GEAR MOTORS

GEARBOXES

FREQUENCY INVERTER

ELECTRICAL MOTORS

CENTRIFUGAL PUMPS

SUBMERSIBLE PUMPS

BƠM TRỤC VÍT SEEPEX

Nhà phân phối chính thức của Bonfiglioli tại Việt Nam

Nhà phân phối chính thức của Bonfiglioli tại Việt Nam.

Bắt đầu từ năm 2016 Long Minh Tech trở thành nhà phân phối chính thức các sản phẩm của Bonfiglioli tại thị trường Việt Nam bao gồm: động cơ giảm tốc, hộp giảm tốc, động cơ điện xoay chiều 3 pha, bộ điều tốc cơ khí, motor servo, động cơ giảm tốc có độ chính xác cao và các loại biến tần công nghiệp.

Các sản phẩm do Long Minh Tech phân phối được bảo hành chính hãng trên Toàn Cầu, có giấy chứng nhận chất lượng xuất xưởng và giấy chứng nhận xuất xứ đầy đủ. Long Minh Tech đang nỗ lực phấn đấu để trở thành nhà cung cấp thiết bị truyền động hàng đầu và tin cậy cho các đối tác lớn trong nghành chế tạo máy.

Phương châm hành động: “Nhanh chóng – Chất lượng - Hiệu quả”

       

  • Động cơ giảm tốc đồng trục hiệu Bonfiglioli – C Series

 

Động cơ giảm tốc

0.09kW

C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD

tỷ số truyền

112

Động cơ giảm tốc

0.12kW

C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4

tỷ số truyền

808

Động cơ giảm tốc

0.12kW

C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4

tỷ số truyền

66.2

Động cơ giảm tốc

0.12kW

C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 

tỷ số truyền

18.9

Động cơ giảm tốc

0.25 kW

C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4

tỷ số truyền

549.7

Động cơ giảm tốc

0.25 kW

C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4

tỷ số truyền

43.3

Động cơ giảm tốc

0.25 kW

C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4

tỷ số truyền

10.1

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4

tỷ số truyền

571.2

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

421.5

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6

tỷ số truyền

197.9

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

43.3

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

20.6

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

17.2

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

15.5

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

15.4

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

13.4

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

10.1

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 36 3 F 70.8 S1 V1  M 1LA 4

tỷ số truyền

70.8

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4

tỷ số truyền

45.3

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4

tỷ số truyền

43.3

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6

tỷ số truyền

40.7

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4

tỷ số truyền

13.4

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2

tỷ số truyền

10.1

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

455.4

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4

tỷ số truyền

455.4

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

238.3

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6

tỷ số truyền

194.1

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

45.3

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4

tỷ số truyền

40.7

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

15.6

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4

tỷ số truyền

64.3

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4

tỷ số truyền

44.8

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4

tỷ số truyền

43.5

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4

tỷ số truyền

38.1

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4

tỷ số truyền

26.9

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4

tỷ số truyền

11.1

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4

tỷ số truyền

9.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 61  3  F 140.5  S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

140.5

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4

tỷ số truyền

137.4

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4

tỷ số truyền

103.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4

tỷ số truyền

93.0

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD

tỷ số truyền

64.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4

tỷ số truyền

47.8

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

47.0

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

40.3

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4

tỷ số truyền

38.1

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

29.8

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

28.7

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

20.1

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

15.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

12.4

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

11.1

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4

tỷ số truyền

9.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

4.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

103.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

91.0

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

67.7

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 6

tỷ số truyền

43.1

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

43.1

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

40.4

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

40.3

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

29.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

28.3

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4

tỷ số truyền

22.1

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

19.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

19.0

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

15.6

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

14.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4

tỷ số truyền

14.1

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4

tỷ số truyền

8.5

Động cơ giảm tốc

3 kW

C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4

tỷ số truyền

97.4

Động cơ giảm tốc

3 kW

C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4

tỷ số truyền

88.2

Động cơ giảm tốc

3 kW

C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

89.3

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

58.6

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

56.5

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

53.5

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4

tỷ số truyền

38.0

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

27.4

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4

tỷ số truyền

15.0

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

6.8

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4

tỷ số truyền

97.4

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4

tỷ số truyền

90.2

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4

tỷ số truyền

88.2

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 70 3 F  52.2 P132 BN 132S 4

tỷ số truyền

52.2

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4

tỷ số truyền

22.4

Động cơ giảm tốc

7.5 kW

C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4

tỷ số truyền

22.4

Động cơ giảm tốc

7.5 kW

C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4

tỷ số truyền

96.2

Động cơ giảm tốc

7.5 kW

C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4  

tỷ số truyền

88.2

Động cơ giảm tốc

9.2 kW

C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4

tỷ số truyền

96.2

Động cơ giảm tốc

9.2 kW

C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4

tỷ số truyền

96.2

Động cơ giảm tốc

11 kW

C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4

tỷ số truyền

92.7

Động cơ giảm tốc

15 kW

C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4

tỷ số truyền

92.7

Động cơ giảm tốc

22 kW

C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4

tỷ số truyền

14.9

Hộp giảm tốc

 

C 51 3 P 64.6 P90 B3

tỷ số truyền

64.6

Hộp giảm tốc

 

C 22 3 P 122.2 P63 B3

tỷ số truyền

122.2

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 15.4

tỷ số truyền

15.4

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 18.4

tỷ số truyền

18.4

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 20.6

tỷ số truyền

20.6

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 23.2

tỷ số truyền

23.2

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 47.6

tỷ số truyền

47.6

Hộp giảm tốc

 

C 22 2 F 15.8

tỷ số truyền

15.8

Hộp giảm tốc

 

C 22 2 F 20.0

tỷ số truyền

20.0

Hộp giảm tốc

 

C 22 2 F 24.3

tỷ số truyền

24.3

Hộp giảm tốc

 

C 22 2 F 48.6

tỷ số truyền

48.6

Hộp giảm tốc

 

C 22 3 F 88.5

tỷ số truyền

88.5

Hộp giảm tốc

 

C 32 2 F 15.6

tỷ số truyền

15.6

Hộp giảm tốc

 

C 32 2 F 20.1

tỷ số truyền

20.1

Hộp giảm tốc

 

C 32 2 F 25.1

tỷ số truyền

25.1

Hộp giảm tốc

 

C 32 2 F 45.3

tỷ số truyền

45.3

Hộp giảm tốc

 

C 32 3 F 136

tỷ số truyền

136.0

Hộp giảm tốc

 

C 36 2 UFA 14.8

tỷ số truyền

14.8

Hộp giảm tốc

 

C 36 2 UFA 19.0

tỷ số truyền

19.0

Hộp giảm tốc

 

C 36 3 UFA 91.9

tỷ số truyền

91.9

Hộp giảm tốc

 

C 36 3 UFA 139.8

tỷ số truyền

139.8

Hộp giảm tốc

 

C 41 2 UFA 15.8

tỷ số truyền

15.8

Hộp giảm tốc

 

C 41 2 UFA 19.8

tỷ số truyền

19.8

Hộp giảm tốc

 

C 41 2 UFA 25.0

tỷ số truyền

25.0

Hộp giảm tốc

 

C 41 3 UFA 47.0

tỷ số truyền

47.0

Hộp giảm tốc

 

C 41 3 UFA 93.3

tỷ số truyền

93.3

Hộp giảm tốc

 

C 41 3 UFA 132.9

tỷ số truyền

132.9

Hộp giảm tốc

 

C 51 2 UFA 15.0

tỷ số truyền

15.0

Hộp giảm tốc

 

C 51 2 UFA 21.0

tỷ số truyền

21.0

Hộp giảm tốc

 

C 51 2 UFA 23.4

tỷ số truyền

23.4

Hộp giảm tốc

 

C 51 3 UFA 46.7

tỷ số truyền

46.7

Hộp giảm tốc

 

C 51 3 UFA 93.0

tỷ số truyền

93.0

Hộp giảm tốc

 

C 51 3 UFA 147.4

tỷ số truyền

147.4

Hộp giảm tốc

 

C 61 2 UFA 19.6

tỷ số truyền

19.6

Hộp giảm tốc

 

C 61 2 UFA 24.8

tỷ số truyền

24.8

Hộp giảm tốc

 

C 61 3 UFA 47.6

tỷ số truyền

47.6

Hộp giảm tốc

 

C 61 3 UFA 91.0

tỷ số truyền

91.0

Hộp giảm tốc

 

C 61 3 UFA 140.5

tỷ số truyền

140.5

Hộp giảm tốc

 

C 70 3 F 44.7

tỷ số truyền

44.7

Hộp giảm tốc

 

C 70 3 F 52.2

tỷ số truyền

52.2

Hộp giảm tốc

 

C 70 3 F 88.2 

tỷ số truyền

88.2

Hộp giảm tốc

 

C 70 3 F 137.4

tỷ số truyền

137.4

Hộp giảm tốc

 

C 80 3 F 89.3 

tỷ số truyền

89.3

Hộp giảm tốc

 

C 80 3 F 97.4

tỷ số truyền

97.4

Hộp giảm tốc

 

C 80 3 F 136.7

tỷ số truyền

136.7

Hộp giảm tốc

 

C 80 3 F 149.1

tỷ số truyền

149.1

Hộp giảm tốc

 

C 90 3 F 88.2

tỷ số truyền

88.2

Hộp giảm tốc

 

C 90 3 F 146.3

tỷ số truyền

146.3

 

  • Động cơ giảm tốc kiểu lắp trục hiệu Bonfiglioli – F Series

 

Hộp giảm tốc

F 10 2 H25 29.6 P71 B5 H1

tỷ số truyền

29.6

Hộp giảm tốc

F 20 2 H30 30.4 P80 B5 H1

tỷ số truyền

30.4

Hộp giảm tốc

F 41 2 H40 18.9 P132 H1

tỷ số truyền

18.9

Hộp giảm tốc

F 41 2 H40 24.1 P100 H1

tỷ số truyền

24.1

Hộp giảm tốc

F 41 2 H40 24.1 P112 H1

tỷ số truyền

24.1

Hộp giảm tốc

F 41 2 H40 24.1 P132 H1

tỷ số truyền

24.1

Hộp giảm tốc

F 51 2 H50 23.8 P132 H1

tỷ số truyền

23.8

 

  • Động cơ giảm tốc đơn cấp hiệu Bonfiglioli – S Series
  • Động cơ giảm tốc bánh răng côn xoắn hiệu Bonfiglioli – A Series

 

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

A 30 2 UH35 20.5 P90 B3

tỷ số truyền

20.5

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

A 30 2 UH35 29.3 P90 B3 BX90S 4 FA

tỷ số truyền

29.3

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

A 41 2 UH45 58.8 P90 B3 BE90LA 4

tỷ số truyền

58.8

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

A 41 3 UH50 262.5 P71 B3 BN 71B 4

tỷ số truyền

262.5

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

A 50 3 UH50 26.4 P132 B3

tỷ số truyền

26.4

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

A 50 3 UH50 154.6 P90 B3 BE 90S 4

tỷ số truyền

154.6

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

A 50 4 UH50 260.9 S1 M 2SA 4

tỷ số truyền

260.9

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

A 50 4 UH50 332.6 S1 M 1LA 4

tỷ số truyền

332.6

Động cơ giảm tốc

3 kW

A 60 3 UH60 70.4 P112 B3

tỷ số truyền

70.4

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

A 60 4 UH60 264.3 S3 M 3SA 4

tỷ số truyền

264.3

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

A 60 4 UH60 438.4 P80 BN 80B 4

tỷ số truyền

438

Hộp giảm tốc

 

A 70 3 UH70 79.3 P132 B3

tỷ số truyền

79.3

Hộp giảm tốc

 

A 20 3 UH30 292.8

tỷ số truyền

292.8

Hộp giảm tốc

 

A 30 3 UH35 271.5

tỷ số truyền

271.5

Hộp giảm tốc

 

A 35 3 UH40 270.7

tỷ số truyền

270.7

Hộp giảm tốc

 

A 41 3 UH45 262.5

tỷ số truyền

262.5

Hộp giảm tốc

 

A 41 3 UH45 376.8

tỷ số truyền

376.8

Hộp giảm tốc

 

A 50 3 UH50 26.4 P132 B3

tỷ số truyền

26.4

Hộp giảm tốc

 

A 50 3 UH50 154.6 P90 B3

tỷ số truyền

154.6

Hộp giảm tốc

 

A 50 3 UH50 24 P100 B3

tỷ số truyền

24

Hộp giảm tốc

 

A 50 3 UH50 24 P132 B3

tỷ số truyền

24

Hộp giảm tốc

 

A 50 4 UH50 260.9

tỷ số truyền

260.9

Hộp giảm tốc

 

A 50 4 UH50 286.8

tỷ số truyền

286.8

Hộp giảm tốc

 

A 50 4 UH50 481.6

tỷ số truyền

481.6

Hộp giảm tốc

 

A 60 4 UH60 264.3

tỷ số truyền

264.3

Hộp giảm tốc

 

A 60 4 UH60 286.3

tỷ số truyền

286.3

Hộp giảm tốc

 

A 60 4 UH60 438.4

tỷ số truyền

438.4

Hộp giảm tốc

 

A 70 4 UH70 292.0

tỷ số truyền

292

Hộp giảm tốc

 

A 70 4 UH70 475.8

tỷ số truyền

475.8

Hộp giảm tốc

 

A 70 4 UH70 515.4

tỷ số truyền

515.4

Hộp giảm tốc

 

A 80 4 UH80 478.9

tỷ số truyền

478.9

 

  • Động cơ giảm tốc trục vít bánh vít hiệu Bonfiglioli – VF/W Series

 

Động cơ giảm tốc

W 63 U 7 P90 B5 V5

tỷ số truyền

7

Động cơ giảm tốc

W 63 U 7 P90 B3 BN 90LA 4

tỷ số truyền

7

Động cơ giảm tốc

W 63 U D30 15 P90 V1 BN 90LA 4

tỷ số truyền

15

Động cơ giảm tốc

W 63 U 15 S2 B3 M 2SA 4

tỷ số truyền

15

Động cơ giảm tốc

W 63 U 24 P71 B5 VA BN 71B 4

tỷ số truyền

24

Động cơ giảm tốc

W 63 U 24 P80 B5 VA BN 80B 4

tỷ số truyền

24

Động cơ giảm tốc

W 63 U 30 P80 B5 B3

tỷ số truyền

30

Động cơ giảm tốc

W 63 U 64 P71 B5 B3

tỷ số truyền

64

Động cơ giảm tốc

W 75 U D30 15 P90 B5 V6

tỷ số truyền

15

Động cơ giảm tốc

W 75 U D30 25 P80 B5 VA BN 80B 4

tỷ số truyền

25

Động cơ giảm tốc

W 75 U D30 30 P90 B14 B3

tỷ số truyền

30

Động cơ giảm tốc

W 75 U D30 30 P90 VA BN 90LA 4 FD

tỷ số truyền

30

Động cơ giảm tốc

W 110 U 56 P90 V6

tỷ số truyền

56

Động cơ giảm tốc

WR 86 UFA 138 P80 B3 BN 80A 6

tỷ số truyền

138

Động cơ giảm tốc

VF 44 L1 P1 10 P63 B3

tỷ số truyền

10

Động cơ giảm tốc

VF 44 F1 10 P63 B5 B3 BN 63C 4

tỷ số truyền

10

Động cơ giảm tốc

VF 44 L1 P1 14 P63 B5 B3

tỷ số truyền

14

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 7 P71 B5 B3

tỷ số truyền

7

Động cơ giảm tốc

VF 49 L1 P 10 P71 B5 B3 BN 71A 4

tỷ số truyền

10

Động cơ giảm tốc

VF 49 L1 P1 14 P71 B5 B3

tỷ số truyền

14

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 14 P71 B5 B3

tỷ số truyền

14

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 18 P71 B5 B3

tỷ số truyền

18

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 24 P71 B5 B3

tỷ số truyền

24

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 28 P71 B5 B3

tỷ số truyền

28

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 36 P71 B5 B3

tỷ số truyền

36

Động cơ giảm tốc

VF 49 F1 45 P71 B5 B3

tỷ số truyền

45

 

 

  • Hộp giảm tốc kiểu lắp trục hiệu Bonfiglioli – TA Series

 

Hộp giảm tốc

TA 45 50 D 15 HS C

145466090C

tỷ số truyền

15

Hộp giảm tốc

TA 50 55 D 15 HS C

145666090C0001

tỷ số truyền

15

Hộp giảm tốc

TA 50 55 D A 15 HS C

145676090C

tỷ số truyền

15

Hộp giảm tốc

TA 60 70 D A 15 HS C

145876090C0001

tỷ số truyền

15

 

  • Hộp giảm tốc trục vuông góc hiệu Bonfiglioli – HDO Series
  • Hộp giảm tốc trục song song hiệu Bonfiglioli – HDP Series

 

Hộp giảm tốc công nghiệp

trục song song

HDP 100 3 35.4 LP LR GR 225 V5

tỷ số truyền

35.4

Hộp giảm tốc công nghiệp

trục song song

HDP 125 3 48.5 LP LR VP B3

tỷ số truyền

48.5

Hộp giảm tốc công nghiệp

trục vuông góc

HDO 125 3 50.1 LP L 1 VP B3

tỷ số truyền

50.1

Hộp giảm tốc công nghiệp

trục song song

HDP 100 3

 

 

Hộp giảm tốc công nghiệp

trục song song

HDP 120 3

 

 

 

  • Động cơ điện xoay chiều 3 pha hiệu Bonfiglioli – BN Series

 

Nhà phân phối chính thức Bonfiglioli Việt Nam; Đại lý Bonfiglioli Việt Nam;  Đại lý động cơ Bonfiglioli Việt Nam; Đại lý động cơ điện Bonfiglioli Việt Nam chuyên vê: Động cơ giảm tốc Bonfiglioli, hộp số Bonfiglioli, động cơ điện Bonfiglioli, động cơ Bonfiglioli, bộ điều khiển Bonfiglioli, Động cơ servo xoay chiều Bonfiglioli, Động cơ xoay chiều 3 pha Bonfiglioli, động cơ cảm ứng 1 pha Bonfiglioli, Động cơ điện 1 chiều Bonfiglioli, Động cơ giảm tốc trục thẳng Bonfiglioli, Động cơ giảm tốc trục song song Bonfiglioli; Đại lý động cơ điện xoay chiều 3 pha 4 cực Bonfiglioli Việt Nam; Đại lý động cơ điện xoay chiều 3 pha 6 cực Bonfiglioli Việt Nam; Đại lý động cơ điện xoay chiều 3 pha 8 cực Bonfiglioli Việt Nam;

Đại lý động cơ Bonfiglioli Việt Nam cung cấp một số model:

Động cơ xoay chiều 3 pha tiêu chuẩn IE1 – BN Series

Bonfiglioli việt nam  BN132MA, 7.5kW, 230/400V-50Hz      

Bonfiglioli việt nam  BN132S, 5.5kW, 230/400V-50Hz      

Bonfiglioli việt nam  BN100LB, 3kW, 230/400V-50Hz      

Bonfiglioli việt nam  BN100LA, 2.2kW, 230/400V-50Hz    

 Bonfiglioli việt nam  BN80B, 0.75kW, 230/400V-50Hz      

Bonfiglioli việt nam  BN80A, 0.37kW, 230/400V-50Hz      

Bonfiglioli việt nam  BN71B, 0.37kW, 230/400V-50Hz      

Bonfiglioli việt nam  BN71A, 0.25kW, 230/400V-50Hz

Động cơ điện 3 pha tiêu chuẩn IE2 BS Series

Bonfiglioli việt nam  BS 71B, 0.37 kW, 230/400V-50Hz      

Bonfiglioli việt nam  BS 71A, 0.25 kW, 230/400V-50Hz      

Bonfiglioli việt nam  BS 63B, 0.18 kW, 230/400V-50Hz      

Bonfiglioli việt nam  BS 63A, 0.12 kW, 230/400V-50Hz      

Bonfiglioli việt nam  BS 56B, 0.09 kW, 230/400V-50Hz

Động cơ điện 1 chiều Bonfiglioli BC Series: Động cơ điện 1 chiều

Bonfiglioli vietnam BC 310, 300W ~ 1400W      

Bonfiglioli vietnam BC 270, 150W ~ 750W      

Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W      

Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W      

Bonfiglioli vietnam BC 220, 45W ~ 280W      

Bonfiglioli vietnam BC 140, 220W ~ 450W      

Bonfiglioli vietnam BC 120, 110W ~ 240W      

Bonfiglioli vietnam BC 110, 50W ~ 90W

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C SERIES Động cơ giảm tốc trục thẳng

Bonfiglioli vietnam C100, 4 poles 230/400V-50Hz      

Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz      

Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz      

Bonfiglioli vietnam C51, 4 poles 230/400V-50Hz      

Bonfiglioli vietnam C35, 4 poles 230/400V-50Hz      

Bonfiglioli vietnam C21, 4 poles 230/400V-50Hz      

Bonfiglioli vietnam C05, 4 poles 230/400V-50Hz

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli F SERIES Động cơ giảm tốc trục song song:

Bonfiglioli viet nam F90, 4 poles, 230/400V-50HZ      

Bonfiglioli viet nam F70, 4 poles, 230/400V-50HZ      

Bonfiglioli viet nam F51, 4 poles, 230/400V-50HZ      

Bonfiglioli viet nam F31, 4 poles, 230/400V-50HZ    

Bonfiglioli viet nam F20, 4 poles, 230/400V-50HZ

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli A SERIES - Động cơ giảm tốc bánh răng côn:

Bonfiglioli viet nam A 90, 4 poles, 230/400V-50HZ    

Bonfiglioli viet nam A 70, 4 poles, 230/400V-50HZ    

Bonfiglioli viet nam A 50, 4 poles, 230/400V-50HZ    

Bonfiglioli viet nam A 35, 4 poles, 230/400V-50HZ    

Bonfiglioli viet nam A 20, 4 poles, 230/400V-50HZ    

Bonfiglioli viet nam A 05, 4 poles, 230/400V-50HZ

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli BTD SERIES Động cơ servo xoay chiều không chổi than:

Bonfiglioli viet nam  BTD4 0860   

Bonfiglioli viet nam  BTD3 0325  

Bonfiglioli viet nam  BTD3 0095   

Bonfiglioli viet nam  BTD2 0074

Động cơ điện xoay chiều Bonfiglioli tiêu chuẩn IE1 – BN Series

BN 112M 2/4 B5

BN 90L 2/4 B14

BN 100LB 2/4 B5

BN 100LA 2/4 B5

BN 90LA 4 B5 FD

BN 90LA 4 B5

BN 90L 2 B5

BN 100L 2 B5

BN 100LB 2 B5

BN 112M 4 B5

BN 132S 4 B5

BN 132MA 4 B5

BN 160MR 4 IP56 B5

 

 

Động cơ điện xoay chiều Bonfiglioli tiêu chuẩn IE2; IE3 – BE Series; BX Series

BE90S 4 B5

BX 90S 4 B5 FA

BE 90LA 4 B5

BE 100LB 4 B5

BE 112M 4 B5

BE 132S 4 B5

BE 132MA 4 B5

 

 Đại lý Fololo Viet Nam, Đại lý Bonfiglioli Viet Nam, Đại lý LEROY SOMER MOTOR Viet Nam, Đại lý Yuken Viet Nam, Đại lý CONCH Viet Nam, Đại lý Weidmuller Viet Nam, Đại lý Jumo Viet Nam, Đại lý Redlion Viet Nam, Đại lý OCV Control Valves, Đại lý Kavlico Viet Nam, Đại lý Kuhnke Viet Nam, Đại lý  Impulse Viet Nam, Đại lý PAXTON Viet Nam, Đại lý Watanabe Electric Viet Nam, Đại lý Novotechnik Viet Nam, Đại lý GAST Viet Nam, Đại lý Danotherm Viet Nam, Đại lý Wago Viet Nam, Đại lý Graco Viet Nam, Đại lý Polymax Viet Nam, Đại lý Dino-Lite viet Nam, Đại lý VIKAN Viet Nam, Đại lý GEFRAN Việt Nam, Đại lý Honeywell Việt Nam, Đại lý Cabur Việt Nam, Đại lý Knick  Việt Nam, Đại lý BANNER Sensor Việt Nam, Đại lý DANAHER Encoder Việt Nam, Đại lý Fololo sensor Việt Nam, Đại lý MTS Sensor , Đại lý  Rosemount Việt Nam, Đại lý Hohner Việt Nam, Đại lý  PILZ Việt Nam, Đại lý Conch Việt Nam, Đại lý Tempsens Việt Nam, Đại lý KOYO Encoder Việt Nam, Đại lý  FIFE Việt Nam, Đại lý MAGPOWR Việt Nam, Đại lý TIDLAND Việt Nam, Đại lý Seametrics Việt Nam, Đại lý CROUZET Việt Nam, Đại lý Heidennhain Encoder Việt Nam, Đại lý Endress Hauser Việt Nam , Đại lý SICK sensor Việt Nam, Đại lý GEMS Sensor Việt Nam, Đại lý IFM Việt Nam, Đại lý ARI Việt Nam

 

Partner

1. Bonfiglioli.jpg2. Motive.jpg2. xylem.jpg3. goulds.jpg4. Lowara.jpg5. wilo.jpg6. Seepex.png

Thống kê truy cập

Trong ngày
Trong tuần
Trong tháng
Tổng cộng
1283
1283
25624
2632366

Link

Hỗ trợ trực tuyến

 (Mr. Mạnh Hùng – 0902 488879)

 hung.dinh@longminhtech.com

Hỗ trợ kĩ thuật