Nguyên lý hoạt động của trạm trộn bê tông tự động như sau:
Trước tiên, tùy theo nhu cầu trong xây dựng, ta nhập các dữ liệu về khối lượng và số mẻ bê tông vào hệ thống máy tính của trạm trộn và khởi động cho trạm trộn bê tông hoạt động.
Hệ thống định lượng của máy trộn bê tông sẽ bắt đầu hoạt động và thực hiện đồng thời 3 thao tác là cân cốt liệu, cân xi măng, cân nước và chất phụ gia.
- Cân cốt liệu được thực hiện theo nguyên tắc cộng dồn:
Đầu tiên mở cửa xả boongke chứa đá 1, sau khi đã cân đủ số đá thì đóng cửa xả và đồng thời mở boongke chứa cát.
Khi đã cân đủ số cát thì đóng cửa xả boongke cát và đồng thời mở cửa boongke chứa đá 2.
Cứ theo trình tự như vậy cho đến khi kết thúc quá trình cân các thành phần cốt liệu
- Cân xi măng: Mở cửa xả đáy Silo chứa xi măng, xi măng theo vít tải vận chuyển đổ vào thùng cân.
Khi cân đủ xi măng thì vít tải sẽ dừng lại.
- Cân nước và phụ gia: Nước được bơm vào thùng cân nước trước sau đó cân đến phụ gia.
Sau khi đã định lượng xong, cối trộn quay. Skip vận chuyển vật liệu liệu lên cối trộn, (trong trường hợp cối trộn còn bê tông hoặc cửa xả cối trộn chưa đóng thì hệ thống điều khiển sẽ không cho kíp làm việc).
Khi skip lên tới vị trí xả cốt liệu thì cốt liệu được xả vào thùng trộn, đồng thời xả xi măng.
Khi xả xong cốt liệu skip sẽ về vị trí khung cân để thực hiện mẻ tiếp theo, đồng thời xả nước, phụ gia.
Thời gian trộn cưỡng bức khoảng 30- 45s. Sau thời gian trộn hỗn hợp bê tông được xả vào xe chuyên trở.
Khi xả hết cối trộn đóng lại và hệ thống điều khiển tiếp tục thực hiện mẻ trộn tiếp theo.
Động cơ giảm tốc đồng trục hay còn gọi là động cơ trục thẳng có rất nhiều ứng dụng khác nhau.
Động cơ giảm tốc đồng trục hiệu Bonfiglioli – C Series
Động cơ giảm tốc |
0.09kW |
C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD |
tỷ số truyền |
112 |
Động cơ giảm tốc |
0.12kW |
C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 |
tỷ số truyền |
808 |
Động cơ giảm tốc |
0.12kW |
C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
66.2 |
Động cơ giảm tốc |
0.12kW |
C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
18.9 |
Động cơ giảm tốc |
0.25 kW |
C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 |
tỷ số truyền |
549.7 |
Động cơ giảm tốc |
0.25 kW |
C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
43.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.25 kW |
C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 |
tỷ số truyền |
10.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4 |
tỷ số truyền |
571.2 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
421.5 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6 |
tỷ số truyền |
197.9 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
43.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
20.6 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
17.2 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
15.5 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
15.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
13.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.37 kW |
C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4 |
tỷ số truyền |
10.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 36 3 F 70.8 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
70.8 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
45.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
43.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6 |
tỷ số truyền |
40.7 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4 |
tỷ số truyền |
13.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.55 kW |
C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2 |
tỷ số truyền |
10.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
455.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
455.4 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
238.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6 |
tỷ số truyền |
194.1 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
45.3 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
40.7 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
0.75 kW |
C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
64.3 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
44.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4 |
tỷ số truyền |
43.5 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
38.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
26.9 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
11.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.1 kW |
C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4 |
tỷ số truyền |
9.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 61 3 F 140.5 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
140.5 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
137.4 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
103.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
93.0 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD |
tỷ số truyền |
64.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4 |
tỷ số truyền |
47.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
47.0 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
40.3 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
38.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
29.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
28.7 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
20.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
12.4 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
11.1 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
9.6 |
Động cơ giảm tốc |
1.5 kW |
C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4 |
tỷ số truyền |
4.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
103.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
91.0 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
67.7 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 6 |
tỷ số truyền |
43.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
43.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
40.4 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
40.3 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
29.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
28.3 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
22.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
19.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
19.0 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
15.6 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
14.8 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4 |
tỷ số truyền |
14.1 |
Động cơ giảm tốc |
2.2 kW |
C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4 |
tỷ số truyền |
8.5 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4 |
tỷ số truyền |
97.4 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Động cơ giảm tốc |
3 kW |
C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4 |
tỷ số truyền |
15.8 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
89.3 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
58.6 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
56.5 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
53.5 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
38.0 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
27.4 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4 |
tỷ số truyền |
15.0 |
Động cơ giảm tốc |
4 kW |
C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4 |
tỷ số truyền |
6.8 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
97.4 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
90.2 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 70 3 F 52.2 P132 BN 132S 4 |
tỷ số truyền |
52.2 |
Động cơ giảm tốc |
5.5 kW |
C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4 |
tỷ số truyền |
22.4 |
Động cơ giảm tốc |
7.5 kW |
C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4 |
tỷ số truyền |
22.4 |
Động cơ giảm tốc |
7.5 kW |
C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4 |
tỷ số truyền |
96.2 |
Động cơ giảm tốc |
7.5 kW |
C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4 |
tỷ số truyền |
88.2 |
Động cơ giảm tốc |
9.2 kW |
C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4 |
tỷ số truyền |
96.2 |
Động cơ giảm tốc |
9.2 kW |
C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4 |
tỷ số truyền |
96.2 |
Động cơ giảm tốc |
11 kW |
C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4 |
tỷ số truyền |
92.7 |
Động cơ giảm tốc |
15 kW |
C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4 |
tỷ số truyền |
92.7 |
Động cơ giảm tốc |
22 kW |
C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4 |
tỷ số truyền |
14.9 |
Hộp giảm tốc |
C 51 3 P 64.6 P90 B3 |
tỷ số truyền |
64.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 3 P 122.2 P63 B3 |
tỷ số truyền |
122.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 15.4 |
tỷ số truyền |
15.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 18.4 |
tỷ số truyền |
18.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 20.6 |
tỷ số truyền |
20.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 23.2 |
tỷ số truyền |
23.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 12 2 F 47.6 |
tỷ số truyền |
47.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 2 F 15.8 |
tỷ số truyền |
15.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 2 F 20.0 |
tỷ số truyền |
20.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 2 F 24.3 |
tỷ số truyền |
24.3 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 2 F 48.6 |
tỷ số truyền |
48.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 22 3 F 88.5 |
tỷ số truyền |
88.5 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 2 F 15.6 |
tỷ số truyền |
15.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 2 F 20.1 |
tỷ số truyền |
20.1 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 2 F 25.1 |
tỷ số truyền |
25.1 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 2 F 45.3 |
tỷ số truyền |
45.3 |
|
Hộp giảm tốc |
C 32 3 F 136 |
tỷ số truyền |
136.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 36 2 UFA 14.8 |
tỷ số truyền |
14.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 36 2 UFA 19.0 |
tỷ số truyền |
19.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 36 3 UFA 91.9 |
tỷ số truyền |
91.9 |
|
Hộp giảm tốc |
C 36 3 UFA 139.8 |
tỷ số truyền |
139.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 2 UFA 15.8 |
tỷ số truyền |
15.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 2 UFA 19.8 |
tỷ số truyền |
19.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 2 UFA 25.0 |
tỷ số truyền |
25.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 3 UFA 47.0 |
tỷ số truyền |
47.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 3 UFA 93.3 |
tỷ số truyền |
93.3 |
|
Hộp giảm tốc |
C 41 3 UFA 132.9 |
tỷ số truyền |
132.9 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 2 UFA 15.0 |
tỷ số truyền |
15.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 2 UFA 21.0 |
tỷ số truyền |
21.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 2 UFA 23.4 |
tỷ số truyền |
23.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 3 UFA 46.7 |
tỷ số truyền |
46.7 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 3 UFA 93.0 |
tỷ số truyền |
93.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 51 3 UFA 147.4 |
tỷ số truyền |
147.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 2 UFA 19.6 |
tỷ số truyền |
19.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 2 UFA 24.8 |
tỷ số truyền |
24.8 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 3 UFA 47.6 |
tỷ số truyền |
47.6 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 3 UFA 91.0 |
tỷ số truyền |
91.0 |
|
Hộp giảm tốc |
C 61 3 UFA 140.5 |
tỷ số truyền |
140.5 |
|
Hộp giảm tốc |
C 70 3 F 44.7 |
tỷ số truyền |
44.7 |
|
Hộp giảm tốc |
C 70 3 F 52.2 |
tỷ số truyền |
52.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 70 3 F 88.2 |
tỷ số truyền |
88.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 70 3 F 137.4 |
tỷ số truyền |
137.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 80 3 F 89.3 |
tỷ số truyền |
89.3 |
|
Hộp giảm tốc |
C 80 3 F 97.4 |
tỷ số truyền |
97.4 |
|
Hộp giảm tốc |
C 80 3 F 136.7 |
tỷ số truyền |
136.7 |
|
Hộp giảm tốc |
C 80 3 F 149.1 |
tỷ số truyền |
149.1 |
|
Hộp giảm tốc |
C 90 3 F 88.2 |
tỷ số truyền |
88.2 |
|
Hộp giảm tốc |
C 90 3 F 146.3 |
tỷ số truyền |
146.3 |
Động cơ giảm tốc trục vít bánh vít hiệu Bonfiglioli – VF/W Series
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 7 P90 B5 V5 |
tỷ số truyền |
7 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 7 P90 B3 BN 90LA 4 |
tỷ số truyền |
7 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U D30 15 P90 V1 BN 90LA 4 |
tỷ số truyền |
15 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 15 S2 B3 M 2SA 4 |
tỷ số truyền |
15 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 24 P71 B5 VA BN 71B 4 |
tỷ số truyền |
24 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 24 P80 B5 VA BN 80B 4 |
tỷ số truyền |
24 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 30 P80 B5 B3 |
tỷ số truyền |
30 |
Động cơ giảm tốc |
W 63 U 64 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
64 |
Động cơ giảm tốc |
W 75 U D30 15 P90 B5 V6 |
tỷ số truyền |
15 |
Động cơ giảm tốc |
W 75 U D30 25 P80 B5 VA BN 80B 4 |
tỷ số truyền |
25 |
Động cơ giảm tốc |
W 75 U D30 30 P90 B14 B3 |
tỷ số truyền |
30 |
Động cơ giảm tốc |
W 75 U D30 30 P90 VA BN 90LA 4 FD |
tỷ số truyền |
30 |
Động cơ giảm tốc |
W 110 U 56 P90 V6 |
tỷ số truyền |
56 |
Động cơ giảm tốc |
WR 86 UFA 138 P80 B3 BN 80A 6 |
tỷ số truyền |
138 |
Động cơ giảm tốc |
VF 44 L1 P1 10 P63 B3 |
tỷ số truyền |
10 |
Động cơ giảm tốc |
VF 44 F1 10 P63 B5 B3 BN 63C 4 |
tỷ số truyền |
10 |
Động cơ giảm tốc |
VF 44 L1 P1 14 P63 B5 B3 |
tỷ số truyền |
14 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 7 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
7 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 L1 P 10 P71 B5 B3 BN 71A 4 |
tỷ số truyền |
10 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 L1 P1 14 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
14 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 14 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
14 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 18 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
18 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 24 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
24 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 28 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
28 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 P1 36 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
36 |
Động cơ giảm tốc |
VF 49 F1 45 P71 B5 B3 |
tỷ số truyền |
45 |
Động cơ xoay chiều 3 pha tiêu chuẩn IE1 – BN Series
Bonfiglioli việt nam BN132MA, 7.5kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN132S, 5.5kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN100LB, 3kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN100LA, 2.2kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN80B, 0.75kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN80A, 0.37kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN71B, 0.37kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BN71A, 0.25kW, 230/400V-50Hz
Động cơ điện 3 pha tiêu chuẩn IE2 BS Series
Bonfiglioli việt nam BS 71B, 0.37 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 71A, 0.25 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 63B, 0.18 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 63A, 0.12 kW, 230/400V-50Hz
Bonfiglioli việt nam BS 56B, 0.09 kW, 230/400V-50Hz
Động cơ điện 1 chiều Bonfiglioli BC Series: Động cơ điện 1 chiều
Bonfiglioli vietnam BC 310, 300W ~ 1400W
Bonfiglioli vietnam BC 270, 150W ~ 750W
Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W
Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W
Bonfiglioli vietnam BC 220, 45W ~ 280W
Bonfiglioli vietnam BC 140, 220W ~ 450W
Bonfiglioli vietnam BC 120, 110W ~ 240W
Bonfiglioli vietnam BC 110, 50W ~ 90W
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C SERIES Động cơ giảm tốc trục thẳng
Bonfiglioli vietnam C100, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C51, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C35, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C21, 4 poles 230/400V-50Hz
Bonfiglioli vietnam C05, 4 poles 230/400V-50Hz
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli F SERIES Động cơ giảm tốc trục song song:
Bonfiglioli viet nam F90, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F70, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F51, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F31, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam F20, 4 poles, 230/400V-50HZ
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli A SERIES - Động cơ giảm tốc bánh răng côn:
Bonfiglioli viet nam A 90, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 70, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 50, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 35, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 20, 4 poles, 230/400V-50HZ
Bonfiglioli viet nam A 05, 4 poles, 230/400V-50HZ
Động cơ giảm tốc Bonfiglioli BTD SERIES Động cơ servo xoay chiều không chổi than:
Bonfiglioli viet nam BTD4 0860
Bonfiglioli viet nam BTD3 0325
Bonfiglioli viet nam BTD3 0095
Bonfiglioli viet nam BTD2 0074
Động cơ điện xoay chiều Bonfiglioli tiêu chuẩn IE1 – BN Series
BN 112M 2/4 B5 |
BN 90L 2/4 B14 |
BN 100LB 2/4 B5 |
Nguồn sưu tầm(VTA)