4
tỷ số truyền
549.7
Động cơ giảm tốc
0.25 kW
C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4
tỷ số truyền
43.3
Động cơ giảm tốc
0.25 kW
C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4
tỷ số truyền
10.1
Động cơ giảm tốc
0.37 kW
C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4
tỷ số truyền
571.2
Động cơ giảm tốc
0.37 kW
C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4
tỷ số truyền
421.5
Động cơ giảm tốc
0.37 kW
C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6
tỷ số truyền
197.9
Động cơ giảm tốc
0.37 kW
C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4
tỷ số truyền
43.3
Động cơ giảm tốc
0.37 kW
C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4
tỷ số truyền
20.6
Động cơ giảm tốc
0.37 kW
C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4
tỷ số truyền
17.2
Động cơ giảm tốc
0.37 kW
C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4
tỷ số truyền
15.5
Động cơ giảm tốc
0.37 kW
C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4
tỷ số truyền
15.4
Động cơ giảm tốc
0.37 kW
C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4
tỷ số truyền
13.4
Động cơ giảm tốc
0.37 kW
C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4
tỷ số truyền
10.1
Động cơ giảm tốc
0.55 kW
C 36 3 F 70.8 S1 V1 M 1LA 4
tỷ số truyền
70.8
Động cơ giảm tốc
0.55 kW
C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4
tỷ số truyền
45.3
Động cơ giảm tốc
0.55 kW
C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4
tỷ số truyền
43.3
Động cơ giảm tốc
0.55 kW
C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6
tỷ số truyền
40.7
Động cơ giảm tốc
0.55 kW
C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4
tỷ số truyền
13.4
Động cơ giảm tốc
0.55 kW
C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2
tỷ số truyền
10.1
Động cơ giảm tốc
0.75 kW
C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4
tỷ số truyền
455.4
Động cơ giảm tốc
0.75 kW
C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4
tỷ số truyền
455.4
Động cơ giảm tốc
0.75 kW
C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4
tỷ số truyền
238.3
Động cơ giảm tốc
0.75 kW
C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6
tỷ số truyền
194.1
Động cơ giảm tốc
0.75 kW
C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4
tỷ số truyền
45.3
Động cơ giảm tốc
0.75 kW
C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4
tỷ số truyền
40.7
Động cơ giảm tốc
0.75 kW
C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4
tỷ số truyền
15.8
Động cơ giảm tốc
0.75 kW
C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4
tỷ số truyền
15.6
Động cơ giảm tốc
1.1 kW
C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4
tỷ số truyền
64.3
Động cơ giảm tốc
1.1 kW
C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4
tỷ số truyền
44.8
Động cơ giảm tốc
1.1 kW
C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4
tỷ số truyền
43.5
Động cơ giảm tốc
1.1 kW
C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4
tỷ số truyền
38.1
Động cơ giảm tốc
1.1 kW
C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4
tỷ số truyền
26.9
Động cơ giảm tốc
1.1 kW
C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4
tỷ số truyền
15.8
Động cơ giảm tốc
1.1 kW
C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4
tỷ số truyền
11.1
Động cơ giảm tốc
1.1 kW
C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4
tỷ số truyền
9.6
Động cơ giảm tốc
1.5 kW
C 61 3 F 140.5 S3 V1 M 3SA 4
tỷ số truyền
140.5
Động cơ giảm tốc
1.5 kW
C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4
tỷ số truyền
137.4
Động cơ giảm tốc
1.5 kW
C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4
tỷ số truyền
103.6
Động cơ giảm tốc
1.5 kW
C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4
tỷ số truyền
93.0
Động cơ giảm tốc
1.5 kW
C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD
tỷ số truyền
64.6
Động cơ giảm tốc
1.5 kW
C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4
tỷ số truyền
47.8
Động cơ giảm tốc
1.5 kW
C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4
tỷ số truyền
47.0
Động cơ giảm tốc
1.5 kW
C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4
tỷ số truyền
40.3
Động cơ giảm tốc
1.5 kW
C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4
tỷ số truyền
38.1
Động cơ giảm tốc
1.5 kW
C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4
tỷ số truyền
29.8
Động cơ giảm tốc
1.5 kW
C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4
tỷ số truyền
28.7
Động cơ giảm tốc
1.5 kW
C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4
tỷ số truyền
20.1
Động cơ giảm tốc
1.5 kW
C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4
tỷ số truyền
15.8
Động cơ giảm tốc
1.5 kW
C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4
tỷ số truyền
15.6
Động cơ giảm tốc
1.5 kW
C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4
tỷ số truyền
12.4
Động cơ giảm tốc
1.5 kW
C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4
tỷ số truyền
11.1
Động cơ giảm tốc
1.5 kW
C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4
tỷ số truyền
9.6
Động cơ giảm tốc
1.5 kW
C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4
tỷ số truyền
4.8
Động cơ giảm tốc
2.2 kW
C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4
tỷ số truyền
103.8
Động cơ giảm tốc
2.2 kW
C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4
tỷ số truyền
91.0
Động cơ giảm tốc
2.2 kW
C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4
tỷ số truyền
67.7
Động cơ giảm tốc
2.2 kW
C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 6
tỷ số truyền
43.1
Động cơ giảm tốc
2.2 kW
C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4
tỷ số truyền
43.1
Động cơ giảm tốc
2.2 kW
C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4
tỷ số truyền
40.4
Động cơ giảm tốc
2.2 kW
C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4
tỷ số truyền
40.3
Động cơ giảm tốc
2.2 kW
C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4
tỷ số truyền
29.8
Động cơ giảm tốc
2.2 kW
C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4
tỷ số truyền
28.3
Động cơ giảm tốc
2.2 kW
C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4
tỷ số truyền
22.1
Động cơ giảm tốc
2.2 kW
C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4
tỷ số truyền
19.8
Động cơ giảm tốc
2.2 kW
C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4
tỷ số truyền
19.0
Động cơ giảm tốc
2.2 kW
C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4
tỷ số truyền
15.8
Động cơ giảm tốc
2.2 kW
C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4
tỷ số truyền
15.6
Động cơ giảm tốc
2.2 kW
C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4
tỷ số truyền
14.8
Động cơ giảm tốc
2.2 kW
C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4
tỷ số truyền
14.1
Động cơ giảm tốc
2.2 kW
C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4
tỷ số truyền
8.5
Động cơ giảm tốc
3 kW
C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4
tỷ số truyền
97.4
Động cơ giảm tốc
3 kW
C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4
tỷ số truyền
88.2
Động cơ giảm tốc
3 kW
C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4
tỷ số truyền
15.8
Động cơ giảm tốc
4 kW
C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4
tỷ số truyền
89.3
Động cơ giảm tốc
4 kW
C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4
tỷ số truyền
58.6
Động cơ giảm tốc
4 kW
C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4
tỷ số truyền
56.5
Động cơ giảm tốc
4 kW
C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4
tỷ số truyền
53.5
Động cơ giảm tốc
4 kW
C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4
tỷ số truyền
38.0
Động cơ giảm tốc
4 kW
C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4
tỷ số truyền
27.4
Động cơ giảm tốc
4 kW
C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4
tỷ số truyền
15.0
Động cơ giảm tốc
4 kW
C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4
tỷ số truyền
6.8
Động cơ giảm tốc
5.5 kW
C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4
tỷ số truyền
97.4
Động cơ giảm tốc
5.5 kW
C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4
tỷ số truyền
90.2
Động cơ giảm tốc
5.5 kW
C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4
tỷ số truyền
88.2
Động cơ giảm tốc
5.5 kW
C 70 3 F 52.2 P132 BN 132S 4
tỷ số truyền
52.2
Động cơ giảm tốc
5.5 kW
C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4
tỷ số truyền
22.4
Động cơ giảm tốc
7.5 kW
C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4
tỷ số truyền
22.4
Động cơ giảm tốc
7.5 kW
C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4
tỷ số truyền
96.2
Động cơ giảm tốc
7.5 kW
C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4
tỷ số truyền
88.2
Động cơ giảm tốc
9.2 kW
C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4
tỷ số truyền
96.2
Động cơ giảm tốc
9.2 kW
C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4
tỷ số truyền
96.2
Động cơ giảm tốc
11 kW
C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4
tỷ số truyền
92.7
Động cơ giảm tốc
15 kW
C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4
tỷ số truyền
92.7
Động cơ giảm tốc
22 kW
C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4
tỷ số truyền
14.9
Hộp giảm tốc
C 51 3 P 64.6 P90 B3
tỷ số truyền
64.6
Hộp giảm tốc
C 22 3 P 122.2 P63 B3
tỷ số truyền
122.2
Hộp giảm tốc
C 12 2 F 15.4
tỷ số truyền
15.4
Hộp giảm tốc
C 12 2 F 18.4
tỷ số truyền
18.4
Hộp giảm tốc
C 12 2 F 20.6
tỷ số truyền
20.6
Hộp giảm tốc
C 12 2 F 23.2
tỷ số truyền
23.2
Hộp giảm tốc
C 12 2 F 47.6
tỷ số truyền
47.6
Hộp giảm tốc
C 22 2 F 15.8
tỷ số truyền
15.8
Hộp giảm tốc
C 22 2 F 20.0
tỷ số truyền
20.0
Hộp giảm tốc
C 22 2 F 24.3
tỷ số truyền
24.3
Hộp giảm tốc
C 22 2 F 48.6
tỷ số truyền
48.6
Hộp giảm tốc
C 22 3 F 88.5
tỷ số truyền
88.5
Hộp giảm tốc
C 32 2 F 15.6
tỷ số truyền
15.6
Hộp giảm tốc
C 32 2 F 20.1
tỷ số truyền
20.1
Hộp giảm tốc
C 32 2 F 25.1
tỷ số truyền
25.1
Hộp giảm tốc
C 32 2 F 45.3
tỷ số truyền
45.3
Hộp giảm tốc
C 32 3 F 136
tỷ số truyền
136.0
Hộp giảm tốc
C 36 2 UFA 14.8
tỷ số truyền
14.8
Hộp giảm tốc
C 36 2 UFA 19.0
tỷ số truyền
19.0
Hộp giảm tốc
C 36 3 UFA 91.9
tỷ số truyền
91.9
Hộp giảm tốc
C 36 3 UFA 139.8
tỷ số truyền
139.8
Hộp giảm tốc
C 41 2 UFA 15.8
tỷ số truyền
15.8
Hộp giảm tốc
C 41 2 UFA 19.8
tỷ số truyền
19.8
Hộp giảm tốc
C 41 2 UFA 25.0
tỷ số truyền
25.0
Hộp giảm tốc
C 41 3 UFA 47.0
tỷ số truyền
47.0
Hộp giảm tốc
C 41 3 UFA 93.3
tỷ số truyền
93.3
Hộp giảm tốc
C 41 3 UFA 132.9
tỷ số truyền
132.9
Hộp giảm tốc
C 51 2 UFA 15.0
tỷ số truyền
15.0
Hộp giảm tốc
C 51 2 UFA 21.0
tỷ số truyền
21.0
Hộp giảm tốc
C 51 2 UFA 23.4
tỷ số truyền
23.4
Hộp giảm tốc
C 51 3 UFA 46.7
tỷ số truyền
46.7
Hộp giảm tốc
C 51 3 UFA 93.0
tỷ số truyền
93.0
Hộp giảm tốc
C 51 3 UFA 147.4
tỷ số truyền
147.4
Hộp giảm tốc
C 61 2 UFA 19.6
tỷ số truyền
19.6
Hộp giảm tốc
C 61 2 UFA 24.8
tỷ số truyền
24.8
Hộp giảm tốc
C 61 3 UFA 47.6
tỷ số truyền
47.6
Hộp giảm tốc
C 61 3 UFA 91.0
tỷ số truyền
91.0
Hộp giảm tốc
C 61 3 UFA 140.5
tỷ số truyền
140.5
Hộp giảm tốc
C 70 3 F 44.7
tỷ số truyền
44.7
Hộp giảm tốc
C 70 3 F 52.2
tỷ số truyền
52.2
Hộp giảm tốc
C 70 3 F 88.2
tỷ số truyền
88.2
Hộp giảm tốc
C 70 3 F 137.4
tỷ số truyền
137.4
Hộp giảm tốc
C 80 3 F 89.3
tỷ số truyền
89.3
Hộp giảm tốc
C 80 3 F 97.4
tỷ số truyền
97.4
Hộp giảm tốc
C 80 3 F 136.7
tỷ số truyền
136.7
Hộp giảm tốc
C 80 3 F 149.1
tỷ số truyền
149.1
Hộp giảm tốc
C 90 3 F 88.2
tỷ số truyền
88.2
Hộp giảm tốc
C 90 3 F 146.3
tỷ số truyền
146.3
Động cơ giảm tốc trục vít bánh vít hiệu Bonfiglioli – VF/W Series
Động cơ giảm tốc
W 63 U 7 P90 B5 V5
tỷ số truyền
7
Động cơ giảm tốc
W 63 U 7 P90 B3 BN 90LA 4
tỷ số truyền
7
Động cơ giảm tốc
W 63 U D30 15 P90 V1 BN 90LA 4
tỷ số truyền
15
Động cơ giảm tốc
W 63 U 15 S2 B3 M 2SA 4
tỷ số truyền
15
Động cơ giảm tốc
W 63 U 24 P71 B5 VA BN 71B 4
tỷ số truyền
24
Động cơ giảm tốc
W 63 U 24 P80 B5 VA BN 80B 4
tỷ số truyền
24
Động cơ giảm tốc
W 63 U 30 P80 B5 B3
tỷ số truyền
30
Động cơ giảm tốc
W 63 U 64 P71 B5 B3
tỷ số truyền
64
Động cơ giảm tốc
W 75 U D30 15 P90 B5 V6
tỷ số truyền
15
Động cơ giảm tốc
W 75 U D30 25 P80 B5 VA BN 80B 4
tỷ số truyền
25
Động cơ giảm tốc
W 75 U D30 30 P90 B14 B3
tỷ số truyền
30
Động cơ giảm tốc
W 75 U D30 30 P90 VA BN 90LA 4 FD
tỷ số truyền
30
Động cơ giảm tốc
W 110 U 56 P90 V6
tỷ số truyền
56
Động cơ giảm tốc
WR 86 UFA 138 P80 B3 BN 80A 6
tỷ số truyền
138
Động cơ giảm tốc
VF 44 L1 P1 10 P63 B3
tỷ số truyền
10
Động cơ giảm tốc
VF 44 F1 10 P63 B5 B3 BN 63C 4
tỷ số truyền
10
Động cơ giảm tốc
VF 44 L1 P1 14 P63 B5 B3
tỷ số truyền
14
Động cơ giảm tốc
VF 49 P1 7 P71 B5 B3
tỷ số truyền
7
Động cơ giảm tốc
VF 49 L1 P 10 P71 B5 B3 BN 71A 4
tỷ số truyền
10
Động cơ giảm tốc
VF 49 L1 P1 14 P71 B5 B3
tỷ số truyền
14
Động cơ giảm tốc
VF 49 P1 14 P71 B5 B3
tỷ số truyền
14
Động cơ giảm tốc
VF 49 P1 18 P71 B5 B3
tỷ số truyền
18
Động cơ giảm tốc
VF 49 P1 24 P71 B5 B3
tỷ số truyền
24
Động cơ giảm tốc
VF 49 P1 28 P71 B5 B3
tỷ số truyền
28
Động cơ giảm tốc
VF 49 P1 36 P71 B5 B3
tỷ số truyền
36
Động cơ giảm tốc
VF 49 F1 45 P71 B5 B3
tỷ số truyền
45
Động cơ xoay chiều 3 pha tiêu chuẩn IE1 – BN Series
Bonfiglioli việt nam BN132MA, 7.5kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN132S, 5.5kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN100LB, 3kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN100LA, 2.2kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN80B, 0.75kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN80A, 0.37kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN71B, 0.37kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN71A, 0.25kW, 230/400V-50Hz
Động cơ điện 3 pha tiêu chuẩn IE2 BS Series
Bonfiglioli việt nam BS 71B, 0.37 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 71A, 0.25 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 63B, 0.18 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 63A, 0.12 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 56B, 0.09 kW, 230/400V-50Hz
Động cơ điện 1 chiều Bonfiglioli BC Series: Động cơ điện 1 chiều
Bonfiglioli vietnam BC 310, 300W ~ 1400W
Bonfiglioli vietnam BC 270, 150W ~ 750W
Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W
Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W
Bonfiglioli vietnam BC 220, 45W ~ 280W
Bonfiglioli vietnam BC 140, 220W ~ 450W
Bonfiglioli vietnam BC 120, 110W ~ 240W
Bonfiglioli vietnam BC 110, 50W ~ 90W
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C SERIES Động cơ giảm tốc trục thẳng
Bonfiglioli vietnam C100, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C51, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C35, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C21, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C05, 4 poles 230/400V-50Hz
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli F SERIES Động cơ giảm tốc trục song song:
Bonfiglioli viet nam F90, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F70, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F51, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F31, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F20, 4 poles, 230/400V-50HZ
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli A SERIES - Động cơ giảm tốc bánh răng côn:
Bonfiglioli viet nam A 90, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 70, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 50, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 35, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 20, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 05, 4 poles, 230/400V-50HZ
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli BTD SERIES Động cơ servo xoay chiều không chổi than:
Bonfiglioli viet nam BTD4 0860
Bonfiglioli viet nam BTD3 0325
Bonfiglioli viet nam BTD3 0095
Bonfiglioli viet nam BTD2 0074
Động cơ điện xoay chiều Bonfiglioli tiêu chuẩn IE1 – BN SeriesBN 112M 2/4 B5
BN 90L 2/4 B14
BN 100LB 2/4 B5
BN 100LA 2/4 B5
BN 90LA 4 B5 FD
BN 90LA 4 B5
BN 90L 2 B5
BN 100L 2 B5
BN 100LB 2 B5
BN 112M 4 B5
BN 132S 4 B5
BN 132MA 4 B5
BN 160MR 4 IP56 B5
Động cơ điện xoay chiều Bonfiglioli tiêu chuẩn IE2; IE3 – BE Series; BX Series
BE90S 4 B5
BX 90S 4 B5 FA
BE 90LA 4 B5
BE 100LB 4 B5
BE 112M 4 B5
BE 132S 4 B5
BE 132MA 4 B5
Nguồn sưu tầm( Đại lý chính thức Bonfiglioli)