ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC

HỘP GIẢM TỐC

BIẾN TẦN

ĐỘNG CƠ ĐIỆN

BƠM LY TÂM

BƠM CHÌM

BƠM TRỤC VÍT SEEPEX

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy trộn và động cơ giảm tốc Bonfiglioli cho máy trộn

GIỚI THIỆU MÁY TRỘN

- MÁY TRỘN LÀ 1 SẢN PHẨM RẤT QUAN TRỌNG TRONG MỖI DOANH NGHIỆP LỚN ĐẾN NHỮNG CƠ SỞ NHỎ LẼ VÌ NÓ RẤT ĐA DẠNG VÀ PHONG PHÚ VỀ CHỦNG LOẠI CỦNG NHƯ MẶT HÀNG NGUYÊN LIỆU MÀ NÓ TRỘN

VỚI GIÁ THÀNH TỐT, NĂNG SUẤT CAO & HIỆU QUẢ ,ĐỘ BỀN THEO THỜI GIAN THÌ MÁY TRỘN NẰM LÀ SẢN PHẨM RẤT ĐƯỢC KHÁCH HÀNG ƯA CHUÔNG & TIN DÙNG

CẤU TẠO & NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG.

CẤU TẠO:

+ MÁY TRỘN ĐỨNG: CÓ CẤU TẠO THÂN HÌNH TRÒN BÊN TRÊN PHẦN GIỮA LÀ HÌNH PHIỂU CUỐI CÙNG LÀ HÌNH LĂNG TRỤ BÊN TRONG CÓ TRỤC VÍT LÀ PHẦN QUAN TRONG NHÁT CỦA MÁY TRỘN VÌ NÓ QUYẾT ĐỊNH NĂNG XUẤT VÀ CHẤT LƯỢNG THÀNH PHẨM,BÊN NGOÀI TRỤC VÍT LÀ NÒNG ỐNG HÌNH TRỤ GIÚP TRỤC VÍT TẢI NGUYÊN LIỆU HÌNH THẲNG ĐỨNG VÀ PHUN TRÀO LÊN ĐỂ TRỘN,  4 CHÂN TRỤ VỮNG CHẮC GIÚP MÁY TRỘN KHÔNG BỊ RUN LẮC TRONG HOÁ TRÌNH VẬN HÀNH,MOTUER LÀ BỘ PHẦN QUAN TRỌNG THỨ 2 SAU TRỤC VÍT MOTUER KHOẺ GIÚP CHO MÁY TRỘN VẬN HÀNH TỐT ,ĐẠT NĂNG SUÁT CAO & KO BỊ ĐỨNG MÁY TRONG QUÁ TRÌNH TRỘN.

+ MÁY TRỘN NẰM: CÓ CẤU TẠO KHÁC HẲN SO VỚI MÁY TRỘN ĐỨNG VỎ NẰM NGANG VỚI TRỤC CÁNH TRỘN DẠNG XOẮN CHẠY THEO VÒNG TRỎN CỐ ĐỊNH ĐỂ SỐC ĐẢO NGUYÊN LIỆU ,CÁC CHÂN TRỤ CÓ KẾT CẤU VỮNG CHẮC ĐỀ MÁY KHÔNG BỊ RUNG NHỊP TRONG QUÁ TRÌNH VẬN HÀNH. MOTUER GIẢM TỐC CHO VÒNG TUA CHẬM ĐẢM BẢO ĐỘ BỀN VÀ CHẤT LƯỢNG THÀNH PHẨM .

NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG:

+ MÁY TRỘN ĐỨNG: DÙNG ĐỂ TRỘN NGUYÊN LIỆU KHỘ CÓ ĐÕ ẲM ÍT VỚI VÒNG TUA NHANH NÊN CHO RA NĂNG SUẤT NHANH NHƯNG CHẤT LƯƠNG THÀNH PHẦM KHÔNG CAO BẰNG MÁY TRỘN NẰM & GIÁ THÀNH CŨNG RẺ HƠN MÁY TRỘN NẰM TÌNH THEO THỂ TÍCH CHỨA.

- NGUYÊN LIỆU ĐƯỢC ĐỔ VÀO PHIỂU NẠP LIỆU ĐƯỢC TRỤC VÍT NẰM NGANG ĐƯA VÀO TRONG ỐNG LĂN TRỤ , TRỤC VÍT TẢI CÓ NHIỆM VỤ HÚT NGUYỀN LIỆU LÊN CAO SAU ĐÓ PHUN TRÀO THEO DẠNG NƯỚC PHUN CỨ THẾ THEO CHU KỲ XOAY TRÒN ĐẾN KHI NÀO ĐỀU CHÚNG TA XẢ THÀNH PHẨM RA PHIỂU XÃ LIỆU

+ MÁY TRỘN NẰM: DÙNG ĐỂ TRỘN NGUYÊN LIỆU ƯỚT CÓ ĐỘ ẨM CAO VỚI VÒNG TUA CHẬM NÊN TỐC ĐỘ NĂNG XUẤT CHẬM NHƯNG CHẤT LƯỢNG RẤT TỐT DO TRỤC CÁNH DAO TRỘN HÌNH XOẮN KHÁ PHỨC TẠP VÀ KHÓ GIA CỘNG SẢN XUẤT NÊN GIÁ THÀNH CAO HƠN MÁY TRỘN  NẰM VỀ ĐỘ BỀN THÌ CÀ 2 MÁY ĐỀU TƯƠNG ĐƯƠNG NHAU.

- NGUYÊN LIÊU ĐƯỢC ĐỔ TRỰC TIẾP VÀO MÀNG TRỘN TRỤC CÁNH DAO TRỘN CÓ NHIỆM VỤ XOAY QUANH SỐC ĐẢO CÁC NGUYÊN LIỆU LẠI VỚI NHAU ĐẾN KHI NÀO THÀNH PHẪM ĐỀU CHÚNG TA CHO RA MIỆNG XẢ DƯỚI ĐÁY BỒN.

Động cơ giảm tốc đồng trục hay còn gọi là động cơ trục thẳng có rất nhiều ứng dụng khác nhau.

Động cơ giảm tốc đồng trục hiệu Bonfiglioli – C Series

 

Động cơ giảm tốc

0.09kW

C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD

tỷ số truyền

112

Động cơ giảm tốc

0.12kW

C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4

tỷ số truyền

808

Động cơ giảm tốc

0.12kW

C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4

tỷ số truyền

66.2

Động cơ giảm tốc

0.12kW

C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 

tỷ số truyền

18.9

Động cơ giảm tốc

0.25 kW

C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4

tỷ số truyền

549.7

Động cơ giảm tốc

0.25 kW

C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4

tỷ số truyền

43.3

Động cơ giảm tốc

0.25 kW

C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4

tỷ số truyền

10.1

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4

tỷ số truyền

571.2

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

421.5

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6

tỷ số truyền

197.9

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

43.3

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

20.6

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

17.2

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

15.5

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

15.4

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

13.4

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

10.1

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 36 3 F 70.8 S1 V1  M 1LA 4

tỷ số truyền

70.8

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4

tỷ số truyền

45.3

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4

tỷ số truyền

43.3

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6

tỷ số truyền

40.7

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4

tỷ số truyền

13.4

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2

tỷ số truyền

10.1

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

455.4

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4

tỷ số truyền

455.4

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

238.3

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6

tỷ số truyền

194.1

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

45.3

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4

tỷ số truyền

40.7

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

15.6

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4

tỷ số truyền

64.3

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4

tỷ số truyền

44.8

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4

tỷ số truyền

43.5

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4

tỷ số truyền

38.1

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4

tỷ số truyền

26.9

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4

tỷ số truyền

11.1

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4

tỷ số truyền

9.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 61  3  F 140.5  S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

140.5

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4

tỷ số truyền

137.4

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4

tỷ số truyền

103.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4

tỷ số truyền

93.0

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD

tỷ số truyền

64.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4

tỷ số truyền

47.8

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

47.0

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

40.3

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4

tỷ số truyền

38.1

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

29.8

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

28.7

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

20.1

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

15.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

12.4

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

11.1

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4

tỷ số truyền

9.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

4.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

103.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

91.0

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

67.7

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 6

tỷ số truyền

43.1

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

43.1

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

40.4

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

40.3

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

29.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

28.3

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4

tỷ số truyền

22.1

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

19.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

19.0

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

15.6

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

14.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4

tỷ số truyền

14.1

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4

tỷ số truyền

8.5

Động cơ giảm tốc

3 kW

C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4

tỷ số truyền

97.4

Động cơ giảm tốc

3 kW

C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4

tỷ số truyền

88.2

Động cơ giảm tốc

3 kW

C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

89.3

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

58.6

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

56.5

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

53.5

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4

tỷ số truyền

38.0

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

27.4

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4

tỷ số truyền

15.0

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4     

 tỷ số truyền

6.8

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4

tỷ số truyền

97.4

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4

tỷ số truyền

90.2

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4

tỷ số truyền

88.2

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 70 3 F  52.2 P132 BN 132S 4

tỷ số truyền

52.2

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4

tỷ số truyền

22.4

Động cơ giảm tốc

7.5 kW

C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4

tỷ số truyền

22.4

Động cơ giảm tốc

7.5 kW

C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4

tỷ số truyền

96.2

Động cơ giảm tốc

7.5 kW

C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4  

tỷ số truyền

88.2

Động cơ giảm tốc

9.2 kW

C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4

tỷ số truyền

96.2

Động cơ giảm tốc

9.2 kW

C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4

tỷ số truyền

96.2

Động cơ giảm tốc

11 kW

C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4

tỷ số truyền

92.7

Động cơ giảm tốc

15 kW

C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4

tỷ số truyền

92.7

Động cơ giảm tốc

22 kW

C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4

tỷ số truyền

14.9

Hộp giảm tốc

 

C 51 3 P 64.6 P90 B3

tỷ số truyền

64.6

Hộp giảm tốc

 

C 22 3 P 122.2 P63 B3

tỷ số truyền

122.2

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 15.4

tỷ số truyền

15.4

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 18.4

tỷ số truyền

18.4

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 20.6

tỷ số truyền

20.6

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 23.2

tỷ số truyền

23.2

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 47.6

tỷ số truyền

47.6

Hộp giảm tốc

 

C 22 2 F 15.8

tỷ số truyền

15.8

Hộp giảm tốc

 

C 22 2 F 20.0

tỷ số truyền

20.0

Hộp giảm tốc

 

C 22 2 F 24.3

tỷ số truyền

24.3

Hộp giảm tốc

 

C 22 2 F 48.6

tỷ số truyền

48.6

Hộp giảm tốc

 

C 22 3 F 88.5

tỷ số truyền

88.5

Hộp giảm tốc

 

C 32 2 F 15.6

tỷ số truyền

15.6

Hộp giảm tốc

 

C 32 2 F 20.1

tỷ số truyền

20.1

Hộp giảm tốc

 

C 32 2 F 25.1

tỷ số truyền

25.1

Hộp giảm tốc

 

C 32 2 F 45.3

tỷ số truyền

45.3

Hộp giảm tốc

 

C 32 3 F 136

tỷ số truyền

136.0

Hộp giảm tốc

 

C 36 2 UFA 14.8

tỷ số truyền

14.8

Hộp giảm tốc

 

C 36 2 UFA 19.0

tỷ số truyền

19.0

Hộp giảm tốc

 

C 36 3 UFA 91.9

tỷ số truyền

91.9

Hộp giảm tốc

 

C 36 3 UFA 139.8

tỷ số truyền

139.8

Hộp giảm tốc

 

C 41 2 UFA 15.8

tỷ số truyền

15.8

Hộp giảm tốc

 

C 41 2 UFA 19.8

tỷ số truyền

19.8

Hộp giảm tốc

 

C 41 2 UFA 25.0

tỷ số truyền

25.0

Hộp giảm tốc

 

C 41 3 UFA 47.0

tỷ số truyền

47.0

Hộp giảm tốc

 

C 41 3 UFA 93.3

tỷ số truyền

93.3

Hộp giảm tốc

 

C 41 3 UFA 132.9

tỷ số truyền

132.9

Hộp giảm tốc

 

C 51 2 UFA 15.0

tỷ số truyền

15.0

Hộp giảm tốc

 

C 51 2 UFA 21.0

tỷ số truyền

21.0

Hộp giảm tốc

 

C 51 2 UFA 23.4

tỷ số truyền

23.4

Hộp giảm tốc

 

C 51 3 UFA 46.7

tỷ số truyền

46.7

Hộp giảm tốc

 

C 51 3 UFA 93.0

tỷ số truyền

93.0

Hộp giảm tốc

 

C 51 3 UFA 147.4

tỷ số truyền

147.4

Hộp giảm tốc

 

C 61 2 UFA 19.6

tỷ số truyền

19.6

Hộp giảm tốc

 

C 61 2 UFA 24.8

tỷ số truyền

24.8

Hộp giảm tốc

 

C 61 3 UFA 47.6

tỷ số truyền

47.6

Hộp giảm tốc

 

C 61 3 UFA 91.0

tỷ số truyền

91.0

Hộp giảm tốc

 

C 61 3 UFA 140.5

tỷ số truyền

140.5

Hộp giảm tốc

 

C 70 3 F 44.7

tỷ số truyền

44.7

Hộp giảm tốc

 

C 70 3 F 52.2

tỷ số truyền

52.2

Hộp giảm tốc

 

C 70 3 F 88.2 

tỷ số truyền

88.2

Hộp giảm tốc

 

C 70 3 F 137.4

tỷ số truyền

137.4

Hộp giảm tốc

 

C 80 3 F 89.3 

tỷ số truyền

89.3

Hộp giảm tốc

 

C 80 3 F 97.4

tỷ số truyền

97.4

Hộp giảm tốc

 

C 80 3 F 136.7

tỷ số truyền

136.7

Hộp giảm tốc

 

C 80 3 F 149.1

tỷ số truyền

149.1

Hộp giảm tốc

 

C 90 3 F 88.2

tỷ số truyền

88.2

Hộp giảm tốc

 

C 90 3 F 146.3

tỷ số truyền

146.3

Động cơ giảm tốc trục vít bánh vít hiệu Bonfiglioli – VF/W Series

Động cơ giảm tốc

W 63 U 7 P90 B5 V5

tỷ số truyền

7

Động cơ giảm tốc

W 63 U 7 P90 B3 BN 90LA 4

tỷ số truyền

7

Động cơ giảm tốc

W 63 U D30 15 P90 V1 BN 90LA 4

tỷ số truyền

15

Động cơ giảm tốc

W 63 U 15 S2 B3 M 2SA 4

tỷ số truyền

15

Động cơ giảm tốc

W 63 U 24 P71 B5 VA BN 71B 4

tỷ số truyền

24

Động cơ giảm tốc

W 63 U 24 P80 B5 VA BN 80B 4

tỷ số truyền

24

Động cơ giảm tốc

W 63 U 30 P80 B5 B3

tỷ số truyền

30

Động cơ giảm tốc

W 63 U 64 P71 B5 B3

tỷ số truyền

64

Động cơ giảm tốc

W 75 U D30 15 P90 B5 V6

tỷ số truyền

15

Động cơ giảm tốc

W 75 U D30 25 P80 B5 VA BN 80B 4

tỷ số truyền

25

Động cơ giảm tốc

W 75 U D30 30 P90 B14 B3

tỷ số truyền

30

Động cơ giảm tốc

W 75 U D30 30 P90 VA BN 90LA 4 FD

tỷ số truyền

30

Động cơ giảm tốc

W 110 U 56 P90 V6

tỷ số truyền

56

Động cơ giảm tốc

WR 86 UFA 138 P80 B3 BN 80A 6

tỷ số truyền

138

Động cơ giảm tốc

VF 44 L1 P1 10 P63 B3

tỷ số truyền

10

Động cơ giảm tốc

VF 44 F1 10 P63 B5 B3 BN 63C 4

tỷ số truyền

10

Động cơ giảm tốc

VF 44 L1 P1 14 P63 B5 B3

tỷ số truyền

14

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 7 P71 B5 B3

tỷ số truyền

7

Động cơ giảm tốc

VF 49 L1 P 10 P71 B5 B3 BN 71A 4

tỷ số truyền

10

Động cơ giảm tốc

VF 49 L1 P1 14 P71 B5 B3

tỷ số truyền

14

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 14 P71 B5 B3

tỷ số truyền

14

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 18 P71 B5 B3

tỷ số truyền

18

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 24 P71 B5 B3

tỷ số truyền

24

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 28 P71 B5 B3

tỷ số truyền

28

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 36 P71 B5 B3

tỷ số truyền

36

Động cơ giảm tốc

VF 49 F1 45 P71 B5 B3

tỷ số truyền

45

 

Động cơ xoay chiều 3 pha tiêu chuẩn IE1 – BN Series


     Bonfiglioli việt nam  BN132MA, 7.5kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN132S, 5.5kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN100LB, 3kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN100LA, 2.2kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN80B, 0.75kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN80A, 0.37kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN71B, 0.37kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN71A, 0.25kW, 230/400V-50Hz


Động cơ điện 3 pha tiêu chuẩn IE2 BS Series


     Bonfiglioli việt nam  BS 71B, 0.37 kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BS 71A, 0.25 kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BS 63B, 0.18 kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BS 63A, 0.12 kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BS 56B, 0.09 kW, 230/400V-50Hz


Động cơ điện 1 chiều Bonfiglioli BC Series: Động cơ điện 1 chiều


     Bonfiglioli vietnam BC 310, 300W ~ 1400W
     Bonfiglioli vietnam BC 270, 150W ~ 750W
     Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W
     Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W
     Bonfiglioli vietnam BC 220, 45W ~ 280W
     Bonfiglioli vietnam BC 140, 220W ~ 450W
     Bonfiglioli vietnam BC 120, 110W ~ 240W
     Bonfiglioli vietnam BC 110, 50W ~ 90W


Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C SERIES Động cơ giảm tốc trục thẳng


     Bonfiglioli vietnam C100, 4 poles 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli vietnam C51, 4 poles 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli vietnam C35, 4 poles 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli vietnam C21, 4 poles 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli vietnam C05, 4 poles 230/400V-50Hz


Động cơ giảm tốc Bonfiglioli F SERIES Động cơ giảm tốc trục song song:


     Bonfiglioli viet nam F90, 4 poles, 230/400V-50HZ
     Bonfiglioli viet nam F70, 4 poles, 230/400V-50HZ
     Bonfiglioli viet nam F51, 4 poles, 230/400V-50HZ
     Bonfiglioli viet nam F31, 4 poles, 230/400V-50HZ
     Bonfiglioli viet nam F20, 4 poles, 230/400V-50HZ

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli A SERIES - Động cơ giảm tốc bánh răng côn:


   Bonfiglioli viet nam A 90, 4 poles, 230/400V-50HZ
   Bonfiglioli viet nam A 70, 4 poles, 230/400V-50HZ
   Bonfiglioli viet nam A 50, 4 poles, 230/400V-50HZ
   Bonfiglioli viet nam A 35, 4 poles, 230/400V-50HZ
   Bonfiglioli viet nam A 20, 4 poles, 230/400V-50HZ
   Bonfiglioli viet nam A 05, 4 poles, 230/400V-50HZ


Động cơ giảm tốc Bonfiglioli BTD SERIES Động cơ servo xoay chiều không chổi than:


  Bonfiglioli viet nam  BTD4 0860
  Bonfiglioli viet nam  BTD3 0325
  Bonfiglioli viet nam  BTD3 0095
  Bonfiglioli viet nam  BTD2 0074


Động cơ điện xoay chiều Bonfiglioli tiêu chuẩn IE1 – BN Series

BN 112M 2/4 B5

BN 90L 2/4 B14

BN 100LB 2/4 B5

BN 100LA 2/4 B5

BN 90LA 4 B5 FD

BN 90LA 4 B5

BN 90L 2 B5

BN 100L 2 B5

BN 100LB 2 B5

BN 112M 4 B5

BN 132S 4 B5

BN 132MA 4 B5

BN 160MR 4 IP56 B5

 

 

Động cơ điện xoay chiều Bonfiglioli tiêu chuẩn IE2; IE3 – BE Series; BX Series

BE90S 4 B5

BX 90S 4 B5 FA

BE 90LA 4 B5

BE 100LB 4 B5

BE 112M 4 B5

BE 132S 4 B5

BE 132MA 4 B5

 

                                                                                                                                                                                                                                                   Nguồn sưu tầm(VTA)

Đối tác

1. Bonfiglioli.jpg2. Motive.jpg2. xylem.jpg3. goulds.jpg4. Lowara.jpg5. wilo.jpg6. Seepex.png

Thống kê truy cập

Trong ngày
Trong tuần
Trong tháng
Tổng cộng
1364
2873
27214
2633956

Liên kết

Hỗ trợ trực tuyến

 (Mr. Mạnh Hùng – 0902 488879)

 hung.dinh@longminhtech.com

Hỗ trợ kĩ thuật