GEAR MOTORS

GEARBOXES

FREQUENCY INVERTER

ELECTRICAL MOTORS

CENTRIFUGAL PUMPS

SUBMERSIBLE PUMPS

BƠM TRỤC VÍT SEEPEX

Bạn cần phải lựa chọn động cơ Bonfiglioli cho băng tải phù hợp?

Tại sao bạn cần phải lựa chọn động cơ cho băng tải phù hợp?

Băng tải là thiết bị vận chuyển cực kỳ quan trọng đối với ngành công nghiệp. Có băng tải sẽ giúp cho hệ thống sản xuất được vận hành liên tục và đạt được năng suất cao trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên thì muốn có được hệ thống băng tải tốt thì động cơ chính là một trong những yếu tố cực kỳ quan trọng hiện nay. Và nếu không lựa chọn được động cơ phù hợp thì những yếu tố sau đây sẽ xảy ra:

  • Nếu như chọn phải động cơ không phù hợp sẽ khiến cho năng suất làm việc bị ảnh hưởng trực tiếp của chính băng tải. Từ đó năng suất làm lao động của doanh nghiệp cũng sẽ bị ảnh hưởng theo.
  • Nếu động cơ không phù hợp sẽ khiến cho doanh nghiệp của bạn mất nhiều thời gian để vận chuyển làm giảm năng suất của băng tải, tăng chi phí sử dụng, làm cho động cơ bị nóng và nhanh hư hơn.
  • Nếu động cơ có năng suất làm việc cao nhưng không khai thác được hết hiệu suất làm việc của băng tải sẽ gây lãng phí.
  • Để mang lại hiệu quả cao trong công việc, tránh lãng phí và đảm bảo tuổi thọ của băng tải chúng ta nên lựa chọn loại động cơ phù hợp, đúng yêu cầu làm việc của nhà máy.

Vậy làm thế nào để có thể lựa chọn được loại động cơ cho băng tải phù hợp?

Khi lựa chọn động cơ cho băng tải cần căn cứ theo các yếu tố sau:

  • Tải trọng của băng tải: Tổng trọng lượng tối đa hàng hóa mà băng tải có thể chịu tải
  • Tốc độ của băng tải
  • Hệ số ma sát của các bộ phận: pully, hộp giảm tốc, băng tải.
  • Dòng điện vào
  • Thời gian hoạt động trong 1 ngày của băng tải
  • Tỷ số truyền của động cơ
  • Mô men của động cơ: được tính dựa trên mô men pully và mô men hộp số.
  • Công suất làm việc của động cơ.
  • Công suất động cơ = (mô men động cơ x tỷ số truyền)/716.2
  • Động cơ giảm tốc đồng trục hay còn gọi là động cơ trục thẳng có rất nhiều ứng dụng khác nhau.

    Động cơ giảm tốc đồng trục hiệu Bonfiglioli – C Series

     

    Động cơ giảm tốc

    0.09kW

    C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD

    tỷ số truyền

    112

    Động cơ giảm tốc

    0.12kW

    C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4

    tỷ số truyền

    808

    Động cơ giảm tốc

    0.12kW

    C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4

    tỷ số truyền

    66.2

    Động cơ giảm tốc

    0.12kW

    C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 

    tỷ số truyền

    18.9

    Động cơ giảm tốc

    0.25 kW

    C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4

    tỷ số truyền

    549.7

    Động cơ giảm tốc

    0.25 kW

    C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4

    tỷ số truyền

    43.3

    Động cơ giảm tốc

    0.25 kW

    C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4

    tỷ số truyền

    10.1

    Động cơ giảm tốc

    0.37 kW

    C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4

    tỷ số truyền

    571.2

    Động cơ giảm tốc

    0.37 kW

    C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4

    tỷ số truyền

    421.5

    Động cơ giảm tốc

    0.37 kW

    C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6

    tỷ số truyền

    197.9

    Động cơ giảm tốc

    0.37 kW

    C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4

    tỷ số truyền

    43.3

    Động cơ giảm tốc

    0.37 kW

    C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4

    tỷ số truyền

    20.6

    Động cơ giảm tốc

    0.37 kW

    C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4

    tỷ số truyền

    17.2

    Động cơ giảm tốc

    0.37 kW

    C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4

    tỷ số truyền

    15.5

    Động cơ giảm tốc

    0.37 kW

    C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4

    tỷ số truyền

    15.4

    Động cơ giảm tốc

    0.37 kW

    C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4

    tỷ số truyền

    13.4

    Động cơ giảm tốc

    0.37 kW

    C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4

    tỷ số truyền

    10.1

    Động cơ giảm tốc

    0.55 kW

    C 36 3 F 70.8 S1 V1  M 1LA 4

    tỷ số truyền

    70.8

    Động cơ giảm tốc

    0.55 kW

    C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4

    tỷ số truyền

    45.3

    Động cơ giảm tốc

    0.55 kW

    C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4

    tỷ số truyền

    43.3

    Động cơ giảm tốc

    0.55 kW

    C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6

    tỷ số truyền

    40.7

    Động cơ giảm tốc

    0.55 kW

    C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4

    tỷ số truyền

    13.4

    Động cơ giảm tốc

    0.55 kW

    C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2

    tỷ số truyền

    10.1

    Động cơ giảm tốc

    0.75 kW

    C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4

    tỷ số truyền

    455.4

    Động cơ giảm tốc

    0.75 kW

    C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4

    tỷ số truyền

    455.4

    Động cơ giảm tốc

    0.75 kW

    C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4

    tỷ số truyền

    238.3

    Động cơ giảm tốc

    0.75 kW

    C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6

    tỷ số truyền

    194.1

    Động cơ giảm tốc

    0.75 kW

    C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4

    tỷ số truyền

    45.3

    Động cơ giảm tốc

    0.75 kW

    C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4

    tỷ số truyền

    40.7

    Động cơ giảm tốc

    0.75 kW

    C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4

    tỷ số truyền

    15.8

    Động cơ giảm tốc

    0.75 kW

    C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4

    tỷ số truyền

    15.6

    Động cơ giảm tốc

    1.1 kW

    C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4

    tỷ số truyền

    64.3

    Động cơ giảm tốc

    1.1 kW

    C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4

    tỷ số truyền

    44.8

    Động cơ giảm tốc

    1.1 kW

    C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4

    tỷ số truyền

    43.5

    Động cơ giảm tốc

    1.1 kW

    C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4

    tỷ số truyền

    38.1

    Động cơ giảm tốc

    1.1 kW

    C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4

    tỷ số truyền

    26.9

    Động cơ giảm tốc

    1.1 kW

    C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4

    tỷ số truyền

    15.8

    Động cơ giảm tốc

    1.1 kW

    C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4

    tỷ số truyền

    11.1

    Động cơ giảm tốc

    1.1 kW

    C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4

    tỷ số truyền

    9.6

    Động cơ giảm tốc

    1.5 kW

    C 61  3  F 140.5  S3 V1 M 3SA 4

    tỷ số truyền

    140.5

    Động cơ giảm tốc

    1.5 kW

    C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4

    tỷ số truyền

    137.4

    Động cơ giảm tốc

    1.5 kW

    C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4

    tỷ số truyền

    103.6

    Động cơ giảm tốc

    1.5 kW

    C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4

    tỷ số truyền

    93.0

    Động cơ giảm tốc

    1.5 kW

    C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD

    tỷ số truyền

    64.6

    Động cơ giảm tốc

    1.5 kW

    C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4

    tỷ số truyền

    47.8

    Động cơ giảm tốc

    1.5 kW

    C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4

    tỷ số truyền

    47.0

    Động cơ giảm tốc

    1.5 kW

    C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4

    tỷ số truyền

    40.3

    Động cơ giảm tốc

    1.5 kW

    C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4

    tỷ số truyền

    38.1

    Động cơ giảm tốc

    1.5 kW

    C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4

    tỷ số truyền

    29.8

    Động cơ giảm tốc

    1.5 kW

    C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4

    tỷ số truyền

    28.7

    Động cơ giảm tốc

    1.5 kW

    C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4

    tỷ số truyền

    20.1

    Động cơ giảm tốc

    1.5 kW

    C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4

    tỷ số truyền

    15.8

    Động cơ giảm tốc

    1.5 kW

    C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4

    tỷ số truyền

    15.6

    Động cơ giảm tốc

    1.5 kW

    C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4

    tỷ số truyền

    12.4

    Động cơ giảm tốc

    1.5 kW

    C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4

    tỷ số truyền

    11.1

    Động cơ giảm tốc

    1.5 kW

    C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4

    tỷ số truyền

    9.6

    Động cơ giảm tốc

    1.5 kW

    C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4

    tỷ số truyền

    4.8

    Động cơ giảm tốc

    2.2 kW

    C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4

    tỷ số truyền

    103.8

    Động cơ giảm tốc

    2.2 kW

    C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4

    tỷ số truyền

    91.0

    Động cơ giảm tốc

    2.2 kW

    C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4

    tỷ số truyền

    67.7

    Động cơ giảm tốc

    2.2 kW

    C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 6

    tỷ số truyền

    43.1

    Động cơ giảm tốc

    2.2 kW

    C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4

    tỷ số truyền

    43.1

    Động cơ giảm tốc

    2.2 kW

    C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4

    tỷ số truyền

    40.4

    Động cơ giảm tốc

    2.2 kW

    C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4

    tỷ số truyền

    40.3

    Động cơ giảm tốc

    2.2 kW

    C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4

    tỷ số truyền

    29.8

    Động cơ giảm tốc

    2.2 kW

    C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4

    tỷ số truyền

    28.3

    Động cơ giảm tốc

    2.2 kW

    C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4

    tỷ số truyền

    22.1

    Động cơ giảm tốc

    2.2 kW

    C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4

    tỷ số truyền

    19.8

    Động cơ giảm tốc

    2.2 kW

    C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4

    tỷ số truyền

    19.0

    Động cơ giảm tốc

    2.2 kW

    C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4

    tỷ số truyền

    15.8

    Động cơ giảm tốc

    2.2 kW

    C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4

    tỷ số truyền

    15.6

    Động cơ giảm tốc

    2.2 kW

    C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4

    tỷ số truyền

    14.8

    Động cơ giảm tốc

    2.2 kW

    C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4

    tỷ số truyền

    14.1

    Động cơ giảm tốc

    2.2 kW

    C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4

    tỷ số truyền

    8.5

    Động cơ giảm tốc

    3 kW

    C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4

    tỷ số truyền

    97.4

    Động cơ giảm tốc

    3 kW

    C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4

    tỷ số truyền

    88.2

    Động cơ giảm tốc

    3 kW

    C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4

    tỷ số truyền

    15.8

    Động cơ giảm tốc

    4 kW

    C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4

    tỷ số truyền

    89.3

    Động cơ giảm tốc

    4 kW

    C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4

    tỷ số truyền

    58.6

    Động cơ giảm tốc

    4 kW

    C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4

    tỷ số truyền

    56.5

    Động cơ giảm tốc

    4 kW

    C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4

    tỷ số truyền

    53.5

    Động cơ giảm tốc

    4 kW

    C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4

    tỷ số truyền

    38.0

    Động cơ giảm tốc

    4 kW

    C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4

    tỷ số truyền

    27.4

    Động cơ giảm tốc

    4 kW

    C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4

    tỷ số truyền

    15.0

    Động cơ giảm tốc

    4 kW

    C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4     

     tỷ số truyền

    6.8

    Động cơ giảm tốc

    5.5 kW

    C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4

    tỷ số truyền

    97.4

    Động cơ giảm tốc

    5.5 kW

    C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4

    tỷ số truyền

    90.2

    Động cơ giảm tốc

    5.5 kW

    C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4

    tỷ số truyền

    88.2

    Động cơ giảm tốc

    5.5 kW

    C 70 3 F  52.2 P132 BN 132S 4

    tỷ số truyền

    52.2

    Động cơ giảm tốc

    5.5 kW

    C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4

    tỷ số truyền

    22.4

    Động cơ giảm tốc

    7.5 kW

    C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4

    tỷ số truyền

    22.4

    Động cơ giảm tốc

    7.5 kW

    C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4

    tỷ số truyền

    96.2

    Động cơ giảm tốc

    7.5 kW

    C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4  

    tỷ số truyền

    88.2

    Động cơ giảm tốc

    9.2 kW

    C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4

    tỷ số truyền

    96.2

    Động cơ giảm tốc

    9.2 kW

    C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4

    tỷ số truyền

    96.2

    Động cơ giảm tốc

    11 kW

    C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4

    tỷ số truyền

    92.7

    Động cơ giảm tốc

    15 kW

    C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4

    tỷ số truyền

    92.7

    Động cơ giảm tốc

    22 kW

    C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4

    tỷ số truyền

    14.9

    Hộp giảm tốc

     

    C 51 3 P 64.6 P90 B3

    tỷ số truyền

    64.6

    Hộp giảm tốc

     

    C 22 3 P 122.2 P63 B3

    tỷ số truyền

    122.2

    Hộp giảm tốc

     

    C 12 2 F 15.4

    tỷ số truyền

    15.4

    Hộp giảm tốc

     

    C 12 2 F 18.4

    tỷ số truyền

    18.4

    Hộp giảm tốc

     

    C 12 2 F 20.6

    tỷ số truyền

    20.6

    Hộp giảm tốc

     

    C 12 2 F 23.2

    tỷ số truyền

    23.2

    Hộp giảm tốc

     

    C 12 2 F 47.6

    tỷ số truyền

    47.6

    Hộp giảm tốc

     

    C 22 2 F 15.8

    tỷ số truyền

    15.8

    Hộp giảm tốc

     

    C 22 2 F 20.0

    tỷ số truyền

    20.0

    Hộp giảm tốc

     

    C 22 2 F 24.3

    tỷ số truyền

    24.3

    Hộp giảm tốc

     

    C 22 2 F 48.6

    tỷ số truyền

    48.6

    Hộp giảm tốc

     

    C 22 3 F 88.5

    tỷ số truyền

    88.5

    Hộp giảm tốc

     

    C 32 2 F 15.6

    tỷ số truyền

    15.6

    Hộp giảm tốc

     

    C 32 2 F 20.1

    tỷ số truyền

    20.1

    Hộp giảm tốc

     

    C 32 2 F 25.1

    tỷ số truyền

    25.1

    Hộp giảm tốc

     

    C 32 2 F 45.3

    tỷ số truyền

    45.3

    Hộp giảm tốc

     

    C 32 3 F 136

    tỷ số truyền

    136.0

    Hộp giảm tốc

     

    C 36 2 UFA 14.8

    tỷ số truyền

    14.8

    Hộp giảm tốc

     

    C 36 2 UFA 19.0

    tỷ số truyền

    19.0

    Hộp giảm tốc

     

    C 36 3 UFA 91.9

    tỷ số truyền

    91.9

    Hộp giảm tốc

     

    C 36 3 UFA 139.8

    tỷ số truyền

    139.8

    Hộp giảm tốc

     

    C 41 2 UFA 15.8

    tỷ số truyền

    15.8

    Hộp giảm tốc

     

    C 41 2 UFA 19.8

    tỷ số truyền

    19.8

    Hộp giảm tốc

     

    C 41 2 UFA 25.0

    tỷ số truyền

    25.0

    Hộp giảm tốc

     

    C 41 3 UFA 47.0

    tỷ số truyền

    47.0

    Hộp giảm tốc

     

    C 41 3 UFA 93.3

    tỷ số truyền

    93.3

    Hộp giảm tốc

     

    C 41 3 UFA 132.9

    tỷ số truyền

    132.9

    Hộp giảm tốc

     

    C 51 2 UFA 15.0

    tỷ số truyền

    15.0

    Hộp giảm tốc

     

    C 51 2 UFA 21.0

    tỷ số truyền

    21.0

    Hộp giảm tốc

     

    C 51 2 UFA 23.4

    tỷ số truyền

    23.4

    Hộp giảm tốc

     

    C 51 3 UFA 46.7

    tỷ số truyền

    46.7

    Hộp giảm tốc

     

    C 51 3 UFA 93.0

    tỷ số truyền

    93.0

    Hộp giảm tốc

     

    C 51 3 UFA 147.4

    tỷ số truyền

    147.4

    Hộp giảm tốc

     

    C 61 2 UFA 19.6

    tỷ số truyền

    19.6

    Hộp giảm tốc

     

    C 61 2 UFA 24.8

    tỷ số truyền

    24.8

    Hộp giảm tốc

     

    C 61 3 UFA 47.6

    tỷ số truyền

    47.6

    Hộp giảm tốc

     

    C 61 3 UFA 91.0

    tỷ số truyền

    91.0

    Hộp giảm tốc

     

    C 61 3 UFA 140.5

    tỷ số truyền

    140.5

    Hộp giảm tốc

     

    C 70 3 F 44.7

    tỷ số truyền

    44.7

    Hộp giảm tốc

     

    C 70 3 F 52.2

    tỷ số truyền

    52.2

    Hộp giảm tốc

     

    C 70 3 F 88.2 

    tỷ số truyền

    88.2

    Hộp giảm tốc

     

    C 70 3 F 137.4

    tỷ số truyền

    137.4

    Hộp giảm tốc

     

    C 80 3 F 89.3 

    tỷ số truyền

    89.3

    Hộp giảm tốc

     

    C 80 3 F 97.4

    tỷ số truyền

    97.4

    Hộp giảm tốc

     

    C 80 3 F 136.7

    tỷ số truyền

    136.7

    Hộp giảm tốc

     

    C 80 3 F 149.1

    tỷ số truyền

    149.1

    Hộp giảm tốc

     

    C 90 3 F 88.2

    tỷ số truyền

    88.2

    Hộp giảm tốc

     

    C 90 3 F 146.3

    tỷ số truyền

    146.3

    Động cơ giảm tốc trục vít bánh vít hiệu Bonfiglioli – VF/W Series

    Động cơ giảm tốc

    W 63 U 7 P90 B5 V5

    tỷ số truyền

    7

    Động cơ giảm tốc

    W 63 U 7 P90 B3 BN 90LA 4

    tỷ số truyền

    7

    Động cơ giảm tốc

    W 63 U D30 15 P90 V1 BN 90LA 4

    tỷ số truyền

    15

    Động cơ giảm tốc

    W 63 U 15 S2 B3 M 2SA 4

    tỷ số truyền

    15

    Động cơ giảm tốc

    W 63 U 24 P71 B5 VA BN 71B 4

    tỷ số truyền

    24

    Động cơ giảm tốc

    W 63 U 24 P80 B5 VA BN 80B 4

    tỷ số truyền

    24

    Động cơ giảm tốc

    W 63 U 30 P80 B5 B3

    tỷ số truyền

    30

    Động cơ giảm tốc

    W 63 U 64 P71 B5 B3

    tỷ số truyền

    64

    Động cơ giảm tốc

    W 75 U D30 15 P90 B5 V6

    tỷ số truyền

    15

    Động cơ giảm tốc

    W 75 U D30 25 P80 B5 VA BN 80B 4

    tỷ số truyền

    25

    Động cơ giảm tốc

    W 75 U D30 30 P90 B14 B3

    tỷ số truyền

    30

    Động cơ giảm tốc

    W 75 U D30 30 P90 VA BN 90LA 4 FD

    tỷ số truyền

    30

    Động cơ giảm tốc

    W 110 U 56 P90 V6

    tỷ số truyền

    56

    Động cơ giảm tốc

    WR 86 UFA 138 P80 B3 BN 80A 6

    tỷ số truyền

    138

    Động cơ giảm tốc

    VF 44 L1 P1 10 P63 B3

    tỷ số truyền

    10

    Động cơ giảm tốc

    VF 44 F1 10 P63 B5 B3 BN 63C 4

    tỷ số truyền

    10

    Động cơ giảm tốc

    VF 44 L1 P1 14 P63 B5 B3

    tỷ số truyền

    14

    Động cơ giảm tốc

    VF 49 P1 7 P71 B5 B3

    tỷ số truyền

    7

    Động cơ giảm tốc

    VF 49 L1 P 10 P71 B5 B3 BN 71A 4

    tỷ số truyền

    10

    Động cơ giảm tốc

    VF 49 L1 P1 14 P71 B5 B3

    tỷ số truyền

    14

    Động cơ giảm tốc

    VF 49 P1 14 P71 B5 B3

    tỷ số truyền

    14

    Động cơ giảm tốc

    VF 49 P1 18 P71 B5 B3

    tỷ số truyền

    18

    Động cơ giảm tốc

    VF 49 P1 24 P71 B5 B3

    tỷ số truyền

    24

    Động cơ giảm tốc

    VF 49 P1 28 P71 B5 B3

    tỷ số truyền

    28

    Động cơ giảm tốc

    VF 49 P1 36 P71 B5 B3

    tỷ số truyền

    36

    Động cơ giảm tốc

    VF 49 F1 45 P71 B5 B3

    tỷ số truyền

    45

     

    Động cơ xoay chiều 3 pha tiêu chuẩn IE1 – BN Series


         Bonfiglioli việt nam  BN132MA, 7.5kW, 230/400V-50Hz
         Bonfiglioli việt nam  BN132S, 5.5kW, 230/400V-50Hz
         Bonfiglioli việt nam  BN100LB, 3kW, 230/400V-50Hz
         Bonfiglioli việt nam  BN100LA, 2.2kW, 230/400V-50Hz
         Bonfiglioli việt nam  BN80B, 0.75kW, 230/400V-50Hz
         Bonfiglioli việt nam  BN80A, 0.37kW, 230/400V-50Hz
         Bonfiglioli việt nam  BN71B, 0.37kW, 230/400V-50Hz
         Bonfiglioli việt nam  BN71A, 0.25kW, 230/400V-50Hz


    Động cơ điện 3 pha tiêu chuẩn IE2 BS Series


         Bonfiglioli việt nam  BS 71B, 0.37 kW, 230/400V-50Hz
         Bonfiglioli việt nam  BS 71A, 0.25 kW, 230/400V-50Hz
         Bonfiglioli việt nam  BS 63B, 0.18 kW, 230/400V-50Hz
         Bonfiglioli việt nam  BS 63A, 0.12 kW, 230/400V-50Hz
         Bonfiglioli việt nam  BS 56B, 0.09 kW, 230/400V-50Hz


    Động cơ điện 1 chiều Bonfiglioli BC Series: Động cơ điện 1 chiều


         Bonfiglioli vietnam BC 310, 300W ~ 1400W
         Bonfiglioli vietnam BC 270, 150W ~ 750W
         Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W
         Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W
         Bonfiglioli vietnam BC 220, 45W ~ 280W
         Bonfiglioli vietnam BC 140, 220W ~ 450W
         Bonfiglioli vietnam BC 120, 110W ~ 240W
         Bonfiglioli vietnam BC 110, 50W ~ 90W


    Động cơ giảm tốc Bonfiglioli C SERIES Động cơ giảm tốc trục thẳng


         Bonfiglioli vietnam C100, 4 poles 230/400V-50Hz
         Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz
         Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz
         Bonfiglioli vietnam C51, 4 poles 230/400V-50Hz
         Bonfiglioli vietnam C35, 4 poles 230/400V-50Hz
         Bonfiglioli vietnam C21, 4 poles 230/400V-50Hz
         Bonfiglioli vietnam C05, 4 poles 230/400V-50Hz


    Động cơ giảm tốc Bonfiglioli F SERIES Động cơ giảm tốc trục song song:


         Bonfiglioli viet nam F90, 4 poles, 230/400V-50HZ
         Bonfiglioli viet nam F70, 4 poles, 230/400V-50HZ
         Bonfiglioli viet nam F51, 4 poles, 230/400V-50HZ
         Bonfiglioli viet nam F31, 4 poles, 230/400V-50HZ
         Bonfiglioli viet nam F20, 4 poles, 230/400V-50HZ

    Động cơ giảm tốc Bonfiglioli A SERIES - Động cơ giảm tốc bánh răng côn:


       Bonfiglioli viet nam A 90, 4 poles, 230/400V-50HZ
       Bonfiglioli viet nam A 70, 4 poles, 230/400V-50HZ
       Bonfiglioli viet nam A 50, 4 poles, 230/400V-50HZ
       Bonfiglioli viet nam A 35, 4 poles, 230/400V-50HZ
       Bonfiglioli viet nam A 20, 4 poles, 230/400V-50HZ
       Bonfiglioli viet nam A 05, 4 poles, 230/400V-50HZ


    Động cơ giảm tốc Bonfiglioli BTD SERIES Động cơ servo xoay chiều không chổi than:


      Bonfiglioli viet nam  BTD4 0860
      Bonfiglioli viet nam  BTD3 0325
      Bonfiglioli viet nam  BTD3 0095
      Bonfiglioli viet nam  BTD2 0074


    Động cơ điện xoay chiều Bonfiglioli tiêu chuẩn IE1 – BN Series

    BN 112M 2/4 B5

    BN 90L 2/4 B14

    BN 100LB 2/4 B5

    BN 100LA 2/4 B5

    BN 90LA 4 B5 FD

    BN 90LA 4 B5

    BN 90L 2 B5

    BN 100L 2 B5

    BN 100LB 2 B5

    BN 112M 4 B5

    BN 132S 4 B5

    BN 132MA 4 B5

    BN 160MR 4 IP56 B5

     

     

    Động cơ điện xoay chiều Bonfiglioli tiêu chuẩn IE2; IE3 – BE Series; BX Series

    BE90S 4 B5

    BX 90S 4 B5 FA

    BE 90LA 4 B5

    BE 100LB 4 B5

    BE 112M 4 B5

    BE 132S 4 B5

    BE 132MA 4 B5

     

                                                                                                                                                                                                                                                     Nguồn sưu tầm( Đại lý chính thức Bonfiglioli)

Partner

1. Bonfiglioli.jpg2. Motive.jpg2. xylem.jpg3. goulds.jpg4. Lowara.jpg5. wilo.jpg6. Seepex.png

Thống kê truy cập

Trong ngày
Trong tuần
Trong tháng
Tổng cộng
478
1987
26328
2633070

Link

Hỗ trợ trực tuyến

 (Mr. Mạnh Hùng – 0902 488879)

 hung.dinh@longminhtech.com

Hỗ trợ kĩ thuật