Các sản phẩm do Long Minh Tech phân phối được bảo hành chính hãng trên Toàn Cầu, có giấy chứng nhận chất lượng xuất xưởng và giấy chứng nhận xuất xứ đầy đủ. Long Minh Tech đang nỗ lực phấn đấu để trở thành nhà cung cấp thiết bị truyền động hàng đầu và tin cậy cho các đối tác lớn trong nghành chế tạo máy.
Phương châm hành động: “Nhanh chóng – Chất lượng - Hiệu quả”
- Động cơ giảm tốc đồng trục hiệu Bonfiglioli – C Series
Động cơ giảm tốc |
0.09kW |
C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD |
tỷ số truyền |
112 |
Động cơ giảm tốc |
0.12kW |
C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 |
tỷ số truyền |
808 |
Động cơ giảm tốc |
0.12kW |
C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
66.2 |
Động cơ giảm tốc |
0.12kW |
C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
18.9 |
Động cơ giảm tốc |
0.25 kW |
C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 |
tỷ số truyền |
549.7 |
Động cơ giảm tốc |
0.25 kW |
C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
43.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.25 kW |
C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
10.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4 |
tỷ số truyền |
571.2 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
421.5 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6 |
tỷ số truyền |
197.9 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
43.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
20.6 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
17.2 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
15.5 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
15.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
13.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
10.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 36 3 F 70.8 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
70.8 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
45.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
43.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6 |
tỷ số truyền |
40.7 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
13.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2 |
tỷ số truyền |
10.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
455.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
455.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
238.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6 |
tỷ số truyền |
194.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
45.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
40.7 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
64.3 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
44.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4 |
tỷ số truyền |
43.5 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
38.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
26.9 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
11.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
9.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 61 3 F 140.5 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
140.5 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
137.4 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
103.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
93.0 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD |
tỷ số truyền |
64.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4 |
tỷ số truyền |
47.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
47.0 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
40.3 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
38.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
29.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
28.7 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
20.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
12.4 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
11.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
9.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
4.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
103.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
91.0 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
67.7 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 6 |
tỷ số truyền |
43.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
43.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
40.4 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
40.3 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
29.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
28.3 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
22.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
19.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
19.0 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
14.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4 |
tỷ số truyền |
14.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
8.5 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4 |
tỷ số truyền |
97.4 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
89.3 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
58.6 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
56.5 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
53.5 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
38.0 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
27.4 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4 |
tỷ số truyền |
15.0 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
6.8 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
97.4 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
90.2 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 70 3 F 52.2 P132 BN 132S 4 |
tỷ số truyền |
52.2 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
22.4 |
Động cơ giảm tốc |
7.5 kW |
C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4 |
tỷ số truyền |
22.4 |
Động cơ giảm tốc |
7.5 kW |
C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4 |
tỷ số truyền |
96.2 |
Động cơ giảm tốc |
7.5 kW |
C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Động cơ giảm tốc |
9.2 kW |
C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4 |
tỷ số truyền |
96.2 |
Động cơ giảm tốc |
9.2 kW |
C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4 |
tỷ số truyền |
96.2 |
Động cơ giảm tốc |
11 kW |
C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4 |
tỷ số truyền |
92.7 |
Động cơ giảm tốc |
15 kW |
C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4 |
tỷ số truyền |
92.7 |
Động cơ giảm tốc |
22 kW |
C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4 |
tỷ số truyền |
14.9 |
Hộp giảm tốc |
|
C 51 3 P 64.6 P90 B3 |
tỷ số truyền |
64.6 |
Hộp giảm tốc |
|
C 22 3 P 122.2 P63 B3 |
tỷ số truyền |
122.2 |
Hộp giảm tốc |
|
C 12 2 F 15.4 |
tỷ số truyền |
15.4 |
Hộp giảm tốc |
|
C 12 2 F 18.4 |
tỷ số truyền |
18.4 |
Hộp giảm tốc |
|
C 12 2 F 20.6 |
tỷ số truyền |
20.6 |
Hộp giảm tốc |
|
C 12 2 F 23.2 |
tỷ số truyền |
23.2 |
Hộp giảm tốc |
|
C 12 2 F 47.6 |
tỷ số truyền |
47.6 |
Hộp giảm tốc |
|
C 22 2 F 15.8 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Hộp giảm tốc |
|
C 22 2 F 20.0 |
tỷ số truyền |
20.0 |
Hộp giảm tốc |
|
C 22 2 F 24.3 |
tỷ số truyền |
24.3 |
Hộp giảm tốc |
|
C 22 2 F 48.6 |
tỷ số truyền |
48.6 |
Hộp giảm tốc |
|
C 22 3 F 88.5 |
tỷ số truyền |
88.5 |
Hộp giảm tốc |
|
C 32 2 F 15.6 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Hộp giảm tốc |
|
C 32 2 F 20.1 |
tỷ số truyền |
20.1 |
Hộp giảm tốc |
|
C 32 2 F 25.1 |
tỷ số truyền |
25.1 |
Hộp giảm tốc |
|
C 32 2 F 45.3 |
tỷ số truyền |
45.3 |
Hộp giảm tốc |
|
C 32 3 F 136 |
tỷ số truyền |
136.0 |
Hộp giảm tốc |
|
C 36 2 UFA 14.8 |
tỷ số truyền |
14.8 |
Hộp giảm tốc |
|
C 36 2 UFA 19.0 |
tỷ số truyền |
19.0 |
Hộp giảm tốc |
|
C 36 3 UFA 91.9 |
tỷ số truyền |
91.9 |
Hộp giảm tốc |
|
C 36 3 UFA 139.8 |
tỷ số truyền |
139.8 |
Hộp giảm tốc |
|
C 41 2 UFA 15.8 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Hộp giảm tốc |
|
C 41 2 UFA 19.8 |
tỷ số truyền |
19.8 |
Hộp giảm tốc |
|
C 41 2 UFA 25.0 |
tỷ số truyền |
25.0 |
Hộp giảm tốc |
|
C 41 3 UFA 47.0 |
tỷ số truyền |
47.0 |
Hộp giảm tốc |
|
C 41 3 UFA 93.3 |
tỷ số truyền |
93.3 |
Hộp giảm tốc |
|
C 41 3 UFA 132.9 |
tỷ số truyền |
132.9 |
Hộp giảm tốc |
|
C 51 2 UFA 15.0 |
tỷ số truyền |
15.0 |
Hộp giảm tốc |
|
C 51 2 UFA 21.0 |
tỷ số truyền |
21.0 |
Hộp giảm tốc |
|
C 51 2 UFA 23.4 |
tỷ số truyền |
23.4 |
Hộp giảm tốc |
|
C 51 3 UFA 46.7 |
tỷ số truyền |
46.7 |
Hộp giảm tốc |
|
C 51 3 UFA 93.0 |
tỷ số truyền |
93.0 |
Hộp giảm tốc |
|
C 51 3 UFA 147.4 |
tỷ số truyền |
147.4 |
Hộp giảm tốc |
|
C 61 2 UFA 19.6 |
tỷ số truyền |
19.6 |
Hộp giảm tốc |
|
C 61 2 UFA 24.8 |
tỷ số truyền |
24.8 |
Hộp giảm tốc |
|
C 61 3 UFA 47.6 |
tỷ số truyền |
47.6 |
Hộp giảm tốc |
|
C 61 3 UFA 91.0 |
tỷ số truyền |
91.0 |
Hộp giảm tốc |
|
C 61 3 UFA 140.5 |
tỷ số truyền |
140.5 |
Hộp giảm tốc |
|
C 70 3 F 44.7 |
tỷ số truyền |
44.7 |
Hộp giảm tốc |
|
C 70 3 F 52.2 |
tỷ số truyền |
52.2 |
Hộp giảm tốc |
|
C 70 3 F 88.2 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Hộp giảm tốc |
|
C 70 3 F 137.4 |
tỷ số truyền |
137.4 |
Hộp giảm tốc |
|
C 80 3 F 89.3 |
tỷ số truyền |
89.3 |
Hộp giảm tốc |
|
C 80 3 F 97.4 |
tỷ số truyền |
97.4 |
Hộp giảm tốc |
|
C 80 3 F 136.7 |
tỷ số truyền |
136.7 |
Hộp giảm tốc |
|
C 80 3 F 149.1 |
tỷ số truyền |
149.1 |
Hộp giảm tốc |
|
C 90 3 F 88.2 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Hộp giảm tốc |
|
C 90 3 F 146.3 |
tỷ số truyền |
146.3 |
- Động cơ giảm tốc kiểu lắp trục hiệu Bonfiglioli – F Series
Hộp giảm tốc |
F 10 2 H25 29.6 P71 B5 H1 |
tỷ số truyền |
29.6 |
Hộp giảm tốc |
F 20 2 H30 30.4 P80 B5 H1 |
tỷ số truyền |
30.4 |
Hộp giảm tốc |
F 41 2 H40 18.9 P132 H1 |
tỷ số truyền |
18.9 |
Hộp giảm tốc |
F 41 2 H40 24.1 P100 H1 |
tỷ số truyền |
24.1 |
Hộp giảm tốc |
F 41 2 H40 24.1 P112 H1 |
tỷ số truyền |
24.1 |
Hộp giảm tốc |
F 41 2 H40 24.1 P132 H1 |
tỷ số truyền |
24.1 |
Hộp giảm tốc |
F 51 2 H50 23.8 P132 H1 |
tỷ số truyền |
23.8 |
- Động cơ giảm tốc đơn cấp hiệu Bonfiglioli – S Series
- Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn hiệu Bonfiglioli – A Series
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
A 30 2 UH35 20.5 P90 B3 |
tỷ số truyền |
20.5 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
A 30 2 UH35 29.3 P90 B3 BX90S 4 FA |
tỷ số truyền |
29.3 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
A 41 2 UH45 58.8 P90 B3 BE90LA 4 |
tỷ số truyền |
58.8 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
A 41 3 UH50 262.5 P71 B3 BN 71B 4 |
tỷ số truyền |
262.5 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
A 50 3 UH50 26.4 P132 B3 |
tỷ số truyền |
26.4 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
A 50 3 UH50 154.6 P90 B3 BE 90S 4 |
tỷ số truyền |
154.6 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
A 50 4 UH50 260.9 S1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
260.9 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
A 50 4 UH50 332.6 S1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
332.6 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
A 60 3 UH60 70.4 P112 B3 |
tỷ số truyền |
70.4 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
A 60 4 UH60 264.3 S3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
264.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
A 60 4 UH60 438.4 P80 BN 80B 4 |
tỷ số truyền |
438 |
Hộp giảm tốc |
A 70 3 UH70 79.3 P132 B3 |
tỷ số truyền |
79.3 |
|
Hộp giảm tốc |
A 20 3 UH30 292.8 |
tỷ số truyền |
292.8 |
|
Hộp giảm tốc |
A 30 3 UH35 271.5 |
tỷ số truyền |
271.5 |
|
Hộp giảm tốc |
A 35 3 UH40 270.7 |
tỷ số truyền |
270.7 |
|
Hộp giảm tốc |
A 41 3 UH45 262.5 |
tỷ số truyền |
262.5 |
|
Hộp giảm tốc |
A 41 3 UH45 376.8 |
tỷ số truyền |
376.8 |
|
Hộp giảm tốc |
A 50 3 UH50 26.4 P132 B3 |
tỷ số truyền |
26.4 |
|
Hộp giảm tốc |
A 50 3 UH50 154.6 P90 B3 |
tỷ số truyền |
154.6 |
|
Hộp giảm tốc |
A 50 3 UH50 24 P100 B3 |
tỷ số truyền |
24 |
|
Hộp giảm tốc |
A 50 3 UH50 24 P132 B3 |
tỷ số truyền |
24 |
|
Hộp giảm tốc |
A 50 4 UH50 260.9 |
tỷ số truyền |
260.9 |
|
Hộp giảm tốc |
A 50 4 UH50 286.8 |
tỷ số truyền |
286.8 |
|
Hộp giảm tốc |
A 50 4 UH50 481.6 |
tỷ số truyền |
481.6 |
|
Hộp giảm tốc |
A 60 4 UH60 264.3 |
tỷ số truyền |
264.3 |
|
Hộp giảm tốc |
A 60 4 UH60 286.3 |
tỷ số truyền |
286.3 |
|
Hộp giảm tốc |
A 60 4 UH60 438.4 |
tỷ số truyền |
438.4 |
|
Hộp giảm tốc |
A 70 4 UH70 292.0 |
tỷ số truyền |
292 |
|
Hộp giảm tốc |
A 70 4 UH70 475.8 |
tỷ số truyền |
475.8 |
|
Hộp giảm tốc |
A 70 4 UH70 515.4 |
tỷ số truyền |
515.4 |
|
Hộp giảm tốc |
A 80 4 UH80 478.9 |
tỷ số truyền |
478.9 |
- Động cơ giảm tốc trục vít bánh vít hiệu Bonfiglioli – VF/W Series
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 7 P90 B5 V5 |
tỷ số truyền |
7 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 7 P90 B3 BN 90LA 4 |
tỷ số truyền |
7 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U D30 15 P90 V1 BN 90LA 4 |
tỷ số truyền |
15 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 15 S2 B3 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
15 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 24 P71 B5 VA BN 71B 4 |
tỷ số truyền |
24 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 24 P80 B5 VA BN 80B 4 |
tỷ số truyền |
24 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 30 P80 B5 B3 |
tỷ số truyền |
30 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 64 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
64 |
Động cơ giảm tốc |
W 75 U D30 15 P90 B5 V6 |
tỷ số truyền |
15 |
Động cơ giảm tốc |
W 75 U D30 25 P80 B5 VA BN 80B 4 |
tỷ số truyền |
25 |
Động cơ giảm tốc |
W 75 U D30 30 P90 B14 B3 |
tỷ số truyền |
30 |
Động cơ giảm tốc |
W 75 U D30 30 P90 VA BN 90LA 4 FD |
tỷ số truyền |
30 |
Động cơ giảm tốc |
W 110 U 56 P90 V6 |
tỷ số truyền |
56 |
Động cơ giảm tốc |
WR 86 UFA 138 P80 B3 BN 80A 6 |
tỷ số truyền |
138 |
Động cơ giảm tốc |
VF 44 L1 P1 10 P63 B3 |
tỷ số truyền |
10 |
Động cơ giảm tốc |
VF 44 F1 10 P63 B5 B3 BN 63C 4 |
tỷ số truyền |
10 |
Động cơ giảm tốc |
VF 44 L1 P1 14 P63 B5 B3 |
tỷ số truyền |
14 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 7 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
7 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 L1 P 10 P71 B5 B3 BN 71A 4 |
tỷ số truyền |
10 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 L1 P1 14 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
14 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 14 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
14 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 18 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
18 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 24 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
24 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 28 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
28 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 36 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
36 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 F1 45 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
45 |
- Hộp giảm tốc kiểu lắp trục hiệu Bonfiglioli – TA Series
Hộp giảm tốc |
TA 45 50 D 15 HS C |
145466090C |
tỷ số truyền |
15 |
Hộp giảm tốc |
TA 50 55 D 15 HS C |
145666090C0001 |
tỷ số truyền |
15 |
Hộp giảm tốc |
TA 50 55 D A 15 HS C |
145676090C |
tỷ số truyền |
15 |
Hộp giảm tốc |
TA 60 70 D A 15 HS C |
145876090C0001 |
tỷ số truyền |
15 |
- Hộp giảm tốc trục vuông góc hiệu Bonfiglioli – HDO Series
- Hộp giảm tốc trục song song hiệu Bonfiglioli – HDP Series
Hộp giảm tốc công nghiệp |
trục song song |
HDP 100 3 35.4 LP LR GR 225 V5 |
tỷ số truyền |
35.4 |
Hộp giảm tốc công nghiệp |
trục song song |
HDP 125 3 48.5 LP LR VP B3 |
tỷ số truyền |
48.5 |
Hộp giảm tốc công nghiệp |
trục vuông góc |
HDO 125 3 50.1 LP L 1 VP B3 |
tỷ số truyền |
50.1 |
Hộp giảm tốc công nghiệp |
trục song song |
HDP 100 3 |
|
|
Hộp giảm tốc công nghiệp |
trục song song |
HDP 120 3 |
|
|
- Động cơ điện xoay chiều 3 pha hiệu Bonfiglioli – BN Series
Nhà phân phối chính thức Bonfiglioli Việt Nam; Đại lý Bonfiglioli Việt Nam; Đại lý động cơ Bonfiglioli Việt Nam; Đại lý động cơ điện Bonfiglioli Việt Nam chuyên vê: Động cơ giảm tốc Bonfiglioli, hộp số Bonfiglioli, động cơ điện Bonfiglioli, động cơ Bonfiglioli, bộ điều khiển Bonfiglioli, Động cơ servo xoay chiều Bonfiglioli, Động cơ xoay chiều 3 pha Bonfiglioli, động cơ cảm ứng 1 pha Bonfiglioli, Động cơ điện 1 chiều Bonfiglioli, Động cơ giảm tốc trục thẳng Bonfiglioli, Động cơ giảm tốc trục song song Bonfiglioli; Đại lý động cơ điện xoay chiều 3 pha 4 cực Bonfiglioli Việt Nam; Đại lý động cơ điện xoay chiều 3 pha 6 cực Bonfiglioli Việt Nam; Đại lý động cơ điện xoay chiều 3 pha 8 cực Bonfiglioli Việt Nam;
Đại lý động cơ Bonfiglioli Việt Nam cung cấp một số model:
Động cơ xoay chiều 3 pha tiêu chuẩn IE1 – BN Series
Bonfiglioli việt nam BN132MA, 7.5kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN132S, 5.5kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN100LB, 3kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN100LA, 2.2kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN80B, 0.75kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN80A, 0.37kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN71B, 0.37kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN71A, 0.25kW, 230/400V-50Hz
Động cơ điện 3 pha tiêu chuẩn IE2 BS Series
Bonfiglioli việt nam BS 71B, 0.37 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 71A, 0.25 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 63B, 0.18 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 63A, 0.12 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 56B, 0.09 kW, 230/400V-50Hz
Động cơ điện 1 chiều Bonfiglioli BC Series: Động cơ điện 1 chiều
Bonfiglioli vietnam BC 310, 300W ~ 1400W
Bonfiglioli vietnam BC 270, 150W ~ 750W
Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W
Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W
Bonfiglioli vietnam BC 220, 45W ~ 280W
Bonfiglioli vietnam BC 140, 220W ~ 450W
Bonfiglioli vietnam BC 120, 110W ~ 240W
Bonfiglioli vietnam BC 110, 50W ~ 90W
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C SERIES Động cơ giảm tốc trục thẳng
Bonfiglioli vietnam C100, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C51, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C35, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C21, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C05, 4 poles 230/400V-50Hz
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli F SERIES Động cơ giảm tốc trục song song:
Bonfiglioli viet nam F90, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F70, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F51, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F31, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F20, 4 poles, 230/400V-50HZ
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli A SERIES - Động cơ giảm tốc bánh răng côn:
Bonfiglioli viet nam A 90, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 70, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 50, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 35, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 20, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 05, 4 poles, 230/400V-50HZ
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli BTD SERIES Động cơ servo xoay chiều không chổi than:
Bonfiglioli viet nam BTD4 0860
Bonfiglioli viet nam BTD3 0325
Bonfiglioli viet nam BTD3 0095
Bonfiglioli viet nam BTD2 0074
Động cơ điện xoay chiều Bonfiglioli tiêu chuẩn IE1 – BN Series
BN 112M 2/4 B5 |
BN 90L 2/4 B14 |
BN 100LB 2/4 B5 |
BN 100LA 2/4 B5 |
BN 90LA 4 B5 FD |
BN 90LA 4 B5 |
BN 90L 2 B5 |
BN 100L 2 B5 |
BN 100LB 2 B5 |
BN 112M 4 B5 |
BN 132S 4 B5 |
BN 132MA 4 B5 |
BN 160MR 4 IP56 B5 |
Động cơ điện xoay chiều Bonfiglioli tiêu chuẩn IE2; IE3 – BE Series; BX Series
BE90S 4 B5 |
BX 90S 4 B5 FA |
BE 90LA 4 B5 |
BE 100LB 4 B5 |
BE 112M 4 B5 |
BE 132S 4 B5 |
BE 132MA 4 B5 |
Đại lý Fololo Viet Nam, Đại lý Bonfiglioli Viet Nam, Đại lý LEROY SOMER MOTOR Viet Nam, Đại lý Yuken Viet Nam, Đại lý CONCH Viet Nam, Đại lý Weidmuller Viet Nam, Đại lý Jumo Viet Nam, Đại lý Redlion Viet Nam, Đại lý OCV Control Valves, Đại lý Kavlico Viet Nam, Đại lý Kuhnke Viet Nam, Đại lý Impulse Viet Nam, Đại lý PAXTON Viet Nam, Đại lý Watanabe Electric Viet Nam, Đại lý Novotechnik Viet Nam, Đại lý GAST Viet Nam, Đại lý Danotherm Viet Nam, Đại lý Wago Viet Nam, Đại lý Graco Viet Nam, Đại lý Polymax Viet Nam, Đại lý Dino-Lite viet Nam, Đại lý VIKAN Viet Nam, Đại lý GEFRAN Việt Nam, Đại lý Honeywell Việt Nam, Đại lý Cabur Việt Nam, Đại lý Knick Việt Nam, Đại lý BANNER Sensor Việt Nam, Đại lý DANAHER Encoder Việt Nam, Đại lý Fololo sensor Việt Nam, Đại lý MTS Sensor , Đại lý Rosemount Việt Nam, Đại lý Hohner Việt Nam, Đại lý PILZ Việt Nam, Đại lý Conch Việt Nam, Đại lý Tempsens Việt Nam, Đại lý KOYO Encoder Việt Nam, Đại lý FIFE Việt Nam, Đại lý MAGPOWR Việt Nam, Đại lý TIDLAND Việt Nam, Đại lý Seametrics Việt Nam, Đại lý CROUZET Việt Nam, Đại lý Heidennhain Encoder Việt Nam, Đại lý Endress Hauser Việt Nam , Đại lý SICK sensor Việt Nam, Đại lý GEMS Sensor Việt Nam, Đại lý IFM Việt Nam, Đại lý ARI Việt Nam