Động cơ giảm tốc
|
0.09kW
|
C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD
|
tỷ số truyền
|
112
|
Động cơ giảm tốc
|
0.12kW
|
C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4
|
tỷ số truyền
|
808
|
Động cơ giảm tốc
|
0.12kW
|
C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4
|
tỷ số truyền
|
66.2
|
Động cơ giảm tốc
|
0.12kW
|
C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4
|
tỷ số truyền
|
18.9
|
Động cơ giảm tốc
|
0.25 kW
|
C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4
|
tỷ số truyền
|
549.7
|
Động cơ giảm tốc
|
0.25 kW
|
C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4
|
tỷ số truyền
|
43.3
|
Động cơ giảm tốc
|
0.25 kW
|
C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4
|
tỷ số truyền
|
10.1
|
Động cơ giảm tốc
|
0.37 kW
|
C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4
|
tỷ số truyền
|
571.2
|
Động cơ giảm tốc
|
0.37 kW
|
C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4
|
tỷ số truyền
|
421.5
|
Động cơ giảm tốc
|
0.37 kW
|
C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6
|
tỷ số truyền
|
197.9
|
Động cơ giảm tốc
|
0.37 kW
|
C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4
|
tỷ số truyền
|
43.3
|
Động cơ giảm tốc
|
0.37 kW
|
C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4
|
tỷ số truyền
|
20.6
|
Động cơ giảm tốc
|
0.37 kW
|
C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4
|
tỷ số truyền
|
17.2
|
Động cơ giảm tốc
|
0.37 kW
|
C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4
|
tỷ số truyền
|
15.5
|
Động cơ giảm tốc
|
0.37 kW
|
C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4
|
tỷ số truyền
|
15.4
|
Động cơ giảm tốc
|
0.37 kW
|
C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4
|
tỷ số truyền
|
13.4
|
Động cơ giảm tốc
|
0.37 kW
|
C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4
|
tỷ số truyền
|
10.1
|
Động cơ giảm tốc
|
0.55 kW
|
C 36 3 F 70.8 S1 V1 M 1LA 4
|
tỷ số truyền
|
70.8
|
Động cơ giảm tốc
|
0.55 kW
|
C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4
|
tỷ số truyền
|
45.3
|
Động cơ giảm tốc
|
0.55 kW
|
C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4
|
tỷ số truyền
|
43.3
|
Động cơ giảm tốc
|
0.55 kW
|
C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6
|
tỷ số truyền
|
40.7
|
Động cơ giảm tốc
|
0.55 kW
|
C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4
|
tỷ số truyền
|
13.4
|
Động cơ giảm tốc
|
0.55 kW
|
C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2
|
tỷ số truyền
|
10.1
|
Động cơ giảm tốc
|
0.75 kW
|
C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4
|
tỷ số truyền
|
455.4
|
Động cơ giảm tốc
|
0.75 kW
|
C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4
|
tỷ số truyền
|
455.4
|
Động cơ giảm tốc
|
0.75 kW
|
C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4
|
tỷ số truyền
|
238.3
|
Động cơ giảm tốc
|
0.75 kW
|
C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6
|
tỷ số truyền
|
194.1
|
Động cơ giảm tốc
|
0.75 kW
|
C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4
|
tỷ số truyền
|
45.3
|
Động cơ giảm tốc
|
0.75 kW
|
C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4
|
tỷ số truyền
|
40.7
|
Động cơ giảm tốc
|
0.75 kW
|
C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4
|
tỷ số truyền
|
15.8
|
Động cơ giảm tốc
|
0.75 kW
|
C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4
|
tỷ số truyền
|
15.6
|
Động cơ giảm tốc
|
1.1 kW
|
C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4
|
tỷ số truyền
|
64.3
|
Động cơ giảm tốc
|
1.1 kW
|
C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4
|
tỷ số truyền
|
44.8
|
Động cơ giảm tốc
|
1.1 kW
|
C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4
|
tỷ số truyền
|
43.5
|
Động cơ giảm tốc
|
1.1 kW
|
C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4
|
tỷ số truyền
|
38.1
|
Động cơ giảm tốc
|
1.1 kW
|
C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4
|
tỷ số truyền
|
26.9
|
Động cơ giảm tốc
|
1.1 kW
|
C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4
|
tỷ số truyền
|
15.8
|
Động cơ giảm tốc
|
1.1 kW
|
C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4
|
tỷ số truyền
|
11.1
|
Động cơ giảm tốc
|
1.1 kW
|
C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4
|
tỷ số truyền
|
9.6
|
Động cơ giảm tốc
|
1.5 kW
|
C 61 3 F 140.5 S3 V1 M 3SA 4
|
tỷ số truyền
|
140.5
|
Động cơ giảm tốc
|
1.5 kW
|
C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4
|
tỷ số truyền
|
137.4
|
Động cơ giảm tốc
|
1.5 kW
|
C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4
|
tỷ số truyền
|
103.6
|
Động cơ giảm tốc
|
1.5 kW
|
C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4
|
tỷ số truyền
|
93.0
|
Động cơ giảm tốc
|
1.5 kW
|
C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD
|
tỷ số truyền
|
64.6
|
Động cơ giảm tốc
|
1.5 kW
|
C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4
|
tỷ số truyền
|
47.8
|
Động cơ giảm tốc
|
1.5 kW
|
C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4
|
tỷ số truyền
|
47.0
|
Động cơ giảm tốc
|
1.5 kW
|
C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4
|
tỷ số truyền
|
40.3
|
Động cơ giảm tốc
|
1.5 kW
|
C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4
|
tỷ số truyền
|
38.1
|
Động cơ giảm tốc
|
1.5 kW
|
C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4
|
tỷ số truyền
|
29.8
|
Động cơ giảm tốc
|
1.5 kW
|
C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4
|
tỷ số truyền
|
28.7
|
Động cơ giảm tốc
|
1.5 kW
|
C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4
|
tỷ số truyền
|
20.1
|
Động cơ giảm tốc
|
1.5 kW
|
C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4
|
tỷ số truyền
|
15.8
|
Động cơ giảm tốc
|
1.5 kW
|
C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4
|
tỷ số truyền
|
15.6
|
Động cơ giảm tốc
|
1.5 kW
|
C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4
|
tỷ số truyền
|
12.4
|
Động cơ giảm tốc
|
1.5 kW
|
C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4
|
tỷ số truyền
|
11.1
|
Động cơ giảm tốc
|
1.5 kW
|
C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4
|
tỷ số truyền
|
9.6
|
Động cơ giảm tốc
|
1.5 kW
|
C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4
|
tỷ số truyền
|
4.8
|
Động cơ giảm tốc
|
2.2 kW
|
C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4
|
tỷ số truyền
|
103.8
|
Động cơ giảm tốc
|
2.2 kW
|
C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4
|
tỷ số truyền
|
91.0
|
Động cơ giảm tốc
|
2.2 kW
|
C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4
|
tỷ số truyền
|
67.7
|
Động cơ giảm tốc
|
2.2 kW
|
C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 6
|
tỷ số truyền
|
43.1
|
Động cơ giảm tốc
|
2.2 kW
|
C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4
|
tỷ số truyền
|
43.1
|
Động cơ giảm tốc
|
2.2 kW
|
C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4
|
tỷ số truyền
|
40.4
|
Động cơ giảm tốc
|
2.2 kW
|
C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4
|
tỷ số truyền
|
40.3
|
Động cơ giảm tốc
|
2.2 kW
|
C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4
|
tỷ số truyền
|
29.8
|
Động cơ giảm tốc
|
2.2 kW
|
C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4
|
tỷ số truyền
|
28.3
|
Động cơ giảm tốc
|
2.2 kW
|
C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4
|
tỷ số truyền
|
22.1
|
Động cơ giảm tốc
|
2.2 kW
|
C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4
|
tỷ số truyền
|
19.8
|
Động cơ giảm tốc
|
2.2 kW
|
C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4
|
tỷ số truyền
|
19.0
|
Động cơ giảm tốc
|
2.2 kW
|
C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4
|
tỷ số truyền
|
15.8
|
Động cơ giảm tốc
|
2.2 kW
|
C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4
|
tỷ số truyền
|
15.6
|
Động cơ giảm tốc
|
2.2 kW
|
C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4
|
tỷ số truyền
|
14.8
|
Động cơ giảm tốc
|
2.2 kW
|
C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4
|
tỷ số truyền
|
14.1
|
Động cơ giảm tốc
|
2.2 kW
|
C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4
|
tỷ số truyền
|
8.5
|
Động cơ giảm tốc
|
3 kW
|
C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4
|
tỷ số truyền
|
97.4
|
Động cơ giảm tốc
|
3 kW
|
C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4
|
tỷ số truyền
|
88.2
|
Động cơ giảm tốc
|
3 kW
|
C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4
|
tỷ số truyền
|
15.8
|
Động cơ giảm tốc
|
4 kW
|
C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4
|
tỷ số truyền
|
89.3
|
Động cơ giảm tốc
|
4 kW
|
C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4
|
tỷ số truyền
|
58.6
|
Động cơ giảm tốc
|
4 kW
|
C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4
|
tỷ số truyền
|
56.5
|
Động cơ giảm tốc
|
4 kW
|
C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4
|
tỷ số truyền
|
53.5
|
Động cơ giảm tốc
|
4 kW
|
C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4
|
tỷ số truyền
|
38.0
|
Động cơ giảm tốc
|
4 kW
|
C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4
|
tỷ số truyền
|
27.4
|
Động cơ giảm tốc
|
4 kW
|
C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4
|
tỷ số truyền
|
15.0
|
Động cơ giảm tốc
|
4 kW
|
C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4
|
tỷ số truyền
|
6.8
|
Động cơ giảm tốc
|
5.5 kW
|
C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4
|
tỷ số truyền
|
97.4
|
Động cơ giảm tốc
|
5.5 kW
|
C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4
|
tỷ số truyền
|
90.2
|
Động cơ giảm tốc
|
5.5 kW
|
C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4
|
tỷ số truyền
|
88.2
|
Động cơ giảm tốc
|
5.5 kW
|
C 70 3 F 52.2 P132 BN 132S 4
|
tỷ số truyền
|
52.2
|
Động cơ giảm tốc
|
5.5 kW
|
C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4
|
tỷ số truyền
|
22.4
|
Động cơ giảm tốc
|
7.5 kW
|
C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4
|
tỷ số truyền
|
22.4
|
Động cơ giảm tốc
|
7.5 kW
|
C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4
|
tỷ số truyền
|
96.2
|
Động cơ giảm tốc
|
7.5 kW
|
C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4
|
tỷ số truyền
|
88.2
|
Động cơ giảm tốc
|
9.2 kW
|
C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4
|
tỷ số truyền
|
96.2
|
Động cơ giảm tốc
|
9.2 kW
|
C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4
|
tỷ số truyền
|
96.2
|
Động cơ giảm tốc
|
11 kW
|
C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4
|
tỷ số truyền
|
92.7
|
Động cơ giảm tốc
|
15 kW
|
C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4
|
tỷ số truyền
|
92.7
|
Động cơ giảm tốc
|
22 kW
|
C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4
|
tỷ số truyền
|
14.9
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 51 3 P 64.6 P90 B3
|
tỷ số truyền
|
64.6
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 22 3 P 122.2 P63 B3
|
tỷ số truyền
|
122.2
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 12 2 F 15.4
|
tỷ số truyền
|
15.4
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 12 2 F 18.4
|
tỷ số truyền
|
18.4
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 12 2 F 20.6
|
tỷ số truyền
|
20.6
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 12 2 F 23.2
|
tỷ số truyền
|
23.2
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 12 2 F 47.6
|
tỷ số truyền
|
47.6
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 22 2 F 15.8
|
tỷ số truyền
|
15.8
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 22 2 F 20.0
|
tỷ số truyền
|
20.0
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 22 2 F 24.3
|
tỷ số truyền
|
24.3
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 22 2 F 48.6
|
tỷ số truyền
|
48.6
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 22 3 F 88.5
|
tỷ số truyền
|
88.5
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 32 2 F 15.6
|
tỷ số truyền
|
15.6
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 32 2 F 20.1
|
tỷ số truyền
|
20.1
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 32 2 F 25.1
|
tỷ số truyền
|
25.1
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 32 2 F 45.3
|
tỷ số truyền
|
45.3
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 32 3 F 136
|
tỷ số truyền
|
136.0
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 36 2 UFA 14.8
|
tỷ số truyền
|
14.8
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 36 2 UFA 19.0
|
tỷ số truyền
|
19.0
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 36 3 UFA 91.9
|
tỷ số truyền
|
91.9
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 36 3 UFA 139.8
|
tỷ số truyền
|
139.8
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 41 2 UFA 15.8
|
tỷ số truyền
|
15.8
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 41 2 UFA 19.8
|
tỷ số truyền
|
19.8
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 41 2 UFA 25.0
|
tỷ số truyền
|
25.0
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 41 3 UFA 47.0
|
tỷ số truyền
|
47.0
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 41 3 UFA 93.3
|
tỷ số truyền
|
93.3
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 41 3 UFA 132.9
|
tỷ số truyền
|
132.9
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 51 2 UFA 15.0
|
tỷ số truyền
|
15.0
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 51 2 UFA 21.0
|
tỷ số truyền
|
21.0
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 51 2 UFA 23.4
|
tỷ số truyền
|
23.4
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 51 3 UFA 46.7
|
tỷ số truyền
|
46.7
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 51 3 UFA 93.0
|
tỷ số truyền
|
93.0
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 51 3 UFA 147.4
|
tỷ số truyền
|
147.4
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 61 2 UFA 19.6
|
tỷ số truyền
|
19.6
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 61 2 UFA 24.8
|
tỷ số truyền
|
24.8
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 61 3 UFA 47.6
|
tỷ số truyền
|
47.6
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 61 3 UFA 91.0
|
tỷ số truyền
|
91.0
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 61 3 UFA 140.5
|
tỷ số truyền
|
140.5
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 70 3 F 44.7
|
tỷ số truyền
|
44.7
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 70 3 F 52.2
|
tỷ số truyền
|
52.2
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 70 3 F 88.2
|
tỷ số truyền
|
88.2
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 70 3 F 137.4
|
tỷ số truyền
|
137.4
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 80 3 F 89.3
|
tỷ số truyền
|
89.3
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 80 3 F 97.4
|
tỷ số truyền
|
97.4
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 80 3 F 136.7
|
tỷ số truyền
|
136.7
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 80 3 F 149.1
|
tỷ số truyền
|
149.1
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 90 3 F 88.2
|
tỷ số truyền
|
88.2
|
Hộp giảm tốc
|
|
C 90 3 F 146.3
|
tỷ số truyền
|
146.3
|