Đương nhiên là có rồi, từ các nguyên nhân tôi đã liệt kê nó liên quan tới tải trọng và tốc độ gói hàng nên ta cũng sẽ căng cứ vào đây để lựa chọn động cơ cho phù hợp.
Các bước chọn động cơ cho băng tải:
Bước 1: Phân tích tải trọng
Tổng tải trọng khối hàng trên băng chuyền : W=300
Tốc độ băng chuyền: V=905m/Phút
Hệ số ma sát: =0.15
Hệ số ma sát pully: π1=0.95
Hệ số ma sát hộp giảm tốc: π2=0.9
Thời gian làm việc 8giờ/ngày
Dòng điện 3 pha -220V-50Hz.
Bước 2: Tính chọn tỉ số truyền.
Tỉ số truyền bằng sio61 vòng quay pully/ số bánh răng hộp số.
Tốc độ vòng quay pully: N1=Tốc độ gói hàng/ Dxπ(D: Đường kính pully).
Tốc độ vòng quay hộp số: N2=N1x(tốc độ pully/ số răng hộp số).
Tỉ số truyền động cơ = tốc độ vòng quay hộp số / tốc độ vòng quay pully.
Bước 3: tính momen động cơ.
Momen đầu pully: T1= ( x W x D/2)/η1
Momen đầu hộp số: T2=(T1 x tỉ số truyền) x η2
Bước 4: Tính công suất động cơ
HP = (T x N)/716.2
Động cơ giảm tốc đồng trục hay còn gọi là động cơ trục thẳng có rất nhiều ứng dụng khác nhau.
Động cơ giảm tốc đồng trục hiệu Bonfiglioli – C Series
Động cơ giảm tốc |
0.09kW |
C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD |
tỷ số truyền |
112 |
Động cơ giảm tốc |
0.12kW |
C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 |
tỷ số truyền |
808 |
Động cơ giảm tốc |
0.12kW |
C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
66.2 |
Động cơ giảm tốc |
0.12kW |
C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
18.9 |
Động cơ giảm tốc |
0.25 kW |
C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 |
tỷ số truyền |
549.7 |
Động cơ giảm tốc |
0.25 kW |
C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
43.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.25 kW |
C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
10.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4 |
tỷ số truyền |
571.2 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
421.5 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6 |
tỷ số truyền |
197.9 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
43.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
20.6 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
17.2 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
15.5 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
15.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
13.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
10.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 36 3 F 70.8 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
70.8 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
45.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
43.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6 |
tỷ số truyền |
40.7 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
13.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2 |
tỷ số truyền |
10.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
455.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
455.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
238.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6 |
tỷ số truyền |
194.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
45.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
40.7 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
64.3 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
44.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4 |
tỷ số truyền |
43.5 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
38.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
26.9 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
11.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
9.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 61 3 F 140.5 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
140.5 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
137.4 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
103.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
93.0 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD |
tỷ số truyền |
64.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4 |
tỷ số truyền |
47.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
47.0 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
40.3 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
38.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
29.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
28.7 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
20.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
12.4 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
11.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
9.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
4.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
103.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
91.0 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
67.7 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 6 |
tỷ số truyền |
43.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
43.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
40.4 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
40.3 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
29.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
28.3 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
22.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
19.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
19.0 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
14.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4 |
tỷ số truyền |
14.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
8.5 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4 |
tỷ số truyền |
97.4 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
89.3 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
58.6 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
56.5 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
53.5 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
38.0 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
27.4 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4 |
tỷ số truyền |
15.0 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
6.8 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
97.4 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
90.2 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 70 3 F 52.2 P132 BN 132S 4 |
tỷ số truyền |
52.2 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
22.4 |
Động cơ giảm tốc |
7.5 kW |
C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4 |
tỷ số truyền |
22.4 |
Động cơ giảm tốc |
7.5 kW |
C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4 |
tỷ số truyền |
96.2 |
Động cơ giảm tốc |
7.5 kW |
C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Động cơ giảm tốc |
9.2 kW |
C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4 |
tỷ số truyền |
96.2 |
Động cơ giảm tốc |
9.2 kW |
C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4 |
tỷ số truyền |
96.2 |
Động cơ giảm tốc |
11 kW |
C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4 |
tỷ số truyền |
92.7 |
Động cơ giảm tốc |
15 kW |
C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4 |
tỷ số truyền |
92.7 |
Động cơ giảm tốc |
22 kW |
C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4 |
tỷ số truyền |
14.9 |
Hộp giảm tốc |
C 51 3 P 64.6 P90 B3 |
tỷ số truyền |
64.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 3 P 122.2 P63 B3 |
tỷ số truyền |
122.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 15.4 |
tỷ số truyền |
15.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 18.4 |
tỷ số truyền |
18.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 20.6 |
tỷ số truyền |
20.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 23.2 |
tỷ số truyền |
23.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 47.6 |
tỷ số truyền |
47.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 2 F 15.8 |
tỷ số truyền |
15.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 2 F 20.0 |
tỷ số truyền |
20.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 2 F 24.3 |
tỷ số truyền |
24.3 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 2 F 48.6 |
tỷ số truyền |
48.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 3 F 88.5 |
tỷ số truyền |
88.5 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 2 F 15.6 |
tỷ số truyền |
15.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 2 F 20.1 |
tỷ số truyền |
20.1 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 2 F 25.1 |
tỷ số truyền |
25.1 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 2 F 45.3 |
tỷ số truyền |
45.3 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 3 F 136 |
tỷ số truyền |
136.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 36 2 UFA 14.8 |
tỷ số truyền |
14.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 36 2 UFA 19.0 |
tỷ số truyền |
19.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 36 3 UFA 91.9 |
tỷ số truyền |
91.9 |
|
Hộp giảm tốc |
C 36 3 UFA 139.8 |
tỷ số truyền |
139.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 2 UFA 15.8 |
tỷ số truyền |
15.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 2 UFA 19.8 |
tỷ số truyền |
19.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 2 UFA 25.0 |
tỷ số truyền |
25.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 3 UFA 47.0 |
tỷ số truyền |
47.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 3 UFA 93.3 |
tỷ số truyền |
93.3 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 3 UFA 132.9 |
tỷ số truyền |
132.9 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 2 UFA 15.0 |
tỷ số truyền |
15.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 2 UFA 21.0 |
tỷ số truyền |
21.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 2 UFA 23.4 |
tỷ số truyền |
23.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 3 UFA 46.7 |
tỷ số truyền |
46.7 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 3 UFA 93.0 |
tỷ số truyền |
93.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 3 UFA 147.4 |
tỷ số truyền |
147.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 2 UFA 19.6 |
tỷ số truyền |
19.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 2 UFA 24.8 |
tỷ số truyền |
24.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 3 UFA 47.6 |
tỷ số truyền |
47.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 3 UFA 91.0 |
tỷ số truyền |
91.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 3 UFA 140.5 |
tỷ số truyền |
140.5 |
|
Hộp giảm tốc |
C 70 3 F 44.7 |
tỷ số truyền |
44.7 |
|
Hộp giảm tốc |
C 70 3 F 52.2 |
tỷ số truyền |
52.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 70 3 F 88.2 |
tỷ số truyền |
88.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 70 3 F 137.4 |
tỷ số truyền |
137.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 80 3 F 89.3 |
tỷ số truyền |
89.3 |
|
Hộp giảm tốc |
C 80 3 F 97.4 |
tỷ số truyền |
97.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 80 3 F 136.7 |
tỷ số truyền |
136.7 |
|
Hộp giảm tốc |
C 80 3 F 149.1 |
tỷ số truyền |
149.1 |
|
Hộp giảm tốc |
C 90 3 F 88.2 |
tỷ số truyền |
88.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 90 3 F 146.3 |
tỷ số truyền |
146.3 |
Động cơ giảm tốc trục vít bánh vít hiệu Bonfiglioli – VF/W Series
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 7 P90 B5 V5 |
tỷ số truyền |
7 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 7 P90 B3 BN 90LA 4 |
tỷ số truyền |
7 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U D30 15 P90 V1 BN 90LA 4 |
tỷ số truyền |
15 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 15 S2 B3 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
15 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 24 P71 B5 VA BN 71B 4 |
tỷ số truyền |
24 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 24 P80 B5 VA BN 80B 4 |
tỷ số truyền |
24 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 30 P80 B5 B3 |
tỷ số truyền |
30 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 64 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
64 |
Động cơ giảm tốc |
W 75 U D30 15 P90 B5 V6 |
tỷ số truyền |
15 |
Động cơ giảm tốc |
W 75 U D30 25 P80 B5 VA BN 80B 4 |
tỷ số truyền |
25 |
Động cơ giảm tốc |
W 75 U D30 30 P90 B14 B3 |
tỷ số truyền |
30 |
Động cơ giảm tốc |
W 75 U D30 30 P90 VA BN 90LA 4 FD |
tỷ số truyền |
30 |
Động cơ giảm tốc |
W 110 U 56 P90 V6 |
tỷ số truyền |
56 |
Động cơ giảm tốc |
WR 86 UFA 138 P80 B3 BN 80A 6 |
tỷ số truyền |
138 |
Động cơ giảm tốc |
VF 44 L1 P1 10 P63 B3 |
tỷ số truyền |
10 |
Động cơ giảm tốc |
VF 44 F1 10 P63 B5 B3 BN 63C 4 |
tỷ số truyền |
10 |
Động cơ giảm tốc |
VF 44 L1 P1 14 P63 B5 B3 |
tỷ số truyền |
14 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 7 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
7 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 L1 P 10 P71 B5 B3 BN 71A 4 |
tỷ số truyền |
10 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 L1 P1 14 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
14 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 14 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
14 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 18 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
18 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 24 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
24 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 28 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
28 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 36 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
36 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 F1 45 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
45 |
Động cơ xoay chiều 3 pha tiêu chuẩn IE1 – BN Series
Bonfiglioli việt nam BN132MA, 7.5kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN132S, 5.5kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN100LB, 3kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN100LA, 2.2kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN80B, 0.75kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN80A, 0.37kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN71B, 0.37kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN71A, 0.25kW, 230/400V-50Hz
Động cơ điện 3 pha tiêu chuẩn IE2 BS Series
Bonfiglioli việt nam BS 71B, 0.37 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 71A, 0.25 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 63B, 0.18 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 63A, 0.12 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 56B, 0.09 kW, 230/400V-50Hz
Động cơ điện 1 chiều Bonfiglioli BC Series: Động cơ điện 1 chiều
Bonfiglioli vietnam BC 310, 300W ~ 1400W
Bonfiglioli vietnam BC 270, 150W ~ 750W
Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W
Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W
Bonfiglioli vietnam BC 220, 45W ~ 280W
Bonfiglioli vietnam BC 140, 220W ~ 450W
Bonfiglioli vietnam BC 120, 110W ~ 240W
Bonfiglioli vietnam BC 110, 50W ~ 90W
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C SERIES Động cơ giảm tốc trục thẳng
Bonfiglioli vietnam C100, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C51, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C35, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C21, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C05, 4 poles 230/400V-50Hz
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli F SERIES Động cơ giảm tốc trục song song:
Bonfiglioli viet nam F90, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F70, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F51, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F31, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F20, 4 poles, 230/400V-50HZ
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli A SERIES - Động cơ giảm tốc bánh răng côn:
Bonfiglioli viet nam A 90, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 70, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 50, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 35, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 20, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 05, 4 poles, 230/400V-50HZ
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli BTD SERIES Động cơ servo xoay chiều không chổi than:
Bonfiglioli viet nam BTD4 0860
Bonfiglioli viet nam BTD3 0325
Bonfiglioli viet nam BTD3 0095
Bonfiglioli viet nam BTD2 0074
Động cơ điện xoay chiều Bonfiglioli tiêu chuẩn IE1 – BN Series
BN 112M 2/4 B5 |
BN 90L 2/4 B14 |
BN 100LB 2/4 B5 |
BN 100LA 2/4 B5 |
BN 90LA 4 B5 FD |
BN 90LA 4 B5 |
BN 90L 2 B5 |
BN 100L 2 B5 |
BN 100LB 2 B5 |
BN 112M 4 B5 |
BN 132S 4 B5 |
BN 132MA 4 B5 |
BN 160MR 4 IP56 B5 |
Động cơ điện xoay chiều Bonfiglioli tiêu chuẩn IE2; IE3 – BE Series; BX Series
BE90S 4 B5 |
BX 90S 4 B5 FA |
BE 90LA 4 B5 |
BE 100LB 4 B5 |
BE 112M 4 B5 |
BE 132S 4 B5 |
BE 132MA 4 B5 |
Nguồn sưu tầm ( Đại lý chính thức Bonfiglioli).