GEAR MOTORS

GEARBOXES

FREQUENCY INVERTER

ELECTRICAL MOTORS

CENTRIFUGAL PUMPS

SUBMERSIBLE PUMPS

BƠM TRỤC VÍT SEEPEX

4 việc cần làm khi bảo trì, bảo dưỡng băng tải và động cơ giảm tốc Bonfiglioli

Băng tải đóng vai trò quan trọng trong hệ thống sản xuất, quyết định tiến độ và hiệu quả công việc. Bên cạnh việc lắp đặt hệ thống băng tải chất lượng, uy tín, thì việc bảo trì, bảo dưỡng cho băng tải cũng nên thực hiện định kỳ để kéo dài tuổi thọ sử dụng cho băng tải. Dưới đây là những việc cần làm khi bảo trì, bảo dưỡng băng tải. 



1. Kiểm tra kết cấu của hệ thống băng tải

Kết cấu của hệ thống băng tải bao gồm khung băng tải, dây băng tải, các con lăn, con ru lo,… Tất cả những chi tiết này đều phải được kiểm tra thường xuyên để quá trình vận hành luôn ổn định, không xảy ra bất cứ lỗi nào. 

Đặc biệt, cần quan tâm đến chất liệu băng tải bởi nó quyết định trực tiếp khả năng vận hành của băng tải. Hiện nay, dựa vào chất liệu, người ta phân chia băng tải thành băng tải PVC, băng tải lưới inox,… và những chất liệu này phải chất lượng, không gây ra hiện tượng lật băng, xoắn băng hay kẹt, đứt,… ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất.


2. Bôi dầu mỡ định kỳ cho động cơ

Dầu mỡ có tác dụng bôi trơn cho động cơ, giúp động cơ vận hành trơn tru và êm ái, đồng thời giảm ma sát và sự mài mòn. Do đó, tuyệt đối không để động cơ của băng tải bị khô, nếu không, quá trình vận hành có thể phát ra tiếng kêu bất thường và gây ra tình trạng kẹt, “ngắt ngứ” động cơ.

3. Hạn chế tối đa nguồn ô nhiễm, hóa chất

Nếu băng tải hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, môi trường ô nhiễm, thường xuyên tiếp xúc hóa chất,… thì phải có biện pháp vệ sinh băng tải định kỳ, nhất là với những băng tải sử dụng chất liệu kim loại như băng tải xích inox, băng tải lưới thép,…

Bên cạnh đó, những lúc không sử dụng, nên tiến hành che chắn cho băng tải để ngăn chặn bụi bẩn, hóa chất có thể bám vào băng tải, gây hiện tường ăn mòn, gỉ sét, dẫn đến giảm tuổi thọ băng tải.4. Thay mới phụ kiện băng tải

Phụ kiện băng tải bao gồm dây băng tải, trục quấn cáp, con lăn giảm chấn, rulo,… Những phụ kiện này phải được kiểm tra thường xuyên và thay mới định kỳ để băng tải có thể vận hành ổn định và hiệu quả nhất. 

Trên đây là những việc cần làm khi bảo trì, bảo dưỡng băng tải. Nếu không phải là người có chuyên môn, nên nhờ đến các dịch vụ lắp đặt và sửa chữa băng tải chuyên nghiệp để được hỗ trợ.

Động cơ giảm tốc đồng trục hay còn gọi là động cơ trục thẳng có rất nhiều ứng dụng khác nhau.

Động cơ giảm tốc đồng trục hiệu Bonfiglioli – C Series

 

Động cơ giảm tốc

0.09kW

C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD

tỷ số truyền

112

Động cơ giảm tốc

0.12kW

C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4

tỷ số truyền

808

Động cơ giảm tốc

0.12kW

C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4

tỷ số truyền

66.2

Động cơ giảm tốc

0.12kW

C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 

tỷ số truyền

18.9

Động cơ giảm tốc

0.25 kW

C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4

tỷ số truyền

549.7

Động cơ giảm tốc

0.25 kW

C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4

tỷ số truyền

43.3

Động cơ giảm tốc

0.25 kW

C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4

tỷ số truyền

10.1

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4

tỷ số truyền

571.2

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

421.5

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6

tỷ số truyền

197.9

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

43.3

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

20.6

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

17.2

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

15.5

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

15.4

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

13.4

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

10.1

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 36 3 F 70.8 S1 V1  M 1LA 4

tỷ số truyền

70.8

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4

tỷ số truyền

45.3

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4

tỷ số truyền

43.3

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6

tỷ số truyền

40.7

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4

tỷ số truyền

13.4

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2

tỷ số truyền

10.1

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

455.4

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4

tỷ số truyền

455.4

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

238.3

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6

tỷ số truyền

194.1

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

45.3

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4

tỷ số truyền

40.7

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

15.6

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4

tỷ số truyền

64.3

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4

tỷ số truyền

44.8

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4

tỷ số truyền

43.5

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4

tỷ số truyền

38.1

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4

tỷ số truyền

26.9

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4

tỷ số truyền

11.1

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4

tỷ số truyền

9.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 61  3  F 140.5  S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

140.5

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4

tỷ số truyền

137.4

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4

tỷ số truyền

103.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4

tỷ số truyền

93.0

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD

tỷ số truyền

64.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4

tỷ số truyền

47.8

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

47.0

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

40.3

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4

tỷ số truyền

38.1

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

29.8

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

28.7

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

20.1

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

15.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

12.4

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

11.1

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4

tỷ số truyền

9.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

4.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

103.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

91.0

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

67.7

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 6

tỷ số truyền

43.1

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

43.1

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

40.4

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

40.3

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

29.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

28.3

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4

tỷ số truyền

22.1

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

19.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

19.0

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

15.6

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

14.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4

tỷ số truyền

14.1

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4

tỷ số truyền

8.5

Động cơ giảm tốc

3 kW

C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4

tỷ số truyền

97.4

Động cơ giảm tốc

3 kW

C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4

tỷ số truyền

88.2

Động cơ giảm tốc

3 kW

C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

89.3

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

58.6

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

56.5

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

53.5

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4

tỷ số truyền

38.0

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

27.4

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4

tỷ số truyền

15.0

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4     

 tỷ số truyền

6.8

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4

tỷ số truyền

97.4

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4

tỷ số truyền

90.2

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4

tỷ số truyền

88.2

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 70 3 F  52.2 P132 BN 132S 4

tỷ số truyền

52.2

Động cơ giảm tốc

5.5 kW

C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4

tỷ số truyền

22.4

Động cơ giảm tốc

7.5 kW

C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4

tỷ số truyền

22.4

Động cơ giảm tốc

7.5 kW

C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4

tỷ số truyền

96.2

Động cơ giảm tốc

7.5 kW

C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4  

tỷ số truyền

88.2

Động cơ giảm tốc

9.2 kW

C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4

tỷ số truyền

96.2

Động cơ giảm tốc

9.2 kW

C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4

tỷ số truyền

96.2

Động cơ giảm tốc

11 kW

C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4

tỷ số truyền

92.7

Động cơ giảm tốc

15 kW

C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4

tỷ số truyền

92.7

Động cơ giảm tốc

22 kW

C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4

tỷ số truyền

14.9

Hộp giảm tốc

 

C 51 3 P 64.6 P90 B3

tỷ số truyền

64.6

Hộp giảm tốc

 

C 22 3 P 122.2 P63 B3

tỷ số truyền

122.2

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 15.4

tỷ số truyền

15.4

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 18.4

tỷ số truyền

18.4

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 20.6

tỷ số truyền

20.6

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 23.2

tỷ số truyền

23.2

Hộp giảm tốc

 

C 12 2 F 47.6

tỷ số truyền

47.6

Hộp giảm tốc

 

C 22 2 F 15.8

tỷ số truyền

15.8

Hộp giảm tốc

 

C 22 2 F 20.0

tỷ số truyền

20.0

Hộp giảm tốc

 

C 22 2 F 24.3

tỷ số truyền

24.3

Hộp giảm tốc

 

C 22 2 F 48.6

tỷ số truyền

48.6

Hộp giảm tốc

 

C 22 3 F 88.5

tỷ số truyền

88.5

Hộp giảm tốc

 

C 32 2 F 15.6

tỷ số truyền

15.6

Hộp giảm tốc

 

C 32 2 F 20.1

tỷ số truyền

20.1

Hộp giảm tốc

 

C 32 2 F 25.1

tỷ số truyền

25.1

Hộp giảm tốc

 

C 32 2 F 45.3

tỷ số truyền

45.3

Hộp giảm tốc

 

C 32 3 F 136

tỷ số truyền

136.0

Hộp giảm tốc

 

C 36 2 UFA 14.8

tỷ số truyền

14.8

Hộp giảm tốc

 

C 36 2 UFA 19.0

tỷ số truyền

19.0

Hộp giảm tốc

 

C 36 3 UFA 91.9

tỷ số truyền

91.9

Hộp giảm tốc

 

C 36 3 UFA 139.8

tỷ số truyền

139.8

Hộp giảm tốc

 

C 41 2 UFA 15.8

tỷ số truyền

15.8

Hộp giảm tốc

 

C 41 2 UFA 19.8

tỷ số truyền

19.8

Hộp giảm tốc

 

C 41 2 UFA 25.0

tỷ số truyền

25.0

Hộp giảm tốc

 

C 41 3 UFA 47.0

tỷ số truyền

47.0

Hộp giảm tốc

 

C 41 3 UFA 93.3

tỷ số truyền

93.3

Hộp giảm tốc

 

C 41 3 UFA 132.9

tỷ số truyền

132.9

Hộp giảm tốc

 

C 51 2 UFA 15.0

tỷ số truyền

15.0

Hộp giảm tốc

 

C 51 2 UFA 21.0

tỷ số truyền

21.0

Hộp giảm tốc

 

C 51 2 UFA 23.4

tỷ số truyền

23.4

Hộp giảm tốc

 

C 51 3 UFA 46.7

tỷ số truyền

46.7

Hộp giảm tốc

 

C 51 3 UFA 93.0

tỷ số truyền

93.0

Hộp giảm tốc

 

C 51 3 UFA 147.4

tỷ số truyền

147.4

Hộp giảm tốc

 

C 61 2 UFA 19.6

tỷ số truyền

19.6

Hộp giảm tốc

 

C 61 2 UFA 24.8

tỷ số truyền

24.8

Hộp giảm tốc

 

C 61 3 UFA 47.6

tỷ số truyền

47.6

Hộp giảm tốc

 

C 61 3 UFA 91.0

tỷ số truyền

91.0

Hộp giảm tốc

 

C 61 3 UFA 140.5

tỷ số truyền

140.5

Hộp giảm tốc

 

C 70 3 F 44.7

tỷ số truyền

44.7

Hộp giảm tốc

 

C 70 3 F 52.2

tỷ số truyền

52.2

Hộp giảm tốc

 

C 70 3 F 88.2 

tỷ số truyền

88.2

Hộp giảm tốc

 

C 70 3 F 137.4

tỷ số truyền

137.4

Hộp giảm tốc

 

C 80 3 F 89.3 

tỷ số truyền

89.3

Hộp giảm tốc

 

C 80 3 F 97.4

tỷ số truyền

97.4

Hộp giảm tốc

 

C 80 3 F 136.7

tỷ số truyền

136.7

Hộp giảm tốc

 

C 80 3 F 149.1

tỷ số truyền

149.1

Hộp giảm tốc

 

C 90 3 F 88.2

tỷ số truyền

88.2

Hộp giảm tốc

 

C 90 3 F 146.3

tỷ số truyền

146.3

Động cơ giảm tốc trục vít bánh vít hiệu Bonfiglioli – VF/W Series

Động cơ giảm tốc

W 63 U 7 P90 B5 V5

tỷ số truyền

7

Động cơ giảm tốc

W 63 U 7 P90 B3 BN 90LA 4

tỷ số truyền

7

Động cơ giảm tốc

W 63 U D30 15 P90 V1 BN 90LA 4

tỷ số truyền

15

Động cơ giảm tốc

W 63 U 15 S2 B3 M 2SA 4

tỷ số truyền

15

Động cơ giảm tốc

W 63 U 24 P71 B5 VA BN 71B 4

tỷ số truyền

24

Động cơ giảm tốc

W 63 U 24 P80 B5 VA BN 80B 4

tỷ số truyền

24

Động cơ giảm tốc

W 63 U 30 P80 B5 B3

tỷ số truyền

30

Động cơ giảm tốc

W 63 U 64 P71 B5 B3

tỷ số truyền

64

Động cơ giảm tốc

W 75 U D30 15 P90 B5 V6

tỷ số truyền

15

Động cơ giảm tốc

W 75 U D30 25 P80 B5 VA BN 80B 4

tỷ số truyền

25

Động cơ giảm tốc

W 75 U D30 30 P90 B14 B3

tỷ số truyền

30

Động cơ giảm tốc

W 75 U D30 30 P90 VA BN 90LA 4 FD

tỷ số truyền

30

Động cơ giảm tốc

W 110 U 56 P90 V6

tỷ số truyền

56

Động cơ giảm tốc

WR 86 UFA 138 P80 B3 BN 80A 6

tỷ số truyền

138

Động cơ giảm tốc

VF 44 L1 P1 10 P63 B3

tỷ số truyền

10

Động cơ giảm tốc

VF 44 F1 10 P63 B5 B3 BN 63C 4

tỷ số truyền

10

Động cơ giảm tốc

VF 44 L1 P1 14 P63 B5 B3

tỷ số truyền

14

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 7 P71 B5 B3

tỷ số truyền

7

Động cơ giảm tốc

VF 49 L1 P 10 P71 B5 B3 BN 71A 4

tỷ số truyền

10

Động cơ giảm tốc

VF 49 L1 P1 14 P71 B5 B3

tỷ số truyền

14

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 14 P71 B5 B3

tỷ số truyền

14

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 18 P71 B5 B3

tỷ số truyền

18

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 24 P71 B5 B3

tỷ số truyền

24

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 28 P71 B5 B3

tỷ số truyền

28

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 36 P71 B5 B3

tỷ số truyền

36

Động cơ giảm tốc

VF 49 F1 45 P71 B5 B3

tỷ số truyền

45

 

Động cơ xoay chiều 3 pha tiêu chuẩn IE1 – BN Series


     Bonfiglioli việt nam  BN132MA, 7.5kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN132S, 5.5kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN100LB, 3kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN100LA, 2.2kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN80B, 0.75kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN80A, 0.37kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN71B, 0.37kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BN71A, 0.25kW, 230/400V-50Hz


Động cơ điện 3 pha tiêu chuẩn IE2 BS Series


     Bonfiglioli việt nam  BS 71B, 0.37 kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BS 71A, 0.25 kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BS 63B, 0.18 kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BS 63A, 0.12 kW, 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli việt nam  BS 56B, 0.09 kW, 230/400V-50Hz


Động cơ điện 1 chiều Bonfiglioli BC Series: Động cơ điện 1 chiều


     Bonfiglioli vietnam BC 310, 300W ~ 1400W
     Bonfiglioli vietnam BC 270, 150W ~ 750W
     Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W
     Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W
     Bonfiglioli vietnam BC 220, 45W ~ 280W
     Bonfiglioli vietnam BC 140, 220W ~ 450W
     Bonfiglioli vietnam BC 120, 110W ~ 240W
     Bonfiglioli vietnam BC 110, 50W ~ 90W


Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C SERIES Động cơ giảm tốc trục thẳng


     Bonfiglioli vietnam C100, 4 poles 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli vietnam C51, 4 poles 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli vietnam C35, 4 poles 230/400V-50Hz
     Bonfiglioli vietnam C21, 4

Partner

1. Bonfiglioli.jpg2. Motive.jpg2. xylem.jpg3. goulds.jpg4. Lowara.jpg5. wilo.jpg6. Seepex.png

Thống kê truy cập

Trong ngày
Trong tuần
Trong tháng
Tổng cộng
818
818
25159
2631901

Link

Hỗ trợ trực tuyến

 (Mr. Mạnh Hùng – 0902 488879)

 hung.dinh@longminhtech.com

Hỗ trợ kĩ thuật